Phân tích chất lượng không khí lịch sử High School, Yingtan, Jiangxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
High School, Yingtan, Jiangxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 146 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Nov - 18th Nov 2025
High School, Yingtan, Jiangxi, China
6 AM17th Nov 2025
5 PM
5 AM18th Nov 2025
153AQI
110AQI
78AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của High School đã đạt điểm cao nhất là 153 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Nov và 18th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
High School, Yingtan, Jiangxi, China
20°C19/21°C
18°C16/21°C
16°C15/18°C
15°C12/19°C
16°C12/22°C
17°C13/22°C
18°C13/24°C
18°C14/22°C
19°C17/23°C
19°C16/25°C
19°C13/25°C
17°C16/19°C
18°C16/23°C
19°C15/23°C
20°C17/23°C
18°C16/20°C
14°C13/15°C
17°C13/23°C
20°C15/25°C
23°C18/28°C
20°C17/21°C
17°C16/17°C
16°C15/17°C
16°C15/18°C
15°C14/15°C
16°C14/19°C
16°C12/21°C
17°C12/23°C
18°C13/24°C
16°C11/22°C
--°C/°C
89AQI
77AQI
96AQI
79AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
High School, Yingtan, Jiangxi, China
15%
47
64%
205
20%
63
2%
5
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 322 ngày trong năm 2025 (Còn lại 43 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 15%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 15% trong 322 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
High School, Yingtan, Jiangxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
152AQI
155AQI
153AQI
144AQI
158AQI
142AQI
135AQI
151AQI
117AQI
109AQI
109AQI
109AQI
99AQI
110AQI
123AQI
89AQI
103AQI
98AQI
107AQI
109AQI
109AQI
111AQI
109AQI
120AQI
88AQI
76AQI
81AQI
91AQI
123AQI
95AQI
98AQI
86AQI
67AQI
81AQI
86AQI
86AQI
97AQI
90AQI
68AQI
70AQI
90AQI
111AQI
122AQI
139AQI
146AQI
144AQI
127AQI
128AQI
95AQI
108AQI
62AQI
64AQI
58AQI
64AQI
99AQI
128AQI
120AQI
126AQI
89AQI
84AQI
74AQI
52AQI
57AQI
60AQI
52AQI
100AQI
85AQI
117AQI
107AQI
125AQI
101AQI
80AQI
66AQI
56AQI
83AQI
71AQI
77AQI
81AQI
74AQI
74AQI
71AQI
88AQI
104AQI
110AQI
126AQI
112AQI
91AQI
75AQI
73AQI
80AQI
77AQI
82AQI
85AQI
102AQI
85AQI
92AQI
95AQI
105AQI
100AQI
93AQI
83AQI
304AQI
118AQI
137AQI
84AQI
98AQI
93AQI
92AQI
57AQI
63AQI
57AQI
51AQI
71AQI
60AQI
50AQI
47AQI
54AQI
75AQI
84AQI
89AQI
88AQI
75AQI
86AQI
90AQI
63AQI
80AQI
87AQI
61AQI
55AQI
64AQI
70AQI
70AQI
74AQI
72AQI
111AQI
57AQI
66AQI
50AQI
57AQI
49AQI
55AQI
55AQI
50AQI
103AQI
101AQI
114AQI
98AQI
84AQI
66AQI
61AQI
68AQI
55AQI
46AQI
52AQI
68AQI
57AQI
62AQI
64AQI
55AQI
61AQI
57AQI
61AQI
61AQI
62AQI
51AQI
44AQI
49AQI
46AQI
47AQI
49AQI
45AQI
43AQI
37AQI
42AQI
40AQI
49AQI
48AQI
47AQI
50AQI
50AQI
53AQI
55AQI
53AQI
55AQI
59AQI
56AQI
60AQI
62AQI
66AQI
58AQI
55AQI
58AQI
55AQI
58AQI
53AQI
57AQI
58AQI
63AQI
68AQI
57AQI
50AQI
46AQI
45AQI
53AQI
46AQI
58AQI
56AQI
51AQI
55AQI
53AQI
59AQI
51AQI
59AQI
61AQI
56AQI
51AQI
46AQI
43AQI
45AQI
40AQI
48AQI
59AQI
57AQI
56AQI
57AQI
43AQI
44AQI
41AQI
46AQI
45AQI
41AQI
42AQI
42AQI
46AQI
49AQI
51AQI
49AQI
50AQI
50AQI
46AQI
51AQI
52AQI
56AQI
51AQI
53AQI
54AQI
63AQI
60AQI
65AQI
69AQI
58AQI
51AQI
51AQI
48AQI
48AQI
54AQI
53AQI
57AQI
58AQI
56AQI
60AQI
64AQI
64AQI
65AQI
62AQI
61AQI
57AQI
71AQI
58AQI
73AQI
80AQI
90AQI
72AQI
81AQI
85AQI
79AQI
118AQI
117AQI
73AQI
92AQI
113AQI
113AQI
103AQI
93AQI
87AQI
141AQI
145AQI
147AQI
143AQI
127AQI
119AQI
74AQI
58AQI
59AQI
51AQI
67AQI
75AQI
91AQI
139AQI
131AQI
106AQI
93AQI
93AQI
101AQI
86AQI
97AQI
131AQI
85AQI
75AQI
98AQI
96AQI
97AQI
53AQI
50AQI
89AQI
51AQI
71AQI
97AQI
111AQI
128AQI
146AQI
115AQI
98AQI
84AQI
89AQI
74AQI
52AQI
56AQI
49AQI
61AQI
100AQI
92AQI
Số ngày
202578AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
202473AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202380AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
202174AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202088AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
High School's hàng năm 2025 AQI (78) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (88), 2021 (74), 2022 (77), 2023 (80), 2024 (73).