Phân tích chất lượng không khí lịch sử Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 113 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
7 AM27th Nov 2025
5 PM
6 AM28th Nov 2025
153AQI
108AQI
133AQI
70AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Helanshan East Road đã đạt điểm cao nhất là 153 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 70, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
14°C10/18°C
13°C10/16°C
12°C9/15°C
11°C8/15°C
11°C8/14°C
12°C9/16°C
12°C10/16°C
12°C10/13°C
11°C10/11°C
10°C8/12°C
8°C6/11°C
7°C5/11°C
9°C7/12°C
10°C7/12°C
8°C6/11°C
6°C3/10°C
8°C5/13°C
7°C5/11°C
0°C-3/2°C
-4°C-6/-3°C
-3°C-6/1°C
1°C-2/5°C
2°C0/5°C
2°C-1/6°C
4°C1/7°C
6°C3/10°C
0°C-2/1°C
4°C-1/10°C
1°C-1/2°C
4°C-1/9°C
--°C/°C
108AQI
100AQI
110AQI
93AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
0.9%
3
70%
232
25%
84
3%
9
0.3%
1
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.91% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Helanshan East Road, Yinchuan, Ningxia, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
134AQI
131AQI
139AQI
131AQI
109AQI
105AQI
118AQI
104AQI
114AQI
95AQI
88AQI
102AQI
123AQI
80AQI
111AQI
109AQI
124AQI
138AQI
140AQI
161AQI
154AQI
156AQI
144AQI
167AQI
105AQI
92AQI
98AQI
120AQI
169AQI
170AQI
172AQI
145AQI
92AQI
92AQI
72AQI
70AQI
100AQI
79AQI
81AQI
107AQI
129AQI
96AQI
95AQI
113AQI
77AQI
82AQI
79AQI
76AQI
71AQI
62AQI
80AQI
74AQI
57AQI
59AQI
70AQI
76AQI
76AQI
78AQI
81AQI
97AQI
67AQI
81AQI
87AQI
77AQI
74AQI
80AQI
83AQI
109AQI
99AQI
117AQI
74AQI
80AQI
92AQI
70AQI
77AQI
69AQI
72AQI
74AQI
82AQI
92AQI
105AQI
464AQI
384AQI
294AQI
160AQI
119AQI
105AQI
89AQI
89AQI
82AQI
81AQI
85AQI
105AQI
85AQI
90AQI
101AQI
99AQI
111AQI
89AQI
100AQI
112AQI
112AQI
95AQI
87AQI
103AQI
116AQI
105AQI
100AQI
109AQI
117AQI
132AQI
114AQI
104AQI
88AQI
91AQI
92AQI
83AQI
86AQI
106AQI
111AQI
100AQI
106AQI
88AQI
101AQI
140AQI
113AQI
122AQI
109AQI
100AQI
90AQI
85AQI
93AQI
104AQI
97AQI
91AQI
128AQI
101AQI
101AQI
91AQI
94AQI
96AQI
97AQI
92AQI
96AQI
89AQI
89AQI
86AQI
93AQI
83AQI
90AQI
86AQI
80AQI
70AQI
55AQI
70AQI
56AQI
66AQI
67AQI
63AQI
71AQI
72AQI
76AQI
88AQI
74AQI
70AQI
76AQI
69AQI
77AQI
80AQI
66AQI
62AQI
58AQI
46AQI
53AQI
60AQI
57AQI
54AQI
57AQI
67AQI
62AQI
61AQI
55AQI
45AQI
65AQI
68AQI
65AQI
56AQI
55AQI
61AQI
64AQI
63AQI
58AQI
66AQI
67AQI
68AQI
68AQI
56AQI
60AQI
68AQI
65AQI
52AQI
52AQI
58AQI
61AQI
59AQI
70AQI
78AQI
61AQI
61AQI
54AQI
56AQI
72AQI
69AQI
73AQI
68AQI
63AQI
61AQI
64AQI
62AQI
57AQI
59AQI
62AQI
65AQI
66AQI
64AQI
61AQI
65AQI
59AQI
58AQI
57AQI
58AQI
62AQI
54AQI
59AQI
58AQI
58AQI
61AQI
60AQI
55AQI
59AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
98AQI
86AQI
78AQI
89AQI
82AQI
74AQI
80AQI
76AQI
71AQI
73AQI
75AQI
76AQI
78AQI
78AQI
70AQI
65AQI
66AQI
67AQI
65AQI
62AQI
68AQI
62AQI
66AQI
68AQI
88AQI
94AQI
83AQI
76AQI
79AQI
81AQI
77AQI
72AQI
121AQI
116AQI
82AQI
88AQI
89AQI
97AQI
100AQI
102AQI
127AQI
94AQI
91AQI
114AQI
119AQI
75AQI
110AQI
87AQI
87AQI
117AQI
118AQI
138AQI
114AQI
121AQI
70AQI
100AQI
132AQI
154AQI
116AQI
73AQI
90AQI
101AQI
138AQI
145AQI
138AQI
112AQI
69AQI
92AQI
103AQI
123AQI
138AQI
112AQI
96AQI
105AQI
107AQI
62AQI
37AQI
63AQI
96AQI
125AQI
145AQI
136AQI
97AQI
101AQI
83AQI
115AQI
113AQI
126AQI
85AQI
118AQI
100AQI
98AQI
66AQI
62AQI
61AQI
75AQI
103AQI
105AQI
Số ngày
202591AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
2024111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 891AQI
2023103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1143AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 673AQI
2022100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
2021103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
202091AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Helanshan East Road's hàng năm 2025 AQI (91) cho thấy sự thay đổi trung bình của -10.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (91), 2021 (103), 2022 (100), 2023 (103), 2024 (111).