Phân tích chất lượng không khí lịch sử Qianan, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Qianan, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 86 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Qianan, Hebei, China
3%
7
82%
225
13%
36
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Qianan, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
69AQI
73AQI
98AQI
101AQI
77AQI
61AQI
52AQI
53AQI
61AQI
76AQI
81AQI
85AQI
65AQI
64AQI
69AQI
91AQI
124AQI
87AQI
123AQI
86AQI
104AQI
125AQI
143AQI
155AQI
130AQI
79AQI
86AQI
125AQI
97AQI
130AQI
116AQI
117AQI
72AQI
70AQI
53AQI
60AQI
42AQI
49AQI
58AQI
98AQI
121AQI
79AQI
105AQI
106AQI
115AQI
70AQI
69AQI
64AQI
62AQI
60AQI
54AQI
57AQI
52AQI
68AQI
70AQI
82AQI
133AQI
151AQI
147AQI
97AQI
93AQI
101AQI
114AQI
76AQI
98AQI
130AQI
152AQI
159AQI
171AQI
90AQI
107AQI
87AQI
85AQI
67AQI
66AQI
57AQI
67AQI
58AQI
58AQI
64AQI
106AQI
60AQI
81AQI
104AQI
73AQI
75AQI
63AQI
70AQI
88AQI
90AQI
66AQI
83AQI
89AQI
64AQI
84AQI
90AQI
74AQI
85AQI
101AQI
114AQI
89AQI
77AQI
75AQI
80AQI
106AQI
103AQI
76AQI
81AQI
91AQI
99AQI
73AQI
86AQI
60AQI
74AQI
101AQI
66AQI
81AQI
88AQI
83AQI
73AQI
73AQI
62AQI
71AQI
81AQI
70AQI
93AQI
90AQI
72AQI
76AQI
94AQI
106AQI
102AQI
84AQI
82AQI
103AQI
74AQI
84AQI
86AQI
113AQI
100AQI
115AQI
85AQI
83AQI
89AQI
86AQI
90AQI
95AQI
95AQI
107AQI
108AQI
100AQI
83AQI
59AQI
60AQI
72AQI
68AQI
63AQI
71AQI
76AQI
63AQI
73AQI
76AQI
73AQI
74AQI
63AQI
56AQI
65AQI
69AQI
67AQI
59AQI
52AQI
44AQI
59AQI
68AQI
69AQI
70AQI
73AQI
70AQI
78AQI
73AQI
70AQI
70AQI
65AQI
71AQI
69AQI
59AQI
63AQI
63AQI
66AQI
68AQI
71AQI
68AQI
60AQI
57AQI
60AQI
58AQI
55AQI
58AQI
65AQI
57AQI
58AQI
65AQI
58AQI
55AQI
61AQI
63AQI
59AQI
56AQI
50AQI
52AQI
56AQI
62AQI
64AQI
57AQI
57AQI
56AQI
63AQI
54AQI
59AQI
50AQI
54AQI
59AQI
62AQI
58AQI
62AQI
66AQI
57AQI
59AQI
64AQI
60AQI
61AQI
61AQI
56AQI
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
57AQI
53AQI
63AQI
64AQI
59AQI
59AQI
71AQI
73AQI
86AQI
82AQI
70AQI
67AQI
67AQI
76AQI
69AQI
75AQI
76AQI
75AQI
69AQI
61AQI
57AQI
46AQI
48AQI
56AQI
59AQI
61AQI
62AQI
59AQI
68AQI
86AQI
99AQI
119AQI
92AQI
78AQI
86AQI
92AQI
80AQI
92AQI
84AQI
88AQI
68AQI
61AQI
59AQI
72AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 392AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
202469AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1093AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1246AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
202187AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 749AQI
202097AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 978AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Qianan's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (97), 2021 (87), 2022 (86), 2023 (85), 2024 (69).