Phân tích chất lượng không khí lịch sử Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 122 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
6 AM15th Oct 2025
5 PM
5 AM16th Oct 2025
AQI
AQI
170AQI
141AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Baigou New Town Administration Center Building đã đạt điểm cao nhất là 170 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
21°C18/26°C
18°C15/23°C
19°C13/25°C
17°C13/20°C
20°C12/28°C
22°C16/27°C
18°C16/20°C
17°C15/19°C
20°C12/28°C
23°C16/30°C
23°C18/29°C
19°C17/20°C
22°C15/29°C
23°C17/30°C
24°C18/31°C
24°C19/30°C
22°C19/27°C
20°C17/23°C
21°C17/26°C
18°C13/23°C
14°C11/19°C
18°C14/24°C
13°C9/17°C
9°C8/9°C
9°C8/10°C
13°C10/17°C
14°C12/17°C
15°C10/21°C
17°C12/23°C
--°C/°C
--°C/°C
98AQI
69AQI
94AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
1%
4
76%
218
19%
56
3%
9
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Baigou New Town Administration Center Building, Gaobeidian, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
114AQI
88AQI
107AQI
133AQI
107AQI
77AQI
61AQI
48AQI
56AQI
69AQI
85AQI
74AQI
118AQI
56AQI
80AQI
68AQI
120AQI
140AQI
100AQI
156AQI
127AQI
119AQI
141AQI
149AQI
166AQI
132AQI
77AQI
106AQI
200AQI
123AQI
165AQI
134AQI
118AQI
73AQI
70AQI
60AQI
73AQI
44AQI
55AQI
80AQI
129AQI
143AQI
91AQI
132AQI
138AQI
138AQI
83AQI
74AQI
91AQI
78AQI
84AQI
74AQI
77AQI
52AQI
89AQI
74AQI
120AQI
146AQI
170AQI
205AQI
132AQI
100AQI
96AQI
137AQI
77AQI
144AQI
140AQI
164AQI
168AQI
179AQI
111AQI
160AQI
100AQI
106AQI
66AQI
72AQI
62AQI
76AQI
56AQI
63AQI
68AQI
117AQI
79AQI
83AQI
101AQI
73AQI
79AQI
63AQI
76AQI
89AQI
80AQI
69AQI
90AQI
105AQI
70AQI
102AQI
93AQI
94AQI
90AQI
104AQI
126AQI
99AQI
88AQI
78AQI
83AQI
111AQI
96AQI
83AQI
89AQI
103AQI
113AQI
78AQI
92AQI
67AQI
84AQI
108AQI
74AQI
84AQI
83AQI
88AQI
70AQI
81AQI
63AQI
78AQI
87AQI
78AQI
101AQI
107AQI
74AQI
83AQI
86AQI
93AQI
100AQI
77AQI
76AQI
111AQI
73AQI
90AQI
95AQI
117AQI
97AQI
114AQI
104AQI
85AQI
92AQI
91AQI
95AQI
103AQI
98AQI
98AQI
102AQI
110AQI
83AQI
65AQI
66AQI
73AQI
76AQI
67AQI
73AQI
75AQI
67AQI
76AQI
82AQI
87AQI
85AQI
71AQI
61AQI
70AQI
76AQI
65AQI
65AQI
63AQI
53AQI
65AQI
71AQI
71AQI
74AQI
84AQI
79AQI
78AQI
74AQI
66AQI
69AQI
60AQI
66AQI
61AQI
56AQI
60AQI
62AQI
68AQI
70AQI
75AQI
76AQI
67AQI
66AQI
70AQI
67AQI
61AQI
64AQI
69AQI
63AQI
67AQI
66AQI
65AQI
64AQI
66AQI
66AQI
64AQI
66AQI
50AQI
57AQI
61AQI
65AQI
64AQI
62AQI
61AQI
62AQI
69AQI
70AQI
62AQI
58AQI
60AQI
63AQI
66AQI
62AQI
68AQI
69AQI
56AQI
61AQI
63AQI
61AQI
60AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
54AQI
62AQI
58AQI
49AQI
63AQI
61AQI
57AQI
59AQI
71AQI
74AQI
73AQI
78AQI
66AQI
68AQI
68AQI
74AQI
69AQI
75AQI
78AQI
79AQI
75AQI
77AQI
61AQI
53AQI
55AQI
60AQI
68AQI
80AQI
68AQI
77AQI
86AQI
97AQI
111AQI
81AQI
104AQI
100AQI
96AQI
121AQI
88AQI
114AQI
134AQI
119AQI
72AQI
108AQI
99AQI
51AQI
53AQI
58AQI
83AQI
90AQI
97AQI
122AQI
108AQI
96AQI
105AQI
91AQI
91AQI
74AQI
65AQI
61AQI
76AQI
94AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 459AQI
2023111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1265AQI
2022109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
2021114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
2020115AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 597AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Baigou New Town Administration Center Building's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (115), 2021 (114), 2022 (109), 2023 (111), 2024 (83).