Phân tích chất lượng không khí lịch sử Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 110 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
6 AM25th Oct 2025
6 PM
5 AM26th Oct 2025
103AQI
84AQI
118AQI
78AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Xing Gengzhengqu đã đạt điểm cao nhất là 118 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 78, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
20°C18/21°C
18°C18/18°C
19°C18/21°C
21°C17/26°C
23°C18/29°C
20°C16/22°C
17°C16/17°C
19°C17/22°C
18°C18/19°C
18°C18/19°C
17°C16/18°C
18°C15/21°C
18°C17/19°C
13°C12/13°C
13°C12/13°C
14°C13/16°C
14°C13/15°C
16°C12/21°C
18°C14/22°C
18°C16/21°C
18°C15/20°C
15°C14/16°C
13°C12/14°C
11°C10/14°C
8°C7/9°C
9°C7/12°C
10°C7/14°C
12°C9/15°C
11°C8/14°C
12°C11/13°C
--°C/°C
89AQI
84AQI
92AQI
85AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
1%
4
67%
201
22%
66
9%
26
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Xing Gengzhengqu, Shuangqiao, Henan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
146AQI
150AQI
157AQI
174AQI
141AQI
116AQI
109AQI
92AQI
105AQI
131AQI
98AQI
95AQI
131AQI
94AQI
86AQI
98AQI
130AQI
136AQI
153AQI
163AQI
182AQI
189AQI
165AQI
177AQI
166AQI
102AQI
91AQI
100AQI
170AQI
172AQI
175AQI
172AQI
179AQI
124AQI
114AQI
84AQI
110AQI
67AQI
80AQI
107AQI
132AQI
150AQI
107AQI
120AQI
130AQI
118AQI
97AQI
119AQI
132AQI
113AQI
140AQI
150AQI
156AQI
121AQI
153AQI
127AQI
150AQI
155AQI
164AQI
157AQI
98AQI
92AQI
103AQI
135AQI
139AQI
139AQI
141AQI
153AQI
153AQI
160AQI
151AQI
158AQI
117AQI
117AQI
78AQI
80AQI
69AQI
82AQI
68AQI
77AQI
81AQI
103AQI
352AQI
128AQI
129AQI
106AQI
117AQI
91AQI
92AQI
96AQI
90AQI
84AQI
93AQI
101AQI
86AQI
97AQI
98AQI
104AQI
104AQI
108AQI
103AQI
106AQI
100AQI
85AQI
90AQI
110AQI
113AQI
110AQI
108AQI
107AQI
96AQI
115AQI
113AQI
95AQI
97AQI
95AQI
90AQI
84AQI
83AQI
100AQI
85AQI
96AQI
83AQI
87AQI
103AQI
107AQI
118AQI
108AQI
98AQI
91AQI
85AQI
84AQI
91AQI
86AQI
84AQI
90AQI
94AQI
91AQI
101AQI
99AQI
100AQI
98AQI
109AQI
93AQI
96AQI
89AQI
99AQI
96AQI
98AQI
88AQI
89AQI
87AQI
88AQI
84AQI
82AQI
82AQI
83AQI
83AQI
88AQI
82AQI
81AQI
85AQI
85AQI
86AQI
79AQI
76AQI
75AQI
77AQI
66AQI
64AQI
70AQI
67AQI
62AQI
64AQI
67AQI
81AQI
64AQI
69AQI
60AQI
64AQI
60AQI
55AQI
53AQI
49AQI
56AQI
50AQI
55AQI
58AQI
63AQI
68AQI
72AQI
80AQI
82AQI
77AQI
74AQI
74AQI
73AQI
65AQI
71AQI
71AQI
71AQI
67AQI
68AQI
59AQI
58AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
61AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
64AQI
68AQI
67AQI
66AQI
66AQI
65AQI
58AQI
60AQI
59AQI
60AQI
60AQI
63AQI
64AQI
54AQI
58AQI
62AQI
61AQI
56AQI
57AQI
59AQI
59AQI
58AQI
65AQI
64AQI
65AQI
62AQI
61AQI
62AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
45AQI
58AQI
64AQI
68AQI
62AQI
57AQI
64AQI
56AQI
56AQI
63AQI
63AQI
64AQI
60AQI
51AQI
51AQI
48AQI
63AQI
66AQI
53AQI
53AQI
61AQI
70AQI
87AQI
57AQI
59AQI
76AQI
81AQI
74AQI
54AQI
79AQI
111AQI
69AQI
55AQI
67AQI
92AQI
51AQI
62AQI
64AQI
79AQI
83AQI
138AQI
127AQI
131AQI
60AQI
73AQI
94AQI
78AQI
81AQI
121AQI
155AQI
166AQI
110AQI
135AQI
128AQI
121AQI
99AQI
95AQI
75AQI
64AQI
62AQI
61AQI
91AQI
Số ngày
202593AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 961AQI
2024112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2023121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 781AQI
2022129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1200AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 776AQI
2021129AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3205AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
2020119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 887AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Xing Gengzhengqu's hàng năm 2025 AQI (93) cho thấy sự thay đổi trung bình của -23.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (119), 2021 (129), 2022 (129), 2023 (121), 2024 (112).