Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dongta, Ningxia, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Dongta, Ningxia, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Dongta, Ningxia, China
5 AM2nd Jul 2025
8 PM
4 AM3rd Jul 2025
64AQI
40AQI
64AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dongta đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Dongta, Ningxia, China
20°C13/26°C
23°C16/29°C
24°C18/28°C
26°C20/31°C
27°C23/32°C
26°C20/30°C
27°C22/32°C
25°C18/31°C
28°C21/34°C
27°C23/35°C
24°C19/30°C
18°C15/24°C
20°C14/27°C
23°C16/30°C
26°C21/31°C
25°C22/32°C
23°C20/27°C
23°C18/29°C
26°C20/31°C
24°C21/30°C
22°C20/26°C
23°C19/28°C
18°C15/18°C
21°C15/27°C
21°C18/27°C
23°C18/29°C
25°C21/30°C
19°C16/23°C
23°C19/27°C
23°C20/28°C
0°C0/0°C
70AQI
64AQI
70AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dongta, Ningxia, China
1%
2
64%
116
27%
50
4%
8
2%
3
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 1%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 1% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dongta, Ningxia, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
110AQI
103AQI
114AQI
150AQI
104AQI
113AQI
98AQI
83AQI
96AQI
81AQI
98AQI
133AQI
178AQI
72AQI
104AQI
93AQI
109AQI
98AQI
109AQI
100AQI
120AQI
134AQI
154AQI
160AQI
103AQI
100AQI
95AQI
110AQI
149AQI
127AQI
111AQI
121AQI
75AQI
79AQI
69AQI
64AQI
107AQI
63AQI
69AQI
92AQI
91AQI
95AQI
86AQI
106AQI
66AQI
71AQI
71AQI
70AQI
73AQI
59AQI
72AQI
69AQI
38AQI
43AQI
54AQI
60AQI
64AQI
67AQI
62AQI
76AQI
56AQI
67AQI
58AQI
66AQI
56AQI
69AQI
65AQI
93AQI
70AQI
143AQI
73AQI
80AQI
94AQI
88AQI
74AQI
71AQI
64AQI
67AQI
74AQI
88AQI
91AQI
469AQI
378AQI
329AQI
204AQI
143AQI
109AQI
94AQI
85AQI
74AQI
77AQI
92AQI
125AQI
113AQI
97AQI
124AQI
117AQI
161AQI
91AQI
107AQI
156AQI
144AQI
135AQI
98AQI
113AQI
161AQI
127AQI
139AQI
138AQI
145AQI
235AQI
138AQI
105AQI
84AQI
80AQI
76AQI
62AQI
68AQI
106AQI
143AQI
116AQI
157AQI
90AQI
129AQI
249AQI
173AQI
149AQI
143AQI
115AQI
98AQI
81AQI
87AQI
103AQI
98AQI
97AQI
147AQI
100AQI
111AQI
97AQI
99AQI
105AQI
122AQI
96AQI
107AQI
73AQI
75AQI
70AQI
81AQI
79AQI
90AQI
69AQI
73AQI
63AQI
52AQI
58AQI
54AQI
61AQI
63AQI
61AQI
70AQI
63AQI
68AQI
74AQI
69AQI
76AQI
79AQI
80AQI
81AQI
78AQI
78AQI
79AQI
80AQI
81AQI
71AQI
69AQI
63AQI
61AQI
62AQI
62AQI
64AQI
62AQI
60AQI
113AQI
73AQI
115AQI
119AQI
110AQI
69AQI
60AQI
Số ngày
2025100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 760AQI
202484AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 961AQI
202394AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
202296AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
202199AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3205AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
202079AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dongta's hàng năm 2025 AQI (100) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (79), 2021 (99), 2022 (96), 2023 (94), 2024 (84).