Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
92AQI
57AQI
82AQI
72AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sewage Treatment Plant đã đạt điểm cao nhất là 92 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 57, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
16°C14/19°C
19°C15/25°C
17°C14/18°C
15°C14/15°C
15°C14/16°C
20°C14/26°C
21°C17/27°C
20°C18/21°C
18°C18/18°C
19°C18/21°C
21°C17/26°C
23°C18/29°C
20°C16/22°C
17°C16/17°C
19°C17/22°C
18°C18/19°C
18°C18/19°C
17°C16/18°C
18°C15/21°C
18°C17/19°C
13°C12/13°C
13°C12/13°C
14°C13/16°C
14°C13/15°C
16°C12/21°C
18°C14/22°C
18°C16/21°C
18°C15/20°C
15°C14/16°C
13°C12/14°C
--°C/°C
77AQI
71AQI
78AQI
71AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
1%
3
68%
199
22%
64
8%
24
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sewage Treatment Plant, Shuangqiao, Henan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
146AQI
150AQI
157AQI
174AQI
141AQI
116AQI
109AQI
92AQI
105AQI
131AQI
98AQI
95AQI
131AQI
94AQI
86AQI
98AQI
130AQI
136AQI
153AQI
163AQI
182AQI
189AQI
165AQI
177AQI
166AQI
102AQI
91AQI
100AQI
170AQI
172AQI
175AQI
172AQI
179AQI
124AQI
114AQI
84AQI
110AQI
67AQI
80AQI
107AQI
132AQI
150AQI
107AQI
120AQI
130AQI
118AQI
97AQI
119AQI
132AQI
113AQI
139AQI
149AQI
157AQI
122AQI
153AQI
127AQI
149AQI
154AQI
164AQI
157AQI
99AQI
92AQI
102AQI
135AQI
139AQI
139AQI
141AQI
153AQI
153AQI
160AQI
152AQI
158AQI
117AQI
117AQI
78AQI
80AQI
69AQI
82AQI
68AQI
77AQI
81AQI
103AQI
352AQI
128AQI
129AQI
106AQI
117AQI
91AQI
92AQI
96AQI
90AQI
84AQI
93AQI
101AQI
86AQI
97AQI
98AQI
103AQI
104AQI
108AQI
103AQI
106AQI
100AQI
85AQI
90AQI
110AQI
113AQI
110AQI
108AQI
107AQI
96AQI
115AQI
113AQI
95AQI
97AQI
95AQI
90AQI
84AQI
83AQI
100AQI
85AQI
96AQI
83AQI
87AQI
103AQI
107AQI
118AQI
108AQI
98AQI
91AQI
85AQI
84AQI
91AQI
86AQI
84AQI
90AQI
94AQI
91AQI
101AQI
99AQI
100AQI
98AQI
109AQI
93AQI
96AQI
89AQI
99AQI
96AQI
98AQI
88AQI
89AQI
87AQI
88AQI
84AQI
82AQI
82AQI
83AQI
83AQI
88AQI
82AQI
81AQI
84AQI
85AQI
87AQI
80AQI
76AQI
74AQI
76AQI
66AQI
64AQI
69AQI
67AQI
62AQI
63AQI
67AQI
79AQI
65AQI
68AQI
60AQI
63AQI
60AQI
55AQI
53AQI
50AQI
56AQI
51AQI
55AQI
57AQI
63AQI
68AQI
72AQI
80AQI
81AQI
77AQI
74AQI
74AQI
74AQI
66AQI
70AQI
72AQI
71AQI
67AQI
68AQI
60AQI
58AQI
61AQI
62AQI
63AQI
61AQI
61AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
68AQI
67AQI
66AQI
67AQI
65AQI
59AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
63AQI
64AQI
55AQI
58AQI
62AQI
61AQI
56AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
65AQI
64AQI
65AQI
64AQI
61AQI
62AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
46AQI
54AQI
62AQI
68AQI
63AQI
57AQI
65AQI
57AQI
55AQI
64AQI
63AQI
64AQI
61AQI
53AQI
52AQI
48AQI
62AQI
65AQI
54AQI
54AQI
60AQI
70AQI
89AQI
59AQI
60AQI
72AQI
80AQI
71AQI
53AQI
78AQI
114AQI
73AQI
57AQI
67AQI
93AQI
53AQI
62AQI
64AQI
79AQI
78AQI
134AQI
134AQI
136AQI
69AQI
62AQI
135AQI
127AQI
121AQI
99AQI
95AQI
75AQI
65AQI
62AQI
61AQI
82AQI
Số ngày
202592AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 961AQI
202499AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2023133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11120AQI
2021120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3204AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 775AQI
2020122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1081AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Sewage Treatment Plant's hàng năm 2025 AQI (92) cho thấy sự thay đổi trung bình của -21.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (122), 2021 (120), 2023 (133), 2024 (99).