Phân tích chất lượng không khí lịch sử Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
6 AM18th Sep 2025
6 PM
5 AM19th Sep 2025
AQI
AQI
58AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
31°C27/35°C
32°C27/38°C
30°C25/34°C
29°C23/34°C
23°C22/23°C
26°C22/31°C
26°C24/29°C
27°C23/31°C
27°C23/31°C
25°C22/29°C
25°C21/29°C
26°C20/30°C
27°C22/33°C
26°C22/30°C
22°C18/25°C
20°C18/21°C
20°C19/22°C
20°C18/24°C
23°C18/28°C
24°C21/28°C
24°C19/30°C
23°C22/25°C
19°C16/22°C
20°C17/23°C
24°C20/28°C
26°C21/32°C
27°C24/30°C
24°C20/25°C
18°C14/20°C
--°C/°C
--°C/°C
63AQI
57AQI
60AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
0.7%
2
61%
158
28%
73
10%
26
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 261 ngày trong năm 2025 (Còn lại 104 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.77% trong 261 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City, Zijinglu, Henan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
162AQI
170AQI
172AQI
175AQI
149AQI
112AQI
109AQI
92AQI
99AQI
127AQI
104AQI
99AQI
131AQI
95AQI
91AQI
91AQI
124AQI
139AQI
149AQI
167AQI
180AQI
190AQI
172AQI
177AQI
168AQI
104AQI
90AQI
96AQI
166AQI
171AQI
177AQI
171AQI
177AQI
124AQI
111AQI
81AQI
99AQI
71AQI
76AQI
93AQI
130AQI
147AQI
105AQI
124AQI
129AQI
135AQI
104AQI
130AQI
138AQI
112AQI
142AQI
153AQI
160AQI
130AQI
155AQI
132AQI
150AQI
156AQI
163AQI
160AQI
93AQI
91AQI
104AQI
133AQI
140AQI
141AQI
143AQI
153AQI
153AQI
158AQI
147AQI
164AQI
117AQI
119AQI
73AQI
82AQI
71AQI
78AQI
68AQI
76AQI
84AQI
105AQI
353AQI
120AQI
143AQI
117AQI
138AQI
102AQI
97AQI
99AQI
98AQI
87AQI
97AQI
115AQI
93AQI
107AQI
107AQI
127AQI
128AQI
127AQI
129AQI
193AQI
124AQI
100AQI
99AQI
119AQI
131AQI
138AQI
126AQI
116AQI
99AQI
120AQI
123AQI
104AQI
108AQI
100AQI
101AQI
85AQI
87AQI
112AQI
99AQI
108AQI
85AQI
90AQI
113AQI
125AQI
148AQI
143AQI
111AQI
96AQI
86AQI
91AQI
99AQI
91AQI
92AQI
98AQI
115AQI
111AQI
124AQI
113AQI
116AQI
107AQI
112AQI
98AQI
95AQI
91AQI
104AQI
99AQI
100AQI
92AQI
90AQI
88AQI
89AQI
82AQI
82AQI
81AQI
85AQI
91AQI
96AQI
89AQI
85AQI
87AQI
87AQI
85AQI
79AQI
77AQI
76AQI
79AQI
67AQI
67AQI
68AQI
69AQI
65AQI
66AQI
68AQI
77AQI
64AQI
68AQI
61AQI
63AQI
60AQI
55AQI
55AQI
50AQI
56AQI
52AQI
56AQI
59AQI
64AQI
66AQI
69AQI
78AQI
79AQI
76AQI
75AQI
74AQI
74AQI
67AQI
69AQI
70AQI
68AQI
66AQI
66AQI
58AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
64AQI
69AQI
66AQI
65AQI
67AQI
65AQI
58AQI
59AQI
57AQI
61AQI
63AQI
64AQI
64AQI
56AQI
59AQI
63AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
66AQI
65AQI
64AQI
61AQI
61AQI
62AQI
59AQI
60AQI
63AQI
61AQI
47AQI
54AQI
65AQI
68AQI
62AQI
58AQI
64AQI
54AQI
54AQI
61AQI
61AQI
65AQI
58AQI
51AQI
137AQI
129AQI
123AQI
113AQI
105AQI
77AQI
64AQI
62AQI
59AQI
Số ngày
202598AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
2024102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
2023123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
2021152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 3131AQI
2020121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 885AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Automatic Station Of The Environmental Protection Bureau Of Gongyi City's hàng năm 2025 AQI (98) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (121), 2021 (152), 2023 (123), 2024 (102).