Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 63 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
74AQI
54AQI
65AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ruyi Sewage Plant đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
23°C17/29°C
19°C16/22°C
23°C17/29°C
19°C18/20°C
23°C17/30°C
23°C20/28°C
26°C22/31°C
27°C20/32°C
28°C22/34°C
27°C24/32°C
25°C21/31°C
26°C19/32°C
28°C22/34°C
22°C19/24°C
22°C16/28°C
24°C18/30°C
26°C20/32°C
22°C19/27°C
19°C18/20°C
20°C18/23°C
21°C19/22°C
24°C19/30°C
25°C21/31°C
22°C18/27°C
21°C15/27°C
19°C17/20°C
24°C18/30°C
24°C19/30°C
26°C21/31°C
23°C20/26°C
--°C/°C
51AQI
51AQI
57AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
23%
50
66%
143
8%
17
2%
4
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ruyi Sewage Plant, Hohhot, Inner Mongolia, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
97AQI
70AQI
87AQI
109AQI
67AQI
66AQI
57AQI
36AQI
60AQI
71AQI
85AQI
73AQI
105AQI
39AQI
87AQI
83AQI
103AQI
130AQI
112AQI
133AQI
84AQI
113AQI
118AQI
98AQI
125AQI
75AQI
78AQI
95AQI
145AQI
182AQI
158AQI
160AQI
65AQI
76AQI
53AQI
60AQI
55AQI
46AQI
58AQI
70AQI
88AQI
71AQI
82AQI
108AQI
86AQI
84AQI
45AQI
62AQI
26AQI
31AQI
32AQI
23AQI
25AQI
37AQI
56AQI
55AQI
71AQI
88AQI
74AQI
77AQI
34AQI
59AQI
78AQI
43AQI
47AQI
59AQI
76AQI
82AQI
112AQI
135AQI
90AQI
77AQI
75AQI
43AQI
61AQI
40AQI
55AQI
52AQI
52AQI
78AQI
92AQI
235AQI
226AQI
140AQI
180AQI
90AQI
65AQI
46AQI
62AQI
58AQI
45AQI
57AQI
92AQI
56AQI
72AQI
99AQI
56AQI
87AQI
71AQI
76AQI
120AQI
46AQI
55AQI
44AQI
81AQI
132AQI
74AQI
87AQI
84AQI
99AQI
58AQI
87AQI
42AQI
62AQI
62AQI
59AQI
37AQI
57AQI
54AQI
56AQI
60AQI
45AQI
52AQI
63AQI
88AQI
66AQI
87AQI
85AQI
81AQI
80AQI
71AQI
81AQI
74AQI
61AQI
67AQI
132AQI
63AQI
81AQI
72AQI
91AQI
62AQI
63AQI
94AQI
76AQI
76AQI
66AQI
72AQI
75AQI
81AQI
83AQI
47AQI
74AQI
32AQI
42AQI
37AQI
58AQI
46AQI
43AQI
45AQI
51AQI
58AQI
61AQI
72AQI
61AQI
48AQI
38AQI
47AQI
58AQI
54AQI
47AQI
50AQI
46AQI
41AQI
54AQI
60AQI
64AQI
78AQI
67AQI
66AQI
63AQI
67AQI
64AQI
55AQI
69AQI
63AQI
44AQI
44AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
60AQI
59AQI
50AQI
66AQI
49AQI
40AQI
46AQI
57AQI
50AQI
39AQI
44AQI
62AQI
55AQI
50AQI
52AQI
45AQI
43AQI
57AQI
44AQI
41AQI
62AQI
64AQI
66AQI
63AQI
63AQI
95AQI
64AQI
84AQI
70AQI
74AQI
54AQI
53AQI
64AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
202380AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
202269AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 816AQI
202189AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202075AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ruyi Sewage Plant's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (75), 2021 (89), 2022 (69), 2023 (80), 2024 (71).