Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 92 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
6 AM5th Oct 2025
6 PM
5 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
91AQI
47AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dacheng Environmental Protection Bureau đã đạt điểm cao nhất là 91 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
24°C19/30°C
23°C18/29°C
25°C19/30°C
24°C18/31°C
24°C18/31°C
25°C20/30°C
23°C19/28°C
24°C19/30°C
24°C20/31°C
22°C20/26°C
21°C18/26°C
18°C15/23°C
19°C13/25°C
17°C13/20°C
20°C12/28°C
22°C16/27°C
18°C16/20°C
17°C15/19°C
20°C12/28°C
23°C16/30°C
23°C18/29°C
19°C17/20°C
22°C15/29°C
23°C17/30°C
24°C18/31°C
24°C19/30°C
22°C19/27°C
20°C17/23°C
21°C17/26°C
--°C/°C
--°C/°C
97AQI
66AQI
83AQI
71AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
0.7%
2
73%
203
23%
65
3%
7
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.72% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dacheng Environmental Protection Bureau, Cangzhou, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
132AQI
86AQI
117AQI
146AQI
127AQI
86AQI
82AQI
55AQI
62AQI
86AQI
103AQI
87AQI
134AQI
73AQI
90AQI
84AQI
111AQI
146AQI
110AQI
149AQI
123AQI
108AQI
117AQI
137AQI
147AQI
127AQI
81AQI
107AQI
217AQI
107AQI
140AQI
117AQI
130AQI
69AQI
76AQI
60AQI
81AQI
46AQI
57AQI
84AQI
127AQI
143AQI
102AQI
139AQI
143AQI
148AQI
93AQI
87AQI
90AQI
88AQI
96AQI
76AQI
96AQI
63AQI
94AQI
93AQI
131AQI
151AQI
176AQI
187AQI
116AQI
98AQI
99AQI
129AQI
83AQI
130AQI
142AQI
154AQI
165AQI
173AQI
122AQI
157AQI
103AQI
102AQI
74AQI
73AQI
64AQI
82AQI
66AQI
73AQI
77AQI
115AQI
86AQI
82AQI
110AQI
75AQI
82AQI
62AQI
83AQI
98AQI
90AQI
68AQI
91AQI
116AQI
64AQI
117AQI
107AQI
100AQI
107AQI
115AQI
135AQI
112AQI
91AQI
79AQI
80AQI
117AQI
108AQI
81AQI
91AQI
104AQI
125AQI
81AQI
101AQI
62AQI
89AQI
103AQI
76AQI
84AQI
90AQI
94AQI
72AQI
85AQI
61AQI
78AQI
93AQI
78AQI
103AQI
108AQI
77AQI
81AQI
86AQI
92AQI
98AQI
79AQI
73AQI
122AQI
72AQI
97AQI
106AQI
117AQI
96AQI
128AQI
119AQI
94AQI
100AQI
99AQI
97AQI
111AQI
102AQI
102AQI
102AQI
115AQI
91AQI
62AQI
64AQI
75AQI
86AQI
74AQI
75AQI
85AQI
70AQI
79AQI
84AQI
92AQI
84AQI
68AQI
56AQI
68AQI
72AQI
66AQI
66AQI
64AQI
53AQI
64AQI
67AQI
72AQI
75AQI
77AQI
84AQI
85AQI
74AQI
65AQI
67AQI
59AQI
65AQI
62AQI
58AQI
60AQI
60AQI
63AQI
73AQI
76AQI
76AQI
68AQI
65AQI
67AQI
65AQI
62AQI
65AQI
62AQI
68AQI
70AQI
64AQI
61AQI
64AQI
66AQI
65AQI
61AQI
65AQI
57AQI
61AQI
59AQI
65AQI
63AQI
62AQI
60AQI
64AQI
68AQI
70AQI
61AQI
64AQI
63AQI
65AQI
65AQI
61AQI
68AQI
68AQI
56AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
58AQI
52AQI
55AQI
56AQI
55AQI
60AQI
58AQI
48AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
69AQI
75AQI
89AQI
79AQI
65AQI
69AQI
70AQI
72AQI
71AQI
74AQI
81AQI
79AQI
76AQI
81AQI
71AQI
55AQI
61AQI
63AQI
70AQI
76AQI
70AQI
78AQI
85AQI
79AQI
88AQI
88AQI
97AQI
107AQI
113AQI
131AQI
89AQI
65AQI
92AQI
92AQI
112AQI
102AQI
105AQI
96AQI
94AQI
75AQI
64AQI
61AQI
77AQI
94AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202490AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
2023121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
2022106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
2021117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
2020111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dacheng Environmental Protection Bureau's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (111), 2021 (117), 2022 (106), 2023 (121), 2024 (90).