Phân tích chất lượng không khí lịch sử Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 143 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
7 AM14th Oct 2025
7 PM
6 AM15th Oct 2025
AQI
AQI
138AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Environment protection office đã đạt điểm cao nhất là 138 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
16°C13/20°C
14°C11/21°C
13°C7/19°C
12°C6/19°C
15°C9/22°C
14°C8/21°C
13°C7/20°C
15°C9/22°C
16°C10/24°C
15°C12/18°C
14°C11/20°C
15°C10/21°C
18°C12/26°C
16°C7/24°C
12°C5/21°C
17°C11/25°C
16°C7/23°C
13°C4/21°C
18°C11/26°C
18°C9/25°C
9°C3/14°C
6°C2/12°C
9°C3/16°C
7°C2/10°C
5°C0/12°C
6°C1/13°C
8°C3/14°C
5°C0/9°C
2°C-2/9°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
39AQI
60AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
33%
94
47%
134
14%
40
6%
18
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Environment protection office, Shuangyashan, Heilongjiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
152AQI
150AQI
157AQI
143AQI
134AQI
121AQI
155AQI
132AQI
132AQI
135AQI
152AQI
156AQI
161AQI
157AQI
128AQI
129AQI
143AQI
179AQI
166AQI
166AQI
184AQI
209AQI
171AQI
177AQI
169AQI
185AQI
157AQI
127AQI
126AQI
125AQI
132AQI
141AQI
158AQI
160AQI
114AQI
96AQI
102AQI
115AQI
104AQI
98AQI
109AQI
121AQI
139AQI
105AQI
101AQI
96AQI
83AQI
68AQI
72AQI
78AQI
87AQI
80AQI
70AQI
75AQI
76AQI
81AQI
69AQI
94AQI
103AQI
70AQI
70AQI
62AQI
78AQI
90AQI
86AQI
73AQI
95AQI
85AQI
117AQI
81AQI
108AQI
72AQI
74AQI
64AQI
68AQI
70AQI
64AQI
80AQI
118AQI
88AQI
70AQI
63AQI
71AQI
69AQI
62AQI
66AQI
56AQI
69AQI
54AQI
87AQI
100AQI
114AQI
117AQI
103AQI
104AQI
93AQI
89AQI
88AQI
105AQI
138AQI
145AQI
123AQI
124AQI
83AQI
82AQI
65AQI
112AQI
91AQI
71AQI
65AQI
94AQI
61AQI
77AQI
65AQI
68AQI
58AQI
60AQI
66AQI
58AQI
68AQI
65AQI
63AQI
46AQI
35AQI
44AQI
46AQI
58AQI
58AQI
57AQI
60AQI
67AQI
112AQI
78AQI
88AQI
69AQI
64AQI
55AQI
49AQI
50AQI
59AQI
40AQI
47AQI
42AQI
43AQI
42AQI
43AQI
52AQI
58AQI
65AQI
71AQI
79AQI
53AQI
55AQI
51AQI
43AQI
44AQI
36AQI
34AQI
48AQI
50AQI
47AQI
44AQI
48AQI
57AQI
57AQI
47AQI
50AQI
46AQI
50AQI
57AQI
55AQI
48AQI
42AQI
48AQI
53AQI
61AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
62AQI
60AQI
58AQI
59AQI
56AQI
56AQI
51AQI
49AQI
52AQI
57AQI
50AQI
56AQI
58AQI
51AQI
48AQI
49AQI
45AQI
49AQI
51AQI
53AQI
53AQI
48AQI
53AQI
54AQI
52AQI
51AQI
51AQI
50AQI
47AQI
54AQI
45AQI
48AQI
47AQI
51AQI
44AQI
40AQI
42AQI
36AQI
32AQI
33AQI
36AQI
34AQI
32AQI
37AQI
42AQI
37AQI
49AQI
42AQI
39AQI
42AQI
47AQI
42AQI
42AQI
40AQI
43AQI
45AQI
43AQI
40AQI
46AQI
45AQI
46AQI
50AQI
56AQI
52AQI
50AQI
50AQI
60AQI
58AQI
50AQI
46AQI
44AQI
44AQI
41AQI
44AQI
51AQI
53AQI
56AQI
41AQI
40AQI
36AQI
37AQI
42AQI
44AQI
47AQI
46AQI
48AQI
49AQI
45AQI
37AQI
40AQI
40AQI
33AQI
51AQI
58AQI
53AQI
70AQI
76AQI
42AQI
60AQI
65AQI
47AQI
51AQI
65AQI
68AQI
50AQI
66AQI
143AQI
152AQI
100AQI
77AQI
90AQI
58AQI
52AQI
52AQI
42AQI
46AQI
65AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
202485AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
202375AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202265AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
2021105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 494AQI
202075AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Environment protection office's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (75), 2021 (105), 2022 (65), 2023 (75), 2024 (85).