Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 94 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
6 AM4th Nov 2025
5 PM
5 AM5th Nov 2025
98AQI
81AQI
93AQI
84AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yichun Betel Nut Water Industry đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 81, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
29°C23/36°C
29°C24/36°C
28°C24/35°C
29°C24/35°C
30°C25/37°C
30°C25/37°C
29°C24/35°C
26°C22/31°C
21°C18/23°C
25°C21/29°C
25°C22/30°C
26°C21/32°C
21°C19/22°C
17°C16/18°C
16°C15/16°C
15°C12/17°C
14°C12/16°C
15°C10/20°C
16°C12/21°C
18°C13/23°C
16°C13/18°C
17°C14/21°C
18°C13/24°C
19°C13/25°C
17°C16/17°C
18°C16/22°C
17°C14/21°C
17°C14/21°C
15°C13/15°C
14°C12/19°C
--°C/°C
99AQI
90AQI
103AQI
86AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
12%
36
67%
207
18%
54
3%
10
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 12%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 12% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yichun Betel Nut Water Industry, Yichun, Jiangxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
155AQI
153AQI
163AQI
164AQI
170AQI
161AQI
147AQI
151AQI
111AQI
107AQI
102AQI
114AQI
107AQI
105AQI
109AQI
95AQI
98AQI
108AQI
111AQI
123AQI
135AQI
134AQI
132AQI
155AQI
96AQI
92AQI
80AQI
93AQI
124AQI
123AQI
110AQI
85AQI
76AQI
72AQI
84AQI
97AQI
105AQI
90AQI
75AQI
69AQI
85AQI
111AQI
110AQI
135AQI
134AQI
143AQI
99AQI
113AQI
85AQI
92AQI
61AQI
80AQI
48AQI
84AQI
92AQI
131AQI
124AQI
134AQI
113AQI
95AQI
74AQI
65AQI
56AQI
68AQI
73AQI
70AQI
84AQI
91AQI
75AQI
100AQI
93AQI
84AQI
62AQI
60AQI
66AQI
72AQI
68AQI
72AQI
69AQI
69AQI
68AQI
82AQI
90AQI
98AQI
127AQI
127AQI
98AQI
86AQI
74AQI
85AQI
85AQI
80AQI
82AQI
110AQI
105AQI
102AQI
93AQI
105AQI
102AQI
94AQI
92AQI
406AQI
159AQI
145AQI
99AQI
102AQI
99AQI
97AQI
63AQI
72AQI
66AQI
65AQI
67AQI
63AQI
64AQI
64AQI
64AQI
76AQI
84AQI
99AQI
84AQI
80AQI
85AQI
110AQI
80AQI
90AQI
97AQI
68AQI
69AQI
69AQI
74AQI
77AQI
79AQI
91AQI
94AQI
67AQI
67AQI
61AQI
64AQI
54AQI
55AQI
59AQI
61AQI
78AQI
85AQI
94AQI
96AQI
64AQI
70AQI
57AQI
52AQI
60AQI
56AQI
68AQI
71AQI
70AQI
71AQI
67AQI
70AQI
68AQI
72AQI
57AQI
63AQI
64AQI
58AQI
45AQI
54AQI
49AQI
42AQI
41AQI
39AQI
40AQI
28AQI
36AQI
43AQI
56AQI
60AQI
48AQI
42AQI
43AQI
44AQI
39AQI
38AQI
46AQI
57AQI
62AQI
64AQI
68AQI
72AQI
60AQI
55AQI
62AQI
56AQI
54AQI
59AQI
59AQI
55AQI
59AQI
65AQI
64AQI
47AQI
45AQI
44AQI
45AQI
51AQI
50AQI
56AQI
50AQI
53AQI
53AQI
54AQI
54AQI
62AQI
66AQI
61AQI
58AQI
54AQI
47AQI
46AQI
44AQI
49AQI
56AQI
61AQI
63AQI
60AQI
52AQI
45AQI
47AQI
50AQI
49AQI
44AQI
44AQI
45AQI
49AQI
53AQI
52AQI
53AQI
56AQI
56AQI
54AQI
55AQI
58AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
64AQI
63AQI
65AQI
67AQI
57AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
56AQI
57AQI
59AQI
59AQI
61AQI
68AQI
71AQI
57AQI
63AQI
67AQI
72AQI
53AQI
63AQI
70AQI
64AQI
78AQI
84AQI
84AQI
112AQI
103AQI
83AQI
103AQI
100AQI
57AQI
81AQI
116AQI
132AQI
103AQI
106AQI
136AQI
178AQI
132AQI
131AQI
105AQI
121AQI
100AQI
46AQI
53AQI
56AQI
53AQI
61AQI
64AQI
75AQI
136AQI
116AQI
92AQI
112AQI
140AQI
88AQI
78AQI
79AQI
87AQI
94AQI
123AQI
97AQI
81AQI
100AQI
75AQI
54AQI
55AQI
53AQI
63AQI
100AQI
85AQI
Số ngày
202580AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
202481AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202382AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202190AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
202085AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Yichun Betel Nut Water Industry's hàng năm 2025 AQI (80) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (85), 2021 (90), 2022 (83), 2023 (82), 2024 (81).