Phân tích chất lượng không khí lịch sử Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 121 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Nov - 8th Nov 2025
Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
6 AM7th Nov 2025
5 PM
5 AM8th Nov 2025
AQI
AQI
136AQI
95AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Shenzhou High School đã đạt điểm cao nhất là 136 vào lúc 3 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 95, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Nov và 8th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
9°C9/10°C
9°C8/9°C
13°C9/16°C
13°C13/14°C
15°C11/20°C
17°C12/22°C
18°C15/22°C
16°C14/19°C
13°C12/14°C
9°C7/12°C
9°C6/12°C
7°C4/10°C
9°C5/13°C
10°C7/13°C
11°C9/13°C
11°C8/16°C
13°C10/17°C
12°C8/15°C
11°C6/16°C
13°C8/18°C
15°C10/21°C
13°C10/17°C
13°C9/18°C
14°C9/20°C
10°C7/14°C
11°C6/17°C
13°C8/18°C
14°C9/18°C
14°C12/17°C
--°C/°C
--°C/°C
123AQI
108AQI
122AQI
108AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
0.3%
1
70%
219
23%
70
7%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 311 ngày trong năm 2025 (Còn lại 54 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.32% trong 311 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Shenzhou High School, Shenzhou, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
151AQI
95AQI
133AQI
139AQI
120AQI
82AQI
75AQI
61AQI
66AQI
86AQI
118AQI
95AQI
132AQI
86AQI
91AQI
92AQI
120AQI
142AQI
119AQI
151AQI
142AQI
113AQI
137AQI
139AQI
157AQI
121AQI
82AQI
108AQI
180AQI
130AQI
161AQI
146AQI
168AQI
93AQI
88AQI
63AQI
103AQI
50AQI
62AQI
86AQI
117AQI
143AQI
94AQI
124AQI
125AQI
139AQI
80AQI
80AQI
87AQI
97AQI
118AQI
113AQI
109AQI
69AQI
96AQI
93AQI
126AQI
145AQI
167AQI
188AQI
132AQI
104AQI
96AQI
123AQI
82AQI
141AQI
138AQI
156AQI
160AQI
169AQI
140AQI
153AQI
123AQI
104AQI
75AQI
78AQI
62AQI
74AQI
57AQI
61AQI
70AQI
112AQI
93AQI
95AQI
107AQI
98AQI
92AQI
69AQI
83AQI
90AQI
85AQI
63AQI
89AQI
113AQI
66AQI
104AQI
122AQI
112AQI
109AQI
116AQI
141AQI
104AQI
84AQI
72AQI
74AQI
104AQI
122AQI
84AQI
95AQI
103AQI
103AQI
79AQI
100AQI
67AQI
91AQI
93AQI
83AQI
77AQI
74AQI
88AQI
69AQI
86AQI
60AQI
77AQI
100AQI
78AQI
106AQI
100AQI
76AQI
78AQI
72AQI
77AQI
90AQI
75AQI
71AQI
108AQI
74AQI
92AQI
101AQI
106AQI
103AQI
119AQI
114AQI
86AQI
86AQI
87AQI
92AQI
96AQI
92AQI
94AQI
97AQI
118AQI
100AQI
68AQI
61AQI
73AQI
83AQI
85AQI
86AQI
90AQI
71AQI
85AQI
85AQI
87AQI
83AQI
65AQI
56AQI
63AQI
72AQI
63AQI
71AQI
66AQI
59AQI
66AQI
65AQI
74AQI
75AQI
83AQI
76AQI
72AQI
76AQI
65AQI
68AQI
57AQI
64AQI
58AQI
56AQI
60AQI
63AQI
69AQI
79AQI
81AQI
80AQI
71AQI
66AQI
73AQI
71AQI
68AQI
65AQI
74AQI
71AQI
72AQI
64AQI
60AQI
64AQI
67AQI
66AQI
62AQI
67AQI
55AQI
60AQI
59AQI
63AQI
62AQI
64AQI
61AQI
62AQI
69AQI
72AQI
70AQI
59AQI
60AQI
65AQI
65AQI
64AQI
69AQI
66AQI
54AQI
58AQI
62AQI
63AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
57AQI
56AQI
62AQI
61AQI
54AQI
61AQI
60AQI
58AQI
57AQI
67AQI
69AQI
72AQI
72AQI
66AQI
69AQI
72AQI
73AQI
70AQI
72AQI
73AQI
77AQI
75AQI
85AQI
74AQI
57AQI
60AQI
58AQI
66AQI
75AQI
65AQI
74AQI
82AQI
88AQI
91AQI
64AQI
109AQI
122AQI
110AQI
126AQI
69AQI
70AQI
76AQI
68AQI
68AQI
97AQI
86AQI
51AQI
59AQI
59AQI
93AQI
61AQI
86AQI
152AQI
159AQI
106AQI
59AQI
75AQI
70AQI
74AQI
94AQI
132AQI
149AQI
137AQI
109AQI
116AQI
187AQI
174AQI
190AQI
190AQI
135AQI
62AQI
108AQI
163AQI
178AQI
181AQI
121AQI
117AQI
106AQI
107AQI
94AQI
89AQI
76AQI
66AQI
61AQI
75AQI
105AQI
135AQI
Số ngày
202591AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202485AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
2022103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
202187AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 101AQI
2020114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 888AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Shenzhou High School's hàng năm 2025 AQI (91) cho thấy sự thay đổi trung bình của 31.08% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (114), 2021 (87), 2022 (103), 2023 (33), 2024 (85).