Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
5 AM14th Oct 2025
5 PM
4 AM15th Oct 2025
63AQI
41AQI
77AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vocational Education Center đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
28°C24/33°C
29°C25/35°C
26°C22/31°C
22°C20/26°C
24°C20/29°C
21°C19/24°C
21°C19/25°C
24°C19/28°C
26°C22/30°C
23°C21/23°C
23°C22/24°C
25°C22/29°C
25°C21/29°C
26°C23/29°C
21°C20/23°C
22°C20/25°C
23°C19/26°C
24°C22/28°C
22°C20/25°C
24°C21/27°C
26°C22/30°C
28°C25/33°C
25°C22/29°C
24°C21/29°C
24°C20/29°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
25°C23/29°C
21°C19/22°C
19°C18/19°C
--°C/°C
74AQI
64AQI
76AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
7%
19
66%
189
24%
69
3%
9
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 7%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 7% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vocational Education Center, Zhenjiang, Jiangsu, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
145AQI
145AQI
146AQI
142AQI
133AQI
130AQI
103AQI
125AQI
65AQI
91AQI
104AQI
105AQI
146AQI
146AQI
83AQI
109AQI
119AQI
137AQI
154AQI
163AQI
185AQI
166AQI
131AQI
104AQI
92AQI
119AQI
67AQI
92AQI
123AQI
120AQI
148AQI
88AQI
143AQI
116AQI
126AQI
97AQI
87AQI
68AQI
62AQI
72AQI
108AQI
104AQI
147AQI
116AQI
139AQI
114AQI
143AQI
88AQI
100AQI
110AQI
78AQI
92AQI
120AQI
123AQI
122AQI
153AQI
150AQI
167AQI
159AQI
134AQI
124AQI
89AQI
91AQI
95AQI
90AQI
117AQI
138AQI
123AQI
148AQI
154AQI
158AQI
107AQI
91AQI
86AQI
74AQI
77AQI
69AQI
95AQI
90AQI
78AQI
85AQI
100AQI
105AQI
97AQI
126AQI
120AQI
97AQI
103AQI
99AQI
83AQI
88AQI
104AQI
91AQI
126AQI
102AQI
114AQI
111AQI
118AQI
114AQI
130AQI
143AQI
233AQI
119AQI
93AQI
81AQI
79AQI
96AQI
106AQI
123AQI
85AQI
125AQI
85AQI
101AQI
94AQI
77AQI
73AQI
84AQI
84AQI
92AQI
92AQI
80AQI
81AQI
72AQI
73AQI
77AQI
94AQI
105AQI
82AQI
62AQI
69AQI
72AQI
73AQI
84AQI
100AQI
133AQI
77AQI
93AQI
85AQI
100AQI
87AQI
70AQI
87AQI
78AQI
92AQI
96AQI
89AQI
86AQI
88AQI
99AQI
92AQI
111AQI
65AQI
59AQI
76AQI
83AQI
81AQI
79AQI
71AQI
55AQI
70AQI
72AQI
70AQI
76AQI
54AQI
70AQI
52AQI
57AQI
60AQI
67AQI
52AQI
51AQI
44AQI
36AQI
48AQI
52AQI
66AQI
66AQI
59AQI
50AQI
51AQI
60AQI
58AQI
65AQI
64AQI
69AQI
71AQI
74AQI
66AQI
55AQI
52AQI
76AQI
64AQI
62AQI
68AQI
63AQI
71AQI
70AQI
63AQI
62AQI
57AQI
52AQI
52AQI
48AQI
50AQI
56AQI
56AQI
46AQI
48AQI
43AQI
49AQI
37AQI
43AQI
53AQI
53AQI
53AQI
55AQI
60AQI
57AQI
51AQI
54AQI
56AQI
46AQI
47AQI
54AQI
54AQI
48AQI
49AQI
52AQI
55AQI
56AQI
58AQI
57AQI
61AQI
57AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
60AQI
60AQI
61AQI
58AQI
56AQI
58AQI
57AQI
61AQI
73AQI
69AQI
70AQI
71AQI
65AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
54AQI
61AQI
59AQI
64AQI
57AQI
48AQI
54AQI
55AQI
56AQI
59AQI
66AQI
51AQI
41AQI
43AQI
64AQI
58AQI
67AQI
70AQI
73AQI
86AQI
64AQI
69AQI
107AQI
141AQI
104AQI
76AQI
72AQI
78AQI
107AQI
135AQI
80AQI
59AQI
124AQI
114AQI
105AQI
105AQI
87AQI
62AQI
58AQI
55AQI
59AQI
89AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
202494AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
202399AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202296AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
202199AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 764AQI
202092AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 770AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Vocational Education Center's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (92), 2021 (99), 2022 (96), 2023 (99), 2024 (94).