Phân tích chất lượng không khí lịch sử Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
7 AM8th Oct 2025
7 PM
6 AM9th Oct 2025
AQI
AQI
120AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Provincial Academy Of Agricultural Sciences đã đạt điểm cao nhất là 120 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
17°C11/22°C
17°C13/23°C
18°C12/24°C
20°C17/24°C
20°C15/27°C
20°C14/26°C
18°C14/23°C
15°C10/20°C
14°C9/19°C
15°C9/22°C
17°C10/24°C
16°C12/22°C
15°C10/21°C
17°C11/23°C
19°C12/26°C
16°C14/16°C
16°C12/20°C
17°C12/24°C
19°C13/26°C
19°C14/25°C
17°C11/24°C
20°C15/26°C
18°C12/26°C
17°C10/26°C
21°C16/27°C
18°C12/22°C
11°C7/14°C
10°C6/16°C
13°C8/20°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
52AQI
63AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
20%
57
53%
148
16%
45
8%
23
3%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Provincial Academy Of Agricultural Sciences, Harbin, Heilongjiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
171AQI
168AQI
146AQI
172AQI
146AQI
174AQI
169AQI
145AQI
163AQI
171AQI
194AQI
190AQI
184AQI
205AQI
136AQI
131AQI
158AQI
148AQI
190AQI
225AQI
208AQI
186AQI
208AQI
239AQI
251AQI
234AQI
167AQI
145AQI
148AQI
115AQI
160AQI
157AQI
174AQI
158AQI
148AQI
148AQI
134AQI
112AQI
98AQI
130AQI
148AQI
156AQI
140AQI
123AQI
119AQI
126AQI
105AQI
94AQI
88AQI
103AQI
91AQI
88AQI
93AQI
103AQI
95AQI
86AQI
82AQI
116AQI
92AQI
76AQI
70AQI
87AQI
92AQI
92AQI
107AQI
97AQI
124AQI
140AQI
274AQI
154AQI
99AQI
88AQI
74AQI
68AQI
62AQI
69AQI
76AQI
116AQI
127AQI
112AQI
79AQI
92AQI
81AQI
96AQI
111AQI
69AQI
75AQI
56AQI
65AQI
99AQI
129AQI
120AQI
120AQI
127AQI
93AQI
110AQI
101AQI
109AQI
131AQI
179AQI
172AQI
127AQI
103AQI
81AQI
64AQI
71AQI
168AQI
83AQI
97AQI
106AQI
100AQI
65AQI
74AQI
70AQI
57AQI
61AQI
78AQI
96AQI
107AQI
87AQI
92AQI
78AQI
71AQI
55AQI
59AQI
62AQI
77AQI
71AQI
69AQI
65AQI
82AQI
112AQI
96AQI
95AQI
114AQI
73AQI
74AQI
66AQI
61AQI
79AQI
64AQI
59AQI
60AQI
58AQI
58AQI
71AQI
73AQI
81AQI
85AQI
83AQI
98AQI
65AQI
79AQI
54AQI
53AQI
50AQI
40AQI
48AQI
58AQI
51AQI
41AQI
50AQI
57AQI
72AQI
57AQI
72AQI
70AQI
57AQI
68AQI
63AQI
54AQI
53AQI
54AQI
59AQI
65AQI
67AQI
70AQI
70AQI
56AQI
65AQI
59AQI
58AQI
58AQI
62AQI
51AQI
53AQI
54AQI
51AQI
46AQI
56AQI
63AQI
66AQI
61AQI
51AQI
53AQI
46AQI
47AQI
60AQI
55AQI
55AQI
48AQI
49AQI
60AQI
54AQI
53AQI
46AQI
47AQI
54AQI
46AQI
41AQI
43AQI
52AQI
51AQI
53AQI
41AQI
43AQI
43AQI
39AQI
31AQI
37AQI
39AQI
32AQI
38AQI
50AQI
41AQI
35AQI
54AQI
44AQI
37AQI
41AQI
44AQI
45AQI
41AQI
38AQI
49AQI
42AQI
45AQI
39AQI
45AQI
44AQI
43AQI
53AQI
57AQI
47AQI
51AQI
58AQI
65AQI
62AQI
47AQI
47AQI
47AQI
45AQI
46AQI
48AQI
59AQI
56AQI
56AQI
45AQI
49AQI
42AQI
51AQI
50AQI
55AQI
47AQI
54AQI
59AQI
57AQI
43AQI
49AQI
53AQI
71AQI
53AQI
88AQI
85AQI
82AQI
102AQI
68AQI
38AQI
49AQI
72AQI
56AQI
176AQI
118AQI
98AQI
103AQI
76AQI
59AQI
53AQI
43AQI
53AQI
69AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
2024102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
202393AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
202296AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202195AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202085AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 846AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Provincial Academy Of Agricultural Sciences's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (85), 2021 (95), 2022 (96), 2023 (93), 2024 (102).