Phân tích chất lượng không khí lịch sử Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
6 AM25th Nov 2025
5 PM
5 AM26th Nov 2025
66AQI
55AQI
111AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Quyang Administrative Center đã đạt điểm cao nhất là 111 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
10°C6/15°C
11°C7/16°C
14°C9/19°C
11°C8/14°C
12°C7/20°C
13°C9/20°C
10°C7/14°C
10°C5/15°C
11°C7/17°C
13°C9/17°C
13°C11/16°C
9°C8/10°C
11°C7/15°C
10°C7/16°C
9°C6/13°C
11°C7/16°C
12°C8/18°C
10°C7/15°C
10°C6/16°C
12°C8/18°C
9°C4/12°C
3°C1/6°C
4°C-1/10°C
7°C2/13°C
7°C3/12°C
8°C4/14°C
8°C4/14°C
10°C6/16°C
8°C3/11°C
4°C0/8°C
--°C/°C
112AQI
112AQI
130AQI
113AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
0.3%
1
71%
234
21%
70
7%
23
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.3% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Quyang Administrative Center, Dingzhou, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
118AQI
103AQI
115AQI
122AQI
103AQI
73AQI
63AQI
57AQI
61AQI
80AQI
100AQI
79AQI
112AQI
71AQI
81AQI
78AQI
116AQI
138AQI
113AQI
148AQI
136AQI
132AQI
145AQI
156AQI
162AQI
110AQI
82AQI
89AQI
193AQI
127AQI
172AQI
154AQI
173AQI
96AQI
90AQI
61AQI
93AQI
47AQI
61AQI
76AQI
118AQI
140AQI
90AQI
111AQI
122AQI
119AQI
78AQI
77AQI
87AQI
88AQI
95AQI
104AQI
95AQI
68AQI
88AQI
92AQI
110AQI
144AQI
161AQI
194AQI
140AQI
110AQI
99AQI
128AQI
78AQI
137AQI
136AQI
156AQI
163AQI
175AQI
130AQI
156AQI
125AQI
105AQI
74AQI
75AQI
67AQI
75AQI
57AQI
61AQI
68AQI
122AQI
84AQI
106AQI
99AQI
106AQI
89AQI
71AQI
80AQI
85AQI
75AQI
65AQI
89AQI
108AQI
66AQI
109AQI
124AQI
109AQI
123AQI
99AQI
158AQI
84AQI
86AQI
68AQI
75AQI
114AQI
122AQI
96AQI
100AQI
117AQI
111AQI
78AQI
95AQI
64AQI
95AQI
107AQI
89AQI
75AQI
74AQI
83AQI
67AQI
89AQI
56AQI
81AQI
100AQI
77AQI
100AQI
112AQI
71AQI
86AQI
69AQI
81AQI
96AQI
71AQI
76AQI
88AQI
73AQI
85AQI
99AQI
111AQI
107AQI
115AQI
112AQI
84AQI
92AQI
88AQI
98AQI
94AQI
94AQI
94AQI
99AQI
116AQI
89AQI
68AQI
64AQI
73AQI
77AQI
80AQI
84AQI
85AQI
70AQI
81AQI
87AQI
89AQI
82AQI
67AQI
59AQI
63AQI
73AQI
66AQI
69AQI
63AQI
54AQI
62AQI
62AQI
71AQI
69AQI
74AQI
75AQI
73AQI
77AQI
69AQI
70AQI
63AQI
67AQI
60AQI
58AQI
62AQI
64AQI
70AQI
72AQI
78AQI
80AQI
73AQI
75AQI
80AQI
78AQI
71AQI
70AQI
78AQI
68AQI
68AQI
69AQI
67AQI
67AQI
67AQI
69AQI
65AQI
68AQI
56AQI
59AQI
60AQI
66AQI
67AQI
66AQI
65AQI
62AQI
67AQI
69AQI
67AQI
58AQI
61AQI
64AQI
65AQI
60AQI
66AQI
67AQI
56AQI
60AQI
64AQI
62AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
60AQI
61AQI
57AQI
62AQI
62AQI
60AQI
60AQI
70AQI
71AQI
72AQI
73AQI
68AQI
69AQI
69AQI
72AQI
69AQI
71AQI
73AQI
76AQI
73AQI
79AQI
71AQI
58AQI
61AQI
60AQI
64AQI
76AQI
63AQI
69AQI
74AQI
75AQI
81AQI
79AQI
93AQI
93AQI
94AQI
97AQI
63AQI
88AQI
116AQI
112AQI
74AQI
75AQI
74AQI
57AQI
62AQI
64AQI
102AQI
88AQI
73AQI
127AQI
177AQI
118AQI
68AQI
86AQI
73AQI
77AQI
104AQI
146AQI
163AQI
181AQI
142AQI
115AQI
149AQI
198AQI
207AQI
191AQI
115AQI
72AQI
96AQI
157AQI
195AQI
184AQI
137AQI
131AQI
98AQI
109AQI
151AQI
176AQI
107AQI
102AQI
127AQI
104AQI
52AQI
61AQI
67AQI
84AQI
81AQI
93AQI
105AQI
108AQI
61AQI
111AQI
101AQI
108AQI
95AQI
89AQI
74AQI
68AQI
62AQI
73AQI
112AQI
111AQI
Số ngày
202591AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202484AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 144AQI
2023110AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
2022115AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 783AQI
2021113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2020111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 887AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Quyang Administrative Center's hàng năm 2025 AQI (91) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (111), 2021 (113), 2022 (115), 2023 (110), 2024 (84).