Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sao Lazaro, Macau, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sao Lazaro, Macau, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Sao Lazaro, Macau, China
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
64AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sao Lazaro đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sao Lazaro, Macau, China
30°C28/32°C
30°C28/33°C
30°C28/32°C
30°C29/31°C
30°C28/32°C
28°C27/31°C
27°C26/27°C
29°C27/30°C
29°C28/31°C
30°C28/31°C
30°C29/31°C
30°C29/32°C
30°C29/33°C
30°C29/32°C
29°C27/33°C
27°C26/28°C
28°C28/29°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
29°C27/31°C
29°C27/32°C
30°C28/32°C
29°C28/31°C
30°C28/32°C
29°C28/31°C
30°C29/32°C
30°C28/31°C
30°C28/31°C
29°C28/31°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sao Lazaro, Macau, China
32%
68
58%
124
10%
21
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sao Lazaro, Macau, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
123AQI
147AQI
108AQI
123AQI
130AQI
137AQI
112AQI
127AQI
132AQI
101AQI
102AQI
84AQI
88AQI
84AQI
93AQI
117AQI
94AQI
119AQI
120AQI
123AQI
96AQI
120AQI
94AQI
82AQI
68AQI
62AQI
65AQI
71AQI
97AQI
70AQI
73AQI
64AQI
61AQI
48AQI
61AQI
81AQI
86AQI
66AQI
76AQI
66AQI
74AQI
67AQI
70AQI
90AQI
76AQI
84AQI
105AQI
99AQI
119AQI
81AQI
85AQI
82AQI
81AQI
67AQI
67AQI
97AQI
98AQI
87AQI
78AQI
74AQI
68AQI
62AQI
60AQI
54AQI
48AQI
60AQI
74AQI
69AQI
74AQI
71AQI
64AQI
61AQI
66AQI
52AQI
47AQI
80AQI
77AQI
90AQI
85AQI
94AQI
84AQI
82AQI
79AQI
75AQI
61AQI
60AQI
63AQI
51AQI
44AQI
40AQI
65AQI
60AQI
71AQI
64AQI
56AQI
88AQI
83AQI
90AQI
74AQI
71AQI
61AQI
57AQI
163AQI
136AQI
144AQI
108AQI
93AQI
76AQI
66AQI
58AQI
57AQI
58AQI
54AQI
47AQI
48AQI
50AQI
59AQI
69AQI
62AQI
70AQI
60AQI
71AQI
70AQI
59AQI
58AQI
51AQI
48AQI
57AQI
44AQI
63AQI
58AQI
63AQI
64AQI
57AQI
48AQI
35AQI
34AQI
34AQI
39AQI
33AQI
39AQI
37AQI
37AQI
45AQI
77AQI
70AQI
74AQI
61AQI
55AQI
43AQI
57AQI
59AQI
50AQI
49AQI
44AQI
48AQI
47AQI
37AQI
32AQI
37AQI
33AQI
28AQI
28AQI
25AQI
35AQI
39AQI
39AQI
36AQI
35AQI
33AQI
31AQI
27AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
29AQI
33AQI
41AQI
35AQI
46AQI
37AQI
44AQI
47AQI
44AQI
47AQI
51AQI
49AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
60AQI
42AQI
40AQI
47AQI
39AQI
55AQI
50AQI
58AQI
54AQI
59AQI
54AQI
61AQI
56AQI
56AQI
53AQI
102AQI
79AQI
67AQI
75AQI
53AQI
33AQI
46AQI
55AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 633AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202259AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 8108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202161AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202055AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sao Lazaro's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của 10.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (55), 2021 (61), 2022 (59), 2023 (57), 2024 (61).