Phân tích chất lượng không khí lịch sử Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
67AQI
55AQI
68AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Xinle Experimental School đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
24°C19/31°C
23°C19/30°C
25°C19/33°C
26°C19/34°C
22°C18/27°C
21°C19/24°C
17°C14/19°C
19°C13/25°C
17°C13/20°C
20°C12/29°C
22°C17/27°C
16°C14/19°C
16°C13/20°C
21°C13/30°C
23°C16/31°C
23°C17/29°C
19°C17/20°C
23°C16/31°C
24°C18/31°C
25°C17/34°C
25°C19/32°C
21°C18/24°C
21°C18/25°C
21°C17/26°C
18°C13/22°C
14°C12/17°C
18°C14/22°C
13°C8/17°C
10°C9/10°C
9°C8/10°C
--°C/°C
79AQI
72AQI
77AQI
77AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
76%
216
19%
53
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Xinle Experimental School, Dingzhou, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
120AQI
105AQI
114AQI
128AQI
95AQI
76AQI
64AQI
59AQI
65AQI
74AQI
95AQI
77AQI
111AQI
74AQI
80AQI
76AQI
118AQI
139AQI
107AQI
152AQI
134AQI
135AQI
142AQI
155AQI
162AQI
108AQI
83AQI
92AQI
198AQI
128AQI
171AQI
155AQI
177AQI
103AQI
94AQI
64AQI
100AQI
54AQI
63AQI
77AQI
117AQI
141AQI
93AQI
104AQI
115AQI
101AQI
73AQI
74AQI
86AQI
95AQI
100AQI
113AQI
101AQI
71AQI
94AQI
95AQI
113AQI
142AQI
160AQI
192AQI
147AQI
113AQI
100AQI
126AQI
82AQI
135AQI
137AQI
153AQI
163AQI
174AQI
135AQI
157AQI
127AQI
107AQI
75AQI
76AQI
69AQI
74AQI
57AQI
60AQI
66AQI
120AQI
84AQI
108AQI
97AQI
105AQI
96AQI
74AQI
79AQI
84AQI
76AQI
66AQI
89AQI
106AQI
67AQI
109AQI
121AQI
105AQI
120AQI
100AQI
154AQI
83AQI
86AQI
69AQI
75AQI
113AQI
119AQI
94AQI
101AQI
115AQI
112AQI
79AQI
93AQI
65AQI
93AQI
106AQI
87AQI
74AQI
73AQI
82AQI
68AQI
90AQI
57AQI
81AQI
100AQI
78AQI
98AQI
113AQI
71AQI
86AQI
69AQI
82AQI
93AQI
71AQI
75AQI
88AQI
72AQI
84AQI
97AQI
109AQI
103AQI
111AQI
108AQI
84AQI
91AQI
87AQI
96AQI
92AQI
92AQI
95AQI
100AQI
113AQI
89AQI
68AQI
62AQI
72AQI
76AQI
79AQI
83AQI
84AQI
70AQI
80AQI
86AQI
85AQI
82AQI
65AQI
59AQI
65AQI
75AQI
68AQI
72AQI
65AQI
54AQI
62AQI
64AQI
72AQI
71AQI
77AQI
77AQI
74AQI
80AQI
71AQI
70AQI
62AQI
68AQI
59AQI
58AQI
62AQI
66AQI
71AQI
75AQI
80AQI
81AQI
75AQI
77AQI
83AQI
82AQI
73AQI
73AQI
78AQI
70AQI
69AQI
72AQI
68AQI
68AQI
67AQI
70AQI
69AQI
69AQI
58AQI
61AQI
60AQI
66AQI
67AQI
68AQI
65AQI
64AQI
69AQI
68AQI
67AQI
59AQI
62AQI
64AQI
65AQI
61AQI
67AQI
67AQI
55AQI
60AQI
64AQI
63AQI
58AQI
58AQI
58AQI
56AQI
56AQI
59AQI
60AQI
63AQI
59AQI
62AQI
61AQI
60AQI
61AQI
69AQI
70AQI
70AQI
71AQI
68AQI
69AQI
70AQI
71AQI
69AQI
70AQI
71AQI
77AQI
73AQI
83AQI
78AQI
60AQI
63AQI
61AQI
67AQI
76AQI
64AQI
69AQI
74AQI
76AQI
85AQI
82AQI
94AQI
90AQI
89AQI
90AQI
64AQI
87AQI
116AQI
110AQI
76AQI
75AQI
75AQI
58AQI
65AQI
111AQI
103AQI
109AQI
94AQI
88AQI
74AQI
70AQI
62AQI
73AQI
82AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202482AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
2023109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
2022106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
2021156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 4133AQI
2020112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 880AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Xinle Experimental School's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (112), 2021 (156), 2022 (106), 2023 (109), 2024 (82).