Phân tích chất lượng không khí lịch sử Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 85 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
7 AM14th Nov 2025
5 PM
6 AM15th Nov 2025
AQI
AQI
120AQI
83AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Environmental Protection Bureau đã đạt điểm cao nhất là 120 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 83, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
14°C9/16°C
10°C7/13°C
11°C8/14°C
11°C8/12°C
6°C1/9°C
3°C-1/8°C
5°C0/11°C
6°C1/12°C
4°C0/8°C
3°C-1/10°C
8°C-1/17°C
12°C8/17°C
10°C6/19°C
11°C5/17°C
13°C9/20°C
13°C8/21°C
11°C3/18°C
13°C7/18°C
9°C4/17°C
9°C3/18°C
9°C5/15°C
8°C4/11°C
7°C3/11°C
8°C3/11°C
11°C3/17°C
9°C2/12°C
7°C0/16°C
8°C2/15°C
9°C4/17°C
--°C/°C
--°C/°C
82AQI
75AQI
88AQI
78AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
19%
61
61%
195
16%
51
3%
9
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Environmental Protection Bureau, Ankang, Shaanxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
120AQI
141AQI
152AQI
130AQI
135AQI
106AQI
112AQI
106AQI
104AQI
90AQI
98AQI
114AQI
89AQI
93AQI
100AQI
107AQI
117AQI
122AQI
115AQI
148AQI
151AQI
189AQI
153AQI
103AQI
95AQI
88AQI
115AQI
172AQI
151AQI
144AQI
113AQI
110AQI
82AQI
90AQI
76AQI
68AQI
75AQI
62AQI
74AQI
80AQI
103AQI
88AQI
96AQI
81AQI
96AQI
77AQI
90AQI
83AQI
119AQI
141AQI
154AQI
151AQI
139AQI
151AQI
127AQI
102AQI
104AQI
101AQI
112AQI
87AQI
60AQI
56AQI
65AQI
81AQI
97AQI
86AQI
99AQI
86AQI
105AQI
100AQI
87AQI
87AQI
64AQI
63AQI
59AQI
54AQI
59AQI
64AQI
76AQI
74AQI
80AQI
83AQI
80AQI
96AQI
133AQI
100AQI
99AQI
95AQI
84AQI
93AQI
101AQI
88AQI
104AQI
102AQI
99AQI
92AQI
88AQI
102AQI
96AQI
96AQI
221AQI
132AQI
101AQI
89AQI
98AQI
106AQI
112AQI
114AQI
95AQI
88AQI
140AQI
120AQI
101AQI
95AQI
85AQI
78AQI
63AQI
63AQI
74AQI
96AQI
80AQI
87AQI
80AQI
73AQI
256AQI
103AQI
122AQI
84AQI
86AQI
74AQI
81AQI
69AQI
78AQI
78AQI
80AQI
116AQI
98AQI
100AQI
99AQI
93AQI
92AQI
73AQI
75AQI
81AQI
77AQI
75AQI
74AQI
73AQI
83AQI
66AQI
60AQI
58AQI
53AQI
53AQI
51AQI
60AQI
55AQI
56AQI
59AQI
61AQI
60AQI
65AQI
67AQI
58AQI
63AQI
63AQI
63AQI
69AQI
57AQI
62AQI
57AQI
55AQI
55AQI
59AQI
55AQI
48AQI
48AQI
49AQI
46AQI
46AQI
42AQI
40AQI
42AQI
41AQI
39AQI
39AQI
41AQI
42AQI
48AQI
51AQI
54AQI
61AQI
60AQI
56AQI
59AQI
60AQI
59AQI
54AQI
61AQI
47AQI
50AQI
57AQI
43AQI
41AQI
43AQI
46AQI
52AQI
54AQI
55AQI
56AQI
56AQI
59AQI
59AQI
62AQI
67AQI
63AQI
59AQI
55AQI
53AQI
48AQI
43AQI
44AQI
51AQI
55AQI
56AQI
55AQI
47AQI
47AQI
46AQI
54AQI
52AQI
54AQI
51AQI
46AQI
44AQI
47AQI
52AQI
54AQI
44AQI
43AQI
46AQI
43AQI
47AQI
52AQI
53AQI
53AQI
48AQI
55AQI
55AQI
51AQI
50AQI
53AQI
47AQI
44AQI
43AQI
48AQI
51AQI
46AQI
44AQI
35AQI
35AQI
39AQI
37AQI
37AQI
33AQI
35AQI
43AQI
44AQI
40AQI
40AQI
42AQI
59AQI
46AQI
52AQI
57AQI
56AQI
50AQI
48AQI
55AQI
67AQI
58AQI
52AQI
50AQI
43AQI
51AQI
84AQI
67AQI
76AQI
45AQI
56AQI
66AQI
56AQI
66AQI
79AQI
82AQI
114AQI
88AQI
56AQI
70AQI
72AQI
109AQI
82AQI
67AQI
67AQI
76AQI
104AQI
126AQI
145AQI
89AQI
35AQI
62AQI
69AQI
91AQI
93AQI
100AQI
86AQI
85AQI
122AQI
101AQI
83AQI
101AQI
90AQI
57AQI
50AQI
52AQI
45AQI
65AQI
88AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 945AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
202386AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
202173AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202068AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Environmental Protection Bureau's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (68), 2021 (73), 2022 (83), 2023 (86), 2024 (75).