Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
AQI
AQI
56AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lajiaoqiao Shuchzng đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
23°C21/27°C
26°C22/31°C
29°C24/35°C
22°C19/23°C
19°C18/21°C
17°C16/17°C
19°C14/24°C
20°C16/23°C
19°C18/19°C
18°C16/19°C
20°C16/25°C
20°C19/21°C
20°C20/22°C
23°C20/27°C
24°C22/29°C
21°C19/24°C
22°C19/27°C
22°C21/23°C
20°C17/22°C
18°C18/19°C
21°C19/25°C
24°C19/29°C
23°C19/27°C
22°C19/27°C
24°C19/31°C
26°C19/34°C
19°C16/25°C
17°C15/21°C
17°C15/22°C
--°C/°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
62AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
6%
16
57%
162
31%
89
6%
18
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 6%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 6% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lajiaoqiao Shuchzng, Guangshui, Hubei, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
168AQI
174AQI
178AQI
190AQI
147AQI
149AQI
123AQI
128AQI
89AQI
124AQI
109AQI
129AQI
142AQI
151AQI
91AQI
127AQI
109AQI
149AQI
153AQI
154AQI
166AQI
182AQI
170AQI
129AQI
101AQI
91AQI
82AQI
106AQI
159AQI
137AQI
159AQI
147AQI
142AQI
137AQI
137AQI
102AQI
95AQI
81AQI
63AQI
84AQI
108AQI
128AQI
109AQI
104AQI
119AQI
101AQI
117AQI
119AQI
113AQI
142AQI
143AQI
140AQI
151AQI
157AQI
133AQI
143AQI
153AQI
135AQI
156AQI
149AQI
109AQI
87AQI
86AQI
90AQI
120AQI
124AQI
137AQI
146AQI
139AQI
145AQI
151AQI
154AQI
107AQI
107AQI
89AQI
85AQI
84AQI
90AQI
87AQI
91AQI
101AQI
109AQI
112AQI
107AQI
132AQI
110AQI
90AQI
90AQI
92AQI
95AQI
100AQI
94AQI
116AQI
120AQI
113AQI
112AQI
111AQI
124AQI
126AQI
107AQI
116AQI
235AQI
123AQI
102AQI
94AQI
106AQI
107AQI
106AQI
86AQI
101AQI
94AQI
89AQI
114AQI
101AQI
104AQI
91AQI
92AQI
80AQI
81AQI
80AQI
80AQI
82AQI
69AQI
82AQI
77AQI
126AQI
128AQI
94AQI
101AQI
79AQI
88AQI
88AQI
101AQI
106AQI
129AQI
105AQI
120AQI
128AQI
142AQI
116AQI
108AQI
89AQI
118AQI
99AQI
105AQI
122AQI
128AQI
122AQI
106AQI
98AQI
74AQI
80AQI
89AQI
97AQI
98AQI
97AQI
106AQI
90AQI
88AQI
84AQI
84AQI
81AQI
83AQI
81AQI
77AQI
70AQI
73AQI
68AQI
63AQI
57AQI
59AQI
61AQI
60AQI
62AQI
62AQI
65AQI
57AQI
60AQI
54AQI
55AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
60AQI
65AQI
69AQI
67AQI
73AQI
67AQI
70AQI
81AQI
76AQI
71AQI
76AQI
79AQI
82AQI
75AQI
77AQI
75AQI
74AQI
70AQI
63AQI
61AQI
63AQI
64AQI
62AQI
61AQI
61AQI
62AQI
66AQI
66AQI
62AQI
58AQI
63AQI
67AQI
67AQI
64AQI
64AQI
63AQI
61AQI
63AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
51AQI
50AQI
54AQI
57AQI
54AQI
50AQI
50AQI
50AQI
53AQI
54AQI
58AQI
58AQI
61AQI
62AQI
62AQI
61AQI
56AQI
58AQI
58AQI
62AQI
67AQI
58AQI
63AQI
65AQI
61AQI
57AQI
59AQI
56AQI
46AQI
54AQI
57AQI
58AQI
62AQI
51AQI
46AQI
39AQI
51AQI
61AQI
49AQI
44AQI
46AQI
52AQI
37AQI
45AQI
58AQI
44AQI
44AQI
60AQI
71AQI
43AQI
68AQI
79AQI
99AQI
65AQI
85AQI
104AQI
57AQI
52AQI
60AQI
41AQI
138AQI
124AQI
110AQI
108AQI
104AQI
74AQI
68AQI
58AQI
54AQI
68AQI
Số ngày
202592AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
2024102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
2023103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
202298AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202196AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
202092AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lajiaoqiao Shuchzng's hàng năm 2025 AQI (92) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (92), 2021 (96), 2022 (98), 2023 (103), 2024 (102).