Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 86 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
6 AM7th Oct 2025
6 PM
5 AM8th Oct 2025
AQI
AQI
143AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hebei University Of Technology đã đạt điểm cao nhất là 143 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
24°C19/30°C
24°C18/30°C
23°C18/29°C
25°C20/30°C
23°C19/27°C
24°C19/30°C
23°C19/30°C
21°C19/24°C
20°C17/24°C
18°C14/22°C
19°C13/26°C
18°C14/22°C
20°C13/28°C
22°C17/27°C
18°C16/21°C
17°C15/20°C
20°C13/28°C
22°C16/29°C
23°C19/29°C
19°C17/19°C
21°C15/29°C
23°C17/30°C
23°C17/30°C
24°C19/30°C
23°C19/28°C
20°C17/22°C
21°C17/26°C
19°C17/22°C
16°C12/21°C
19°C14/25°C
--°C/°C
88AQI
70AQI
90AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
80%
223
19%
53
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hebei University Of Technology, Langfang, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
100AQI
71AQI
83AQI
105AQI
92AQI
85AQI
73AQI
63AQI
60AQI
59AQI
61AQI
60AQI
81AQI
60AQI
69AQI
62AQI
84AQI
111AQI
84AQI
119AQI
98AQI
106AQI
102AQI
127AQI
133AQI
121AQI
96AQI
96AQI
142AQI
107AQI
125AQI
108AQI
105AQI
83AQI
77AQI
68AQI
66AQI
57AQI
54AQI
57AQI
99AQI
116AQI
89AQI
112AQI
113AQI
124AQI
91AQI
85AQI
86AQI
78AQI
80AQI
69AQI
67AQI
59AQI
71AQI
67AQI
84AQI
122AQI
139AQI
163AQI
122AQI
110AQI
107AQI
122AQI
93AQI
117AQI
128AQI
142AQI
154AQI
164AQI
125AQI
147AQI
124AQI
112AQI
92AQI
83AQI
76AQI
75AQI
65AQI
65AQI
63AQI
84AQI
67AQI
67AQI
85AQI
66AQI
72AQI
60AQI
69AQI
81AQI
73AQI
67AQI
82AQI
104AQI
74AQI
102AQI
87AQI
85AQI
84AQI
99AQI
118AQI
95AQI
92AQI
78AQI
80AQI
109AQI
92AQI
93AQI
89AQI
104AQI
123AQI
88AQI
98AQI
71AQI
82AQI
105AQI
78AQI
87AQI
85AQI
82AQI
73AQI
77AQI
63AQI
74AQI
84AQI
73AQI
93AQI
105AQI
81AQI
88AQI
90AQI
100AQI
97AQI
83AQI
80AQI
107AQI
76AQI
90AQI
95AQI
121AQI
107AQI
124AQI
115AQI
98AQI
98AQI
100AQI
102AQI
104AQI
102AQI
103AQI
106AQI
111AQI
96AQI
78AQI
72AQI
76AQI
73AQI
71AQI
71AQI
75AQI
69AQI
75AQI
84AQI
87AQI
87AQI
78AQI
68AQI
72AQI
78AQI
70AQI
66AQI
63AQI
58AQI
69AQI
75AQI
71AQI
72AQI
72AQI
76AQI
78AQI
73AQI
70AQI
71AQI
66AQI
69AQI
67AQI
62AQI
62AQI
63AQI
65AQI
68AQI
72AQI
72AQI
66AQI
65AQI
67AQI
66AQI
62AQI
65AQI
64AQI
62AQI
63AQI
66AQI
64AQI
64AQI
65AQI
63AQI
63AQI
63AQI
57AQI
58AQI
62AQI
65AQI
64AQI
62AQI
63AQI
63AQI
70AQI
69AQI
65AQI
59AQI
63AQI
64AQI
67AQI
61AQI
67AQI
70AQI
59AQI
61AQI
62AQI
60AQI
60AQI
58AQI
55AQI
56AQI
59AQI
56AQI
61AQI
60AQI
52AQI
64AQI
61AQI
59AQI
61AQI
71AQI
74AQI
86AQI
88AQI
67AQI
69AQI
68AQI
75AQI
71AQI
75AQI
80AQI
77AQI
74AQI
73AQI
61AQI
53AQI
57AQI
59AQI
62AQI
71AQI
66AQI
73AQI
81AQI
92AQI
121AQI
125AQI
85AQI
80AQI
81AQI
91AQI
83AQI
114AQI
126AQI
165AQI
57AQI
86AQI
91AQI
87AQI
100AQI
90AQI
94AQI
75AQI
65AQI
62AQI
76AQI
103AQI
Số ngày
202583AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202486AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
2023111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
202296AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
202195AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202094AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 7108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 569AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hebei University Of Technology's hàng năm 2025 AQI (83) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (94), 2021 (95), 2022 (96), 2023 (111), 2024 (86).