Phân tích chất lượng không khí lịch sử Baicheng, Jilin, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Baicheng, Jilin, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Baicheng, Jilin, China
4 AM2nd Jul 2025
7 PM
3 AM3rd Jul 2025
57AQI
31AQI
56AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Baicheng đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 4 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Baicheng, Jilin, China
13°C11/15°C
19°C11/27°C
20°C16/25°C
18°C15/23°C
21°C14/26°C
23°C17/30°C
19°C14/23°C
18°C14/22°C
23°C14/30°C
24°C21/28°C
21°C19/27°C
23°C16/29°C
22°C18/28°C
19°C18/23°C
21°C16/26°C
24°C17/31°C
22°C15/30°C
17°C12/22°C
21°C13/29°C
27°C19/33°C
30°C22/39°C
32°C24/40°C
31°C24/39°C
30°C23/36°C
29°C24/35°C
26°C24/29°C
26°C21/32°C
26°C22/31°C
25°C21/30°C
28°C19/37°C
0°C0/0°C
57AQI
53AQI
55AQI
55AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Baicheng, Jilin, China
10%
19
64%
118
21%
38
4%
7
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Baicheng, Jilin, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
93AQI
73AQI
84AQI
131AQI
148AQI
132AQI
108AQI
97AQI
95AQI
100AQI
128AQI
143AQI
128AQI
103AQI
78AQI
78AQI
77AQI
109AQI
80AQI
123AQI
135AQI
138AQI
162AQI
190AQI
183AQI
205AQI
112AQI
122AQI
97AQI
112AQI
99AQI
124AQI
111AQI
90AQI
84AQI
80AQI
95AQI
64AQI
70AQI
75AQI
88AQI
143AQI
86AQI
87AQI
69AQI
84AQI
71AQI
64AQI
59AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
66AQI
63AQI
89AQI
55AQI
72AQI
82AQI
60AQI
75AQI
72AQI
94AQI
115AQI
87AQI
109AQI
108AQI
149AQI
170AQI
165AQI
95AQI
129AQI
87AQI
97AQI
95AQI
124AQI
86AQI
124AQI
93AQI
119AQI
76AQI
154AQI
92AQI
153AQI
133AQI
82AQI
82AQI
69AQI
71AQI
78AQI
86AQI
80AQI
85AQI
111AQI
125AQI
106AQI
120AQI
76AQI
85AQI
110AQI
138AQI
71AQI
86AQI
60AQI
66AQI
60AQI
110AQI
54AQI
67AQI
68AQI
81AQI
48AQI
60AQI
66AQI
53AQI
98AQI
60AQI
68AQI
70AQI
54AQI
56AQI
50AQI
45AQI
43AQI
49AQI
62AQI
71AQI
76AQI
75AQI
65AQI
78AQI
111AQI
97AQI
132AQI
86AQI
104AQI
70AQI
77AQI
61AQI
80AQI
63AQI
61AQI
49AQI
69AQI
58AQI
82AQI
86AQI
99AQI
89AQI
104AQI
65AQI
64AQI
62AQI
44AQI
54AQI
43AQI
42AQI
36AQI
62AQI
39AQI
47AQI
45AQI
56AQI
63AQI
48AQI
60AQI
54AQI
50AQI
62AQI
54AQI
49AQI
44AQI
35AQI
42AQI
55AQI
57AQI
57AQI
66AQI
58AQI
63AQI
59AQI
61AQI
53AQI
118AQI
79AQI
105AQI
81AQI
75AQI
52AQI
57AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202467AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202367AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202269AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
202173AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 399AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202067AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Baicheng's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của 23.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (67), 2021 (73), 2022 (69), 2023 (67), 2024 (67).