Phân tích chất lượng không khí lịch sử Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 92 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
6 AM27th Oct 2025
5 PM
5 AM28th Oct 2025
112AQI
85AQI
162AQI
110AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Renqiu City Oil Production Plant đã đạt điểm cao nhất là 162 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 85, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
22°C16/29°C
23°C18/30°C
24°C18/32°C
24°C19/30°C
22°C18/26°C
21°C16/24°C
22°C18/26°C
18°C13/23°C
14°C11/18°C
18°C14/23°C
13°C8/17°C
9°C9/9°C
9°C8/10°C
13°C10/17°C
14°C12/15°C
15°C11/21°C
17°C12/22°C
18°C15/22°C
15°C14/17°C
13°C10/14°C
8°C5/11°C
9°C6/11°C
7°C3/10°C
9°C5/13°C
10°C7/14°C
11°C9/12°C
11°C8/15°C
13°C9/17°C
11°C8/15°C
10°C5/16°C
--°C/°C
113AQI
90AQI
112AQI
91AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
0.6%
2
71%
214
24%
73
3%
10
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.67% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Renqiu City Oil Production Plant, Renqiu, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
132AQI
93AQI
123AQI
146AQI
124AQI
87AQI
81AQI
59AQI
64AQI
90AQI
109AQI
90AQI
134AQI
75AQI
90AQI
85AQI
114AQI
146AQI
116AQI
151AQI
132AQI
111AQI
119AQI
139AQI
147AQI
125AQI
83AQI
110AQI
221AQI
114AQI
144AQI
125AQI
137AQI
76AQI
80AQI
65AQI
83AQI
48AQI
60AQI
87AQI
126AQI
145AQI
98AQI
133AQI
136AQI
145AQI
90AQI
85AQI
89AQI
90AQI
96AQI
82AQI
97AQI
65AQI
92AQI
93AQI
127AQI
151AQI
174AQI
191AQI
130AQI
101AQI
97AQI
129AQI
81AQI
143AQI
140AQI
160AQI
165AQI
174AQI
127AQI
158AQI
117AQI
104AQI
76AQI
75AQI
65AQI
80AQI
63AQI
70AQI
72AQI
115AQI
85AQI
86AQI
107AQI
81AQI
85AQI
65AQI
84AQI
94AQI
87AQI
70AQI
93AQI
116AQI
69AQI
114AQI
114AQI
103AQI
104AQI
115AQI
131AQI
100AQI
87AQI
77AQI
79AQI
111AQI
111AQI
83AQI
93AQI
103AQI
115AQI
81AQI
100AQI
68AQI
92AQI
102AQI
80AQI
85AQI
86AQI
91AQI
73AQI
88AQI
63AQI
79AQI
89AQI
79AQI
103AQI
106AQI
78AQI
81AQI
81AQI
88AQI
96AQI
79AQI
75AQI
114AQI
74AQI
95AQI
101AQI
112AQI
97AQI
123AQI
117AQI
92AQI
94AQI
93AQI
95AQI
105AQI
100AQI
99AQI
102AQI
111AQI
93AQI
64AQI
65AQI
75AQI
84AQI
79AQI
82AQI
89AQI
71AQI
80AQI
85AQI
92AQI
88AQI
73AQI
60AQI
69AQI
74AQI
65AQI
68AQI
65AQI
53AQI
62AQI
64AQI
72AQI
73AQI
80AQI
83AQI
81AQI
75AQI
65AQI
67AQI
61AQI
64AQI
61AQI
57AQI
60AQI
61AQI
66AQI
73AQI
77AQI
77AQI
68AQI
65AQI
70AQI
67AQI
63AQI
63AQI
63AQI
67AQI
69AQI
64AQI
62AQI
65AQI
66AQI
65AQI
63AQI
65AQI
56AQI
61AQI
60AQI
65AQI
64AQI
63AQI
61AQI
63AQI
68AQI
69AQI
61AQI
63AQI
62AQI
64AQI
65AQI
62AQI
68AQI
68AQI
56AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
58AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
61AQI
58AQI
49AQI
61AQI
59AQI
57AQI
58AQI
70AQI
74AQI
72AQI
77AQI
65AQI
70AQI
70AQI
72AQI
70AQI
74AQI
76AQI
79AQI
76AQI
82AQI
71AQI
57AQI
61AQI
63AQI
69AQI
76AQI
69AQI
78AQI
86AQI
96AQI
110AQI
80AQI
103AQI
107AQI
102AQI
127AQI
82AQI
111AQI
132AQI
104AQI
68AQI
105AQI
95AQI
52AQI
54AQI
59AQI
82AQI
87AQI
93AQI
139AQI
145AQI
110AQI
60AQI
63AQI
70AQI
81AQI
114AQI
146AQI
167AQI
187AQI
148AQI
92AQI
115AQI
103AQI
107AQI
95AQI
93AQI
76AQI
65AQI
61AQI
77AQI
103AQI
Số ngày
202589AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202486AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
202353AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1253AQI
202299AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202185AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 101AQI
2020121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9102AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Renqiu City Oil Production Plant's hàng năm 2025 AQI (89) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (121), 2021 (85), 2022 (99), 2023 (53), 2024 (86).