Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 82 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
AQI
AQI
145AQI
59AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nangong First Primary School đã đạt điểm cao nhất là 145 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 59, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
26°C22/32°C
23°C20/26°C
18°C15/21°C
18°C12/24°C
14°C13/17°C
19°C12/27°C
21°C16/26°C
16°C15/16°C
15°C14/17°C
20°C13/28°C
22°C16/29°C
22°C17/28°C
19°C17/21°C
22°C16/29°C
23°C18/29°C
24°C18/32°C
24°C19/30°C
18°C17/21°C
19°C16/23°C
20°C17/26°C
18°C15/19°C
14°C12/15°C
17°C14/22°C
15°C9/17°C
10°C9/10°C
9°C9/10°C
13°C9/17°C
13°C12/13°C
15°C11/20°C
--°C/°C
--°C/°C
80AQI
66AQI
78AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
0.7%
2
72%
208
22%
63
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.7% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nangong First Primary School, Nangong, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
168AQI
101AQI
143AQI
159AQI
139AQI
89AQI
98AQI
68AQI
72AQI
95AQI
121AQI
100AQI
134AQI
109AQI
92AQI
101AQI
123AQI
149AQI
131AQI
156AQI
175AQI
109AQI
157AQI
147AQI
157AQI
121AQI
79AQI
119AQI
176AQI
150AQI
155AQI
146AQI
163AQI
96AQI
92AQI
66AQI
116AQI
51AQI
69AQI
96AQI
115AQI
140AQI
106AQI
133AQI
127AQI
139AQI
82AQI
83AQI
94AQI
96AQI
121AQI
117AQI
101AQI
69AQI
100AQI
98AQI
134AQI
146AQI
168AQI
177AQI
111AQI
92AQI
90AQI
113AQI
92AQI
140AQI
133AQI
153AQI
155AQI
158AQI
148AQI
139AQI
121AQI
105AQI
72AQI
76AQI
58AQI
80AQI
58AQI
62AQI
69AQI
102AQI
111AQI
97AQI
109AQI
102AQI
96AQI
74AQI
84AQI
93AQI
89AQI
64AQI
89AQI
123AQI
70AQI
107AQI
120AQI
120AQI
116AQI
123AQI
135AQI
117AQI
81AQI
73AQI
76AQI
106AQI
128AQI
84AQI
94AQI
104AQI
100AQI
84AQI
98AQI
69AQI
92AQI
86AQI
84AQI
73AQI
74AQI
87AQI
68AQI
84AQI
58AQI
76AQI
109AQI
80AQI
108AQI
99AQI
74AQI
76AQI
72AQI
76AQI
88AQI
79AQI
70AQI
110AQI
97AQI
94AQI
105AQI
104AQI
103AQI
118AQI
117AQI
85AQI
88AQI
86AQI
92AQI
97AQI
91AQI
91AQI
96AQI
116AQI
112AQI
69AQI
63AQI
76AQI
81AQI
92AQI
92AQI
97AQI
74AQI
84AQI
81AQI
80AQI
83AQI
65AQI
55AQI
62AQI
67AQI
61AQI
67AQI
65AQI
60AQI
64AQI
64AQI
69AQI
73AQI
81AQI
75AQI
72AQI
68AQI
60AQI
60AQI
57AQI
62AQI
57AQI
55AQI
58AQI
60AQI
61AQI
74AQI
74AQI
75AQI
72AQI
67AQI
69AQI
68AQI
66AQI
66AQI
71AQI
67AQI
74AQI
58AQI
49AQI
57AQI
61AQI
59AQI
53AQI
64AQI
52AQI
57AQI
56AQI
62AQI
60AQI
64AQI
63AQI
64AQI
69AQI
71AQI
72AQI
55AQI
57AQI
63AQI
65AQI
65AQI
70AQI
65AQI
54AQI
57AQI
61AQI
62AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
63AQI
62AQI
56AQI
61AQI
61AQI
56AQI
55AQI
64AQI
65AQI
69AQI
71AQI
66AQI
69AQI
72AQI
66AQI
70AQI
69AQI
67AQI
77AQI
73AQI
75AQI
72AQI
54AQI
57AQI
50AQI
61AQI
76AQI
64AQI
67AQI
73AQI
81AQI
85AQI
62AQI
91AQI
117AQI
98AQI
110AQI
73AQI
67AQI
75AQI
68AQI
67AQI
93AQI
85AQI
52AQI
58AQI
57AQI
89AQI
61AQI
82AQI
126AQI
109AQI
105AQI
96AQI
90AQI
76AQI
63AQI
61AQI
71AQI
74AQI
Số ngày
202588AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202488AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 456AQI
2023107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
2022106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
2021103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
2020115AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 898AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Nangong First Primary School's hàng năm 2025 AQI (88) cho thấy sự thay đổi trung bình của -14.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (115), 2021 (103), 2022 (106), 2023 (107), 2024 (88).