Phân tích chất lượng không khí lịch sử Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 158 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
6 AM14th Nov 2025
5 PM
5 AM15th Nov 2025
158AQI
137AQI
160AQI
132AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Xixian No 10 Primary School đã đạt điểm cao nhất là 160 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 132, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
18°C17/20°C
18°C16/19°C
14°C12/15°C
12°C11/12°C
9°C8/10°C
8°C8/9°C
11°C7/15°C
12°C8/17°C
12°C9/15°C
12°C12/14°C
14°C10/18°C
15°C12/19°C
16°C12/21°C
16°C14/20°C
15°C14/16°C
17°C13/22°C
17°C14/21°C
16°C13/20°C
15°C11/19°C
16°C13/21°C
16°C12/20°C
15°C14/15°C
15°C13/15°C
13°C12/14°C
14°C12/16°C
13°C11/17°C
14°C11/18°C
14°C10/18°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
--°C/°C
103AQI
93AQI
108AQI
93AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
10%
31
53%
170
29%
92
7%
23
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Xixian No 10 Primary School, Xinyang, Henan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
152AQI
197AQI
178AQI
211AQI
144AQI
149AQI
122AQI
124AQI
93AQI
115AQI
113AQI
113AQI
141AQI
152AQI
97AQI
122AQI
118AQI
142AQI
151AQI
160AQI
168AQI
209AQI
171AQI
148AQI
110AQI
109AQI
82AQI
109AQI
173AQI
151AQI
169AQI
156AQI
159AQI
169AQI
130AQI
112AQI
94AQI
87AQI
74AQI
87AQI
103AQI
125AQI
141AQI
120AQI
141AQI
133AQI
123AQI
112AQI
118AQI
147AQI
138AQI
139AQI
151AQI
160AQI
130AQI
150AQI
150AQI
140AQI
153AQI
148AQI
111AQI
93AQI
94AQI
111AQI
126AQI
126AQI
140AQI
148AQI
148AQI
142AQI
158AQI
156AQI
104AQI
103AQI
85AQI
79AQI
82AQI
82AQI
76AQI
73AQI
84AQI
100AQI
106AQI
99AQI
126AQI
124AQI
99AQI
108AQI
107AQI
114AQI
112AQI
106AQI
105AQI
134AQI
109AQI
112AQI
107AQI
113AQI
116AQI
118AQI
106AQI
173AQI
125AQI
99AQI
92AQI
96AQI
107AQI
105AQI
90AQI
101AQI
91AQI
101AQI
112AQI
100AQI
98AQI
84AQI
91AQI
85AQI
85AQI
82AQI
82AQI
86AQI
75AQI
84AQI
79AQI
130AQI
128AQI
99AQI
96AQI
82AQI
83AQI
84AQI
93AQI
100AQI
108AQI
89AQI
150AQI
108AQI
125AQI
102AQI
89AQI
94AQI
114AQI
105AQI
102AQI
104AQI
109AQI
111AQI
99AQI
86AQI
75AQI
72AQI
71AQI
82AQI
90AQI
82AQI
83AQI
72AQI
68AQI
65AQI
70AQI
73AQI
77AQI
75AQI
71AQI
59AQI
65AQI
66AQI
56AQI
49AQI
55AQI
48AQI
37AQI
48AQI
55AQI
59AQI
53AQI
51AQI
49AQI
47AQI
51AQI
49AQI
46AQI
50AQI
53AQI
57AQI
60AQI
62AQI
64AQI
53AQI
64AQI
74AQI
64AQI
61AQI
61AQI
63AQI
65AQI
65AQI
65AQI
64AQI
61AQI
55AQI
48AQI
45AQI
49AQI
54AQI
53AQI
52AQI
49AQI
51AQI
54AQI
54AQI
57AQI
53AQI
56AQI
61AQI
63AQI
62AQI
56AQI
53AQI
53AQI
56AQI
44AQI
47AQI
51AQI
57AQI
51AQI
47AQI
53AQI
54AQI
53AQI
47AQI
49AQI
49AQI
49AQI
53AQI
56AQI
55AQI
59AQI
60AQI
60AQI
61AQI
55AQI
54AQI
57AQI
59AQI
59AQI
57AQI
65AQI
67AQI
57AQI
54AQI
57AQI
54AQI
48AQI
54AQI
52AQI
52AQI
59AQI
52AQI
48AQI
47AQI
50AQI
61AQI
54AQI
51AQI
47AQI
57AQI
43AQI
38AQI
52AQI
54AQI
44AQI
43AQI
49AQI
46AQI
74AQI
77AQI
81AQI
71AQI
80AQI
90AQI
53AQI
55AQI
67AQI
53AQI
74AQI
69AQI
68AQI
52AQI
66AQI
73AQI
74AQI
78AQI
104AQI
89AQI
98AQI
138AQI
111AQI
103AQI
97AQI
102AQI
109AQI
88AQI
91AQI
97AQI
160AQI
117AQI
102AQI
128AQI
100AQI
77AQI
109AQI
151AQI
120AQI
89AQI
110AQI
158AQI
142AQI
130AQI
111AQI
105AQI
99AQI
63AQI
57AQI
54AQI
53AQI
78AQI
115AQI
Số ngày
202590AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 953AQI
202490AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
2023108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1195AQI
2021128AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 369AQI
2020100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Xixian No 10 Primary School's hàng năm 2025 AQI (90) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (100), 2021 (128), 2023 (108), 2024 (90).