Phân tích chất lượng không khí lịch sử Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Sep - 21st Sep 2025
Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
6 AM20th Sep 2025
7 PM
5 AM21st Sep 2025
63AQI
52AQI
58AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Environmental Building đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Sep và 21st Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
20°C16/27°C
23°C16/32°C
21°C18/23°C
19°C17/22°C
18°C15/21°C
19°C12/26°C
18°C15/23°C
17°C15/20°C
21°C15/27°C
19°C16/23°C
20°C15/26°C
20°C13/27°C
21°C13/29°C
21°C14/30°C
22°C14/29°C
20°C13/25°C
17°C10/26°C
16°C9/24°C
15°C7/25°C
15°C8/23°C
16°C8/26°C
19°C12/29°C
19°C14/26°C
20°C13/28°C
17°C12/23°C
15°C11/21°C
13°C7/19°C
12°C4/20°C
14°C7/22°C
14°C8/22°C
--°C/°C
55AQI
43AQI
59AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
13%
35
67%
176
17%
45
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 13%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 13% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Environmental Building, Mudanjiang, Heilongjiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
103AQI
107AQI
112AQI
139AQI
139AQI
141AQI
108AQI
106AQI
113AQI
130AQI
134AQI
147AQI
123AQI
106AQI
100AQI
118AQI
140AQI
142AQI
158AQI
166AQI
168AQI
158AQI
151AQI
148AQI
172AQI
123AQI
129AQI
129AQI
102AQI
108AQI
107AQI
135AQI
123AQI
107AQI
99AQI
88AQI
91AQI
87AQI
90AQI
102AQI
118AQI
108AQI
98AQI
99AQI
98AQI
108AQI
84AQI
83AQI
81AQI
83AQI
82AQI
79AQI
80AQI
81AQI
84AQI
71AQI
94AQI
116AQI
83AQI
79AQI
76AQI
78AQI
85AQI
81AQI
80AQI
105AQI
119AQI
120AQI
139AQI
106AQI
95AQI
77AQI
74AQI
74AQI
74AQI
85AQI
100AQI
110AQI
117AQI
76AQI
87AQI
98AQI
89AQI
107AQI
89AQI
75AQI
72AQI
70AQI
84AQI
92AQI
86AQI
90AQI
105AQI
97AQI
75AQI
67AQI
74AQI
83AQI
95AQI
107AQI
89AQI
80AQI
66AQI
67AQI
61AQI
93AQI
80AQI
68AQI
87AQI
101AQI
70AQI
66AQI
80AQI
67AQI
62AQI
69AQI
100AQI
107AQI
84AQI
74AQI
67AQI
64AQI
55AQI
55AQI
57AQI
65AQI
74AQI
66AQI
57AQI
67AQI
65AQI
74AQI
69AQI
58AQI
60AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
69AQI
59AQI
51AQI
54AQI
48AQI
52AQI
55AQI
62AQI
59AQI
66AQI
68AQI
67AQI
66AQI
58AQI
55AQI
59AQI
51AQI
53AQI
50AQI
60AQI
57AQI
52AQI
55AQI
59AQI
62AQI
65AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
57AQI
53AQI
51AQI
51AQI
56AQI
57AQI
59AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
54AQI
52AQI
54AQI
50AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
48AQI
49AQI
50AQI
50AQI
53AQI
50AQI
52AQI
48AQI
51AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
49AQI
53AQI
53AQI
55AQI
53AQI
49AQI
49AQI
45AQI
47AQI
46AQI
49AQI
51AQI
50AQI
49AQI
47AQI
46AQI
52AQI
52AQI
45AQI
47AQI
50AQI
47AQI
46AQI
42AQI
50AQI
48AQI
48AQI
43AQI
45AQI
45AQI
46AQI
52AQI
57AQI
53AQI
55AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
54AQI
54AQI
52AQI
55AQI
56AQI
59AQI
58AQI
49AQI
52AQI
48AQI
52AQI
53AQI
130AQI
96AQI
90AQI
82AQI
61AQI
57AQI
52AQI
49AQI
54AQI
Số ngày
202575AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
202478AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
2023116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1191AQI
202185AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202070AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Environmental Building's hàng năm 2025 AQI (75) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (70), 2021 (85), 2023 (116), 2024 (78).