Phân tích chất lượng không khí lịch sử Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
6 AM20th Aug 2025
7 PM
5 AM21st Aug 2025
62AQI
45AQI
82AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Technical Schools đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
23°C14/31°C
24°C15/32°C
26°C16/34°C
27°C16/34°C
25°C16/31°C
27°C16/37°C
28°C17/37°C
30°C22/38°C
27°C16/36°C
30°C18/38°C
30°C18/37°C
31°C17/39°C
32°C25/40°C
30°C25/37°C
25°C23/29°C
29°C19/36°C
26°C18/32°C
24°C17/27°C
20°C16/22°C
19°C14/25°C
25°C13/35°C
25°C15/34°C
27°C18/36°C
27°C15/34°C
24°C15/33°C
26°C14/35°C
28°C22/35°C
28°C15/37°C
28°C16/37°C
28°C22/35°C
--°C/°C
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
52%
121
36%
83
8%
19
3%
7
0.8%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Technical Schools, Baojishi, Shaanxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
115AQI
115AQI
147AQI
135AQI
115AQI
135AQI
119AQI
112AQI
119AQI
107AQI
96AQI
114AQI
116AQI
93AQI
98AQI
104AQI
137AQI
131AQI
138AQI
135AQI
163AQI
179AQI
218AQI
195AQI
118AQI
120AQI
143AQI
154AQI
201AQI
203AQI
195AQI
224AQI
140AQI
119AQI
109AQI
103AQI
98AQI
115AQI
89AQI
119AQI
125AQI
135AQI
119AQI
142AQI
118AQI
145AQI
100AQI
138AQI
137AQI
159AQI
158AQI
167AQI
167AQI
138AQI
148AQI
120AQI
131AQI
103AQI
129AQI
151AQI
105AQI
100AQI
109AQI
109AQI
118AQI
105AQI
135AQI
118AQI
135AQI
287AQI
171AQI
152AQI
93AQI
87AQI
77AQI
76AQI
63AQI
71AQI
76AQI
84AQI
88AQI
88AQI
73AQI
80AQI
171AQI
136AQI
147AQI
126AQI
134AQI
109AQI
127AQI
129AQI
134AQI
143AQI
123AQI
130AQI
102AQI
126AQI
141AQI
130AQI
166AQI
620AQI
145AQI
211AQI
95AQI
197AQI
118AQI
182AQI
148AQI
136AQI
122AQI
151AQI
118AQI
111AQI
106AQI
82AQI
80AQI
67AQI
81AQI
113AQI
96AQI
85AQI
105AQI
93AQI
121AQI
380AQI
161AQI
154AQI
119AQI
102AQI
93AQI
95AQI
79AQI
105AQI
97AQI
92AQI
216AQI
125AQI
127AQI
123AQI
119AQI
132AQI
82AQI
102AQI
78AQI
85AQI
75AQI
71AQI
70AQI
86AQI
64AQI
70AQI
59AQI
61AQI
58AQI
58AQI
67AQI
64AQI
64AQI
63AQI
65AQI
70AQI
74AQI
77AQI
72AQI
79AQI
72AQI
75AQI
75AQI
72AQI
68AQI
68AQI
66AQI
63AQI
68AQI
65AQI
63AQI
62AQI
61AQI
62AQI
59AQI
60AQI
63AQI
54AQI
57AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
57AQI
62AQI
61AQI
63AQI
66AQI
63AQI
62AQI
65AQI
65AQI
63AQI
63AQI
59AQI
56AQI
68AQI
62AQI
59AQI
54AQI
54AQI
54AQI
57AQI
57AQI
57AQI
60AQI
62AQI
64AQI
66AQI
65AQI
60AQI
61AQI
64AQI
62AQI
54AQI
58AQI
57AQI
60AQI
59AQI
64AQI
61AQI
58AQI
54AQI
52AQI
54AQI
56AQI
138AQI
132AQI
115AQI
144AQI
114AQI
67AQI
59AQI
60AQI
Số ngày
2025105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 759AQI
2024104AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 667AQI
2023107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 665AQI
2022113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1164AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
202198AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
202093AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Technical Schools's hàng năm 2025 AQI (105) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (93), 2021 (98), 2022 (113), 2023 (107), 2024 (104).