Phân tích chất lượng không khí lịch sử Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
5 AM11th Oct 2025
5 PM
4 AM12th Oct 2025
AQI
AQI
77AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Agricultural Area đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
22°C18/27°C
22°C18/28°C
22°C16/29°C
19°C14/25°C
17°C14/21°C
16°C10/22°C
17°C11/24°C
17°C13/23°C
18°C12/25°C
19°C13/26°C
20°C16/26°C
19°C15/24°C
19°C16/25°C
20°C15/27°C
21°C16/27°C
20°C16/24°C
19°C15/25°C
21°C15/28°C
20°C16/26°C
22°C16/29°C
22°C17/28°C
20°C16/26°C
20°C16/26°C
16°C14/17°C
15°C12/20°C
17°C12/25°C
12°C8/15°C
12°C9/16°C
12°C8/17°C
--°C/°C
--°C/°C
67AQI
46AQI
69AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
19%
55
65%
185
14%
39
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Agricultural Area, Fuxin, Liaoning, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
65AQI
83AQI
112AQI
115AQI
94AQI
73AQI
59AQI
57AQI
65AQI
91AQI
109AQI
112AQI
76AQI
88AQI
67AQI
104AQI
136AQI
82AQI
132AQI
75AQI
103AQI
135AQI
117AQI
122AQI
145AQI
78AQI
80AQI
83AQI
71AQI
77AQI
104AQI
87AQI
63AQI
59AQI
66AQI
67AQI
63AQI
51AQI
60AQI
109AQI
127AQI
79AQI
108AQI
102AQI
114AQI
70AQI
65AQI
50AQI
51AQI
52AQI
49AQI
52AQI
61AQI
96AQI
75AQI
102AQI
142AQI
164AQI
131AQI
87AQI
92AQI
107AQI
119AQI
80AQI
120AQI
124AQI
176AQI
157AQI
169AQI
138AQI
95AQI
73AQI
67AQI
63AQI
79AQI
55AQI
105AQI
93AQI
84AQI
82AQI
159AQI
65AQI
128AQI
135AQI
85AQI
73AQI
51AQI
61AQI
92AQI
84AQI
67AQI
89AQI
96AQI
63AQI
93AQI
97AQI
73AQI
73AQI
103AQI
96AQI
62AQI
45AQI
45AQI
77AQI
98AQI
102AQI
52AQI
68AQI
79AQI
70AQI
44AQI
63AQI
76AQI
52AQI
110AQI
44AQI
74AQI
92AQI
63AQI
55AQI
62AQI
52AQI
44AQI
63AQI
62AQI
70AQI
82AQI
65AQI
66AQI
88AQI
96AQI
98AQI
109AQI
101AQI
89AQI
76AQI
73AQI
77AQI
75AQI
92AQI
82AQI
60AQI
80AQI
56AQI
80AQI
106AQI
102AQI
85AQI
102AQI
81AQI
65AQI
76AQI
51AQI
48AQI
48AQI
41AQI
35AQI
54AQI
46AQI
36AQI
55AQI
53AQI
48AQI
63AQI
50AQI
43AQI
50AQI
62AQI
60AQI
43AQI
41AQI
34AQI
52AQI
54AQI
54AQI
66AQI
69AQI
63AQI
74AQI
62AQI
68AQI
67AQI
49AQI
58AQI
69AQI
49AQI
52AQI
65AQI
53AQI
61AQI
64AQI
64AQI
47AQI
44AQI
45AQI
41AQI
40AQI
42AQI
50AQI
38AQI
51AQI
59AQI
47AQI
44AQI
57AQI
61AQI
60AQI
57AQI
50AQI
41AQI
53AQI
60AQI
59AQI
55AQI
45AQI
54AQI
47AQI
44AQI
41AQI
41AQI
39AQI
51AQI
57AQI
53AQI
58AQI
61AQI
53AQI
53AQI
59AQI
59AQI
52AQI
54AQI
48AQI
58AQI
50AQI
50AQI
49AQI
55AQI
47AQI
58AQI
63AQI
61AQI
64AQI
68AQI
69AQI
72AQI
74AQI
65AQI
62AQI
60AQI
68AQI
66AQI
70AQI
69AQI
70AQI
68AQI
56AQI
48AQI
42AQI
41AQI
50AQI
54AQI
53AQI
56AQI
63AQI
57AQI
42AQI
52AQI
85AQI
78AQI
60AQI
83AQI
119AQI
124AQI
83AQI
86AQI
43AQI
49AQI
53AQI
46AQI
46AQI
47AQI
54AQI
93AQI
82AQI
101AQI
75AQI
78AQI
53AQI
53AQI
53AQI
62AQI
68AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
202474AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
202387AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
202280AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
202186AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 960AQI
202078AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Agricultural Area's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (78), 2021 (86), 2022 (80), 2023 (87), 2024 (74).