Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd July ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Jul - 4th Jul 2025
Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
4 AM3rd Jul 2025
7 PM
3 AM4th Jul 2025
58AQI
48AQI
55AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kajiao Xanchacng Sha Xizo đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Jul và 4th Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
27°C21/33°C
28°C23/33°C
28°C23/34°C
25°C24/27°C
22°C21/23°C
23°C21/24°C
22°C20/23°C
22°C21/26°C
22°C19/27°C
26°C24/29°C
27°C24/33°C
25°C23/27°C
27°C21/33°C
30°C24/36°C
31°C26/36°C
30°C27/33°C
29°C26/34°C
27°C22/34°C
22°C22/22°C
22°C21/23°C
22°C20/26°C
25°C21/30°C
29°C24/35°C
31°C26/37°C
30°C26/36°C
30°C25/35°C
31°C27/36°C
31°C27/36°C
31°C27/37°C
31°C27/37°C
0°C0/0°C
60AQI
57AQI
59AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
8%
14
61%
112
28%
52
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 185 ngày trong năm 2025 (Còn lại 180 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 8%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 8% trong 185 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kajiao Xanchacng Sha Xizo, Chengxiang, Jiangsu, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
110AQI
93AQI
106AQI
85AQI
138AQI
128AQI
126AQI
136AQI
76AQI
89AQI
107AQI
117AQI
140AQI
149AQI
87AQI
115AQI
125AQI
125AQI
153AQI
173AQI
166AQI
112AQI
103AQI
88AQI
72AQI
84AQI
73AQI
85AQI
118AQI
91AQI
95AQI
65AQI
100AQI
106AQI
112AQI
108AQI
85AQI
80AQI
69AQI
84AQI
91AQI
67AQI
136AQI
72AQI
91AQI
74AQI
141AQI
79AQI
99AQI
85AQI
67AQI
72AQI
101AQI
95AQI
125AQI
134AQI
158AQI
165AQI
128AQI
119AQI
119AQI
68AQI
70AQI
58AQI
76AQI
86AQI
123AQI
84AQI
92AQI
109AQI
73AQI
81AQI
65AQI
60AQI
81AQI
80AQI
70AQI
81AQI
112AQI
100AQI
111AQI
113AQI
115AQI
123AQI
136AQI
112AQI
91AQI
101AQI
70AQI
74AQI
79AQI
115AQI
84AQI
92AQI
120AQI
123AQI
111AQI
123AQI
141AQI
136AQI
136AQI
167AQI
100AQI
86AQI
80AQI
85AQI
92AQI
99AQI
104AQI
83AQI
90AQI
96AQI
113AQI
126AQI
77AQI
77AQI
73AQI
82AQI
78AQI
83AQI
85AQI
82AQI
79AQI
56AQI
76AQI
108AQI
85AQI
75AQI
61AQI
72AQI
72AQI
86AQI
76AQI
78AQI
102AQI
92AQI
104AQI
86AQI
89AQI
89AQI
71AQI
91AQI
47AQI
87AQI
79AQI
84AQI
68AQI
67AQI
77AQI
97AQI
92AQI
60AQI
55AQI
80AQI
106AQI
76AQI
79AQI
78AQI
49AQI
66AQI
58AQI
64AQI
53AQI
45AQI
70AQI
50AQI
58AQI
69AQI
68AQI
65AQI
61AQI
57AQI
49AQI
42AQI
41AQI
48AQI
48AQI
46AQI
49AQI
46AQI
50AQI
50AQI
52AQI
52AQI
112AQI
100AQI
92AQI
102AQI
81AQI
60AQI
51AQI
Số ngày
202590AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
202476AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 953AQI
2023126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11122AQI
202069AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 489AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kajiao Xanchacng Sha Xizo's hàng năm 2025 AQI (90) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (69), 2023 (126), 2024 (76).