Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
66AQI
36AQI
65AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tobacco Factory đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
20°C15/26°C
19°C17/24°C
19°C14/25°C
16°C13/21°C
15°C12/20°C
15°C12/18°C
13°C10/18°C
14°C8/19°C
16°C13/21°C
16°C11/22°C
15°C10/21°C
14°C12/16°C
14°C11/17°C
15°C11/22°C
16°C11/21°C
16°C13/21°C
16°C14/20°C
17°C13/23°C
16°C13/22°C
16°C11/23°C
17°C12/22°C
18°C14/22°C
16°C13/20°C
17°C13/22°C
16°C13/19°C
14°C13/18°C
15°C12/20°C
10°C7/11°C
8°C8/8°C
9°C8/12°C
--°C/°C
59AQI
49AQI
66AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
19%
55
75%
212
5%
14
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tobacco Factory, Zhangjiakou, Hebei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
50AQI
57AQI
56AQI
55AQI
39AQI
43AQI
37AQI
45AQI
44AQI
61AQI
53AQI
57AQI
46AQI
53AQI
61AQI
78AQI
66AQI
61AQI
76AQI
53AQI
88AQI
102AQI
115AQI
140AQI
104AQI
72AQI
59AQI
72AQI
101AQI
115AQI
125AQI
71AQI
66AQI
54AQI
49AQI
54AQI
39AQI
44AQI
49AQI
84AQI
97AQI
56AQI
71AQI
71AQI
79AQI
46AQI
55AQI
46AQI
47AQI
45AQI
45AQI
42AQI
40AQI
63AQI
47AQI
67AQI
92AQI
88AQI
112AQI
74AQI
68AQI
70AQI
65AQI
54AQI
76AQI
87AQI
118AQI
136AQI
155AQI
81AQI
130AQI
92AQI
80AQI
51AQI
53AQI
52AQI
46AQI
41AQI
44AQI
55AQI
161AQI
66AQI
70AQI
119AQI
60AQI
58AQI
41AQI
48AQI
47AQI
46AQI
46AQI
60AQI
61AQI
45AQI
67AQI
56AQI
58AQI
58AQI
66AQI
125AQI
69AQI
67AQI
57AQI
55AQI
87AQI
66AQI
60AQI
57AQI
86AQI
79AQI
53AQI
57AQI
46AQI
53AQI
66AQI
43AQI
46AQI
51AQI
42AQI
44AQI
51AQI
39AQI
52AQI
94AQI
65AQI
78AQI
86AQI
61AQI
69AQI
62AQI
70AQI
68AQI
63AQI
67AQI
84AQI
69AQI
61AQI
59AQI
76AQI
76AQI
105AQI
75AQI
70AQI
72AQI
64AQI
70AQI
69AQI
78AQI
86AQI
72AQI
79AQI
40AQI
44AQI
36AQI
45AQI
36AQI
40AQI
39AQI
52AQI
51AQI
62AQI
80AQI
79AQI
75AQI
54AQI
50AQI
61AQI
65AQI
62AQI
59AQI
53AQI
49AQI
52AQI
55AQI
59AQI
64AQI
65AQI
65AQI
65AQI
64AQI
62AQI
61AQI
58AQI
61AQI
56AQI
54AQI
56AQI
58AQI
62AQI
61AQI
68AQI
70AQI
61AQI
62AQI
64AQI
58AQI
55AQI
57AQI
66AQI
52AQI
51AQI
50AQI
61AQI
53AQI
57AQI
59AQI
55AQI
62AQI
52AQI
47AQI
59AQI
66AQI
66AQI
63AQI
64AQI
61AQI
60AQI
58AQI
56AQI
52AQI
54AQI
57AQI
64AQI
61AQI
66AQI
67AQI
59AQI
62AQI
62AQI
61AQI
57AQI
59AQI
59AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
59AQI
65AQI
64AQI
64AQI
62AQI
69AQI
70AQI
70AQI
72AQI
68AQI
60AQI
65AQI
72AQI
70AQI
71AQI
69AQI
73AQI
64AQI
62AQI
48AQI
48AQI
44AQI
52AQI
46AQI
50AQI
52AQI
58AQI
54AQI
44AQI
45AQI
53AQI
61AQI
46AQI
55AQI
54AQI
67AQI
65AQI
69AQI
95AQI
90AQI
59AQI
48AQI
47AQI
54AQI
68AQI
62AQI
78AQI
61AQI
70AQI
57AQI
58AQI
60AQI
59AQI
65AQI
Số ngày
202564AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 657AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 477AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202371AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 488AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
202268AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 383AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202183AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 745AQI
202074AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1187AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tobacco Factory's hàng năm 2025 AQI (64) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (74), 2021 (83), 2022 (68), 2023 (71), 2024 (64).