Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
5 AM9th Aug 2025
7 PM
4 AM10th Aug 2025
66AQI
38AQI
65AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dingxing County Education Bureau đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
31°C27/36°C
31°C26/38°C
31°C25/38°C
31°C26/37°C
29°C23/35°C
27°C20/34°C
30°C24/37°C
31°C25/38°C
30°C26/35°C
25°C22/26°C
29°C22/36°C
30°C24/37°C
29°C25/35°C
28°C25/33°C
28°C25/32°C
31°C26/36°C
29°C26/33°C
29°C24/35°C
28°C25/32°C
27°C22/33°C
26°C22/29°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C25/36°C
26°C24/29°C
28°C25/34°C
31°C25/39°C
30°C25/36°C
23°C20/25°C
25°C20/31°C
--°C/°C
74AQI
63AQI
65AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
0.4%
1
77%
170
18%
40
4%
8
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.45% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dingxing County Education Bureau, Gaobeidian, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
106AQI
90AQI
104AQI
129AQI
97AQI
74AQI
58AQI
51AQI
57AQI
67AQI
84AQI
75AQI
106AQI
57AQI
77AQI
67AQI
118AQI
137AQI
98AQI
150AQI
124AQI
123AQI
143AQI
153AQI
165AQI
130AQI
76AQI
98AQI
203AQI
124AQI
168AQI
145AQI
129AQI
80AQI
78AQI
59AQI
71AQI
44AQI
54AQI
72AQI
122AQI
142AQI
87AQI
129AQI
131AQI
134AQI
81AQI
73AQI
90AQI
75AQI
84AQI
78AQI
74AQI
54AQI
85AQI
68AQI
108AQI
142AQI
162AQI
205AQI
133AQI
104AQI
97AQI
136AQI
76AQI
140AQI
139AQI
164AQI
168AQI
179AQI
111AQI
158AQI
104AQI
110AQI
64AQI
73AQI
62AQI
73AQI
53AQI
60AQI
66AQI
116AQI
78AQI
85AQI
91AQI
73AQI
77AQI
63AQI
74AQI
85AQI
73AQI
67AQI
83AQI
95AQI
67AQI
92AQI
88AQI
90AQI
89AQI
96AQI
121AQI
84AQI
81AQI
74AQI
80AQI
109AQI
93AQI
80AQI
90AQI
97AQI
108AQI
74AQI
83AQI
66AQI
81AQI
104AQI
73AQI
79AQI
79AQI
79AQI
69AQI
77AQI
63AQI
78AQI
86AQI
76AQI
95AQI
101AQI
75AQI
83AQI
82AQI
92AQI
93AQI
74AQI
76AQI
101AQI
72AQI
87AQI
90AQI
108AQI
96AQI
104AQI
97AQI
83AQI
88AQI
86AQI
90AQI
91AQI
90AQI
94AQI
101AQI
108AQI
84AQI
65AQI
64AQI
72AQI
73AQI
69AQI
73AQI
73AQI
66AQI
75AQI
81AQI
83AQI
82AQI
66AQI
61AQI
69AQI
75AQI
64AQI
65AQI
63AQI
53AQI
64AQI
68AQI
71AQI
73AQI
77AQI
75AQI
75AQI
75AQI
66AQI
69AQI
62AQI
67AQI
61AQI
57AQI
61AQI
63AQI
68AQI
69AQI
76AQI
78AQI
67AQI
67AQI
71AQI
68AQI
61AQI
65AQI
73AQI
65AQI
66AQI
66AQI
65AQI
65AQI
67AQI
67AQI
65AQI
66AQI
52AQI
57AQI
60AQI
65AQI
64AQI
63AQI
63AQI
62AQI
69AQI
69AQI
64AQI
59AQI
107AQI
95AQI
104AQI
86AQI
87AQI
72AQI
65AQI
64AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
202482AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
2022100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
202182AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 101AQI
2020107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 992AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dingxing County Education Bureau's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (107), 2021 (82), 2022 (100), 2023 (61), 2024 (82).