Phân tích chất lượng không khí lịch sử Linxi, Inner Mongolia, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Linxi, Inner Mongolia, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Linxi, Inner Mongolia, China
4 AM2nd Jul 2025
8 PM
3 AM3rd Jul 2025
62AQI
41AQI
62AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Linxi đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 4 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Linxi, Inner Mongolia, China
12°C7/17°C
18°C10/25°C
16°C12/22°C
15°C11/21°C
17°C8/24°C
21°C14/29°C
14°C10/18°C
17°C9/25°C
23°C14/31°C
22°C18/27°C
20°C16/26°C
17°C13/21°C
12°C12/12°C
17°C12/23°C
21°C14/26°C
21°C16/28°C
19°C14/24°C
17°C11/22°C
21°C13/28°C
25°C17/32°C
27°C19/34°C
28°C21/34°C
27°C21/33°C
25°C21/31°C
24°C18/31°C
23°C18/32°C
24°C18/30°C
25°C18/31°C
23°C17/28°C
27°C20/34°C
0°C0/0°C
59AQI
52AQI
58AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Linxi, Inner Mongolia, China
36%
65
63%
115
0.5%
1
0.5%
1
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 36%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 36% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Linxi, Inner Mongolia, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
62AQI
54AQI
58AQI
55AQI
45AQI
47AQI
43AQI
44AQI
46AQI
50AQI
47AQI
58AQI
47AQI
51AQI
63AQI
54AQI
56AQI
46AQI
57AQI
55AQI
61AQI
60AQI
70AQI
69AQI
53AQI
50AQI
69AQI
73AQI
61AQI
61AQI
70AQI
61AQI
52AQI
46AQI
50AQI
47AQI
47AQI
39AQI
45AQI
55AQI
58AQI
69AQI
56AQI
53AQI
58AQI
37AQI
37AQI
44AQI
39AQI
38AQI
32AQI
38AQI
30AQI
37AQI
35AQI
38AQI
52AQI
43AQI
55AQI
44AQI
49AQI
57AQI
49AQI
39AQI
50AQI
53AQI
82AQI
65AQI
170AQI
47AQI
68AQI
52AQI
52AQI
50AQI
51AQI
43AQI
43AQI
44AQI
46AQI
48AQI
250AQI
59AQI
79AQI
91AQI
59AQI
50AQI
46AQI
45AQI
36AQI
47AQI
40AQI
76AQI
54AQI
48AQI
49AQI
49AQI
51AQI
45AQI
55AQI
61AQI
57AQI
57AQI
56AQI
58AQI
73AQI
56AQI
42AQI
42AQI
57AQI
63AQI
65AQI
54AQI
50AQI
43AQI
56AQI
46AQI
41AQI
59AQI
47AQI
53AQI
53AQI
47AQI
55AQI
63AQI
54AQI
71AQI
66AQI
73AQI
79AQI
63AQI
66AQI
83AQI
62AQI
60AQI
71AQI
51AQI
50AQI
51AQI
54AQI
70AQI
109AQI
63AQI
93AQI
82AQI
73AQI
63AQI
64AQI
77AQI
68AQI
55AQI
60AQI
40AQI
45AQI
68AQI
47AQI
53AQI
43AQI
59AQI
48AQI
49AQI
60AQI
59AQI
58AQI
53AQI
51AQI
54AQI
58AQI
58AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
56AQI
59AQI
63AQI
69AQI
68AQI
60AQI
60AQI
54AQI
57AQI
56AQI
47AQI
64AQI
53AQI
66AQI
56AQI
56AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 566AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 247AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 926AQI
202351AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 477AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 378AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 555AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Linxi's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 28.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (48), 2022 (39), 2023 (51), 2024 (44).