Phân tích chất lượng không khí lịch sử Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 79 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
AQI
AQI
116AQI
63AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Xanqa Guznwaihua đã đạt điểm cao nhất là 116 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
12°C10/16°C
15°C10/20°C
12°C10/14°C
12°C10/14°C
14°C11/18°C
16°C11/22°C
16°C13/22°C
16°C13/19°C
15°C14/16°C
15°C13/17°C
17°C13/22°C
19°C14/24°C
15°C12/17°C
14°C12/17°C
15°C12/19°C
14°C14/15°C
14°C13/16°C
14°C13/15°C
14°C14/16°C
17°C15/21°C
17°C14/19°C
13°C12/14°C
12°C11/13°C
12°C11/14°C
13°C10/18°C
14°C12/18°C
14°C12/17°C
13°C11/15°C
9°C7/10°C
--°C/°C
--°C/°C
64AQI
60AQI
66AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
4%
13
59%
172
27%
78
8%
24
1%
3
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Xanqa Guznwaihua, Tongchuan, Shaanxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
122AQI
126AQI
131AQI
142AQI
131AQI
104AQI
92AQI
88AQI
90AQI
94AQI
91AQI
101AQI
114AQI
91AQI
87AQI
103AQI
123AQI
133AQI
133AQI
151AQI
152AQI
179AQI
207AQI
187AQI
125AQI
112AQI
114AQI
136AQI
160AQI
172AQI
196AQI
193AQI
155AQI
104AQI
99AQI
82AQI
77AQI
76AQI
75AQI
92AQI
122AQI
122AQI
100AQI
112AQI
123AQI
113AQI
112AQI
117AQI
134AQI
148AQI
158AQI
168AQI
172AQI
99AQI
124AQI
119AQI
128AQI
141AQI
146AQI
160AQI
117AQI
96AQI
125AQI
137AQI
130AQI
140AQI
131AQI
125AQI
134AQI
155AQI
178AQI
138AQI
133AQI
81AQI
90AQI
77AQI
73AQI
69AQI
72AQI
84AQI
91AQI
107AQI
183AQI
103AQI
174AQI
153AQI
152AQI
107AQI
108AQI
100AQI
92AQI
96AQI
113AQI
123AQI
101AQI
116AQI
110AQI
129AQI
123AQI
102AQI
139AQI
257AQI
140AQI
113AQI
89AQI
151AQI
130AQI
144AQI
129AQI
114AQI
104AQI
159AQI
131AQI
115AQI
112AQI
103AQI
83AQI
74AQI
77AQI
146AQI
130AQI
109AQI
101AQI
106AQI
183AQI
331AQI
170AQI
155AQI
109AQI
102AQI
81AQI
88AQI
70AQI
99AQI
90AQI
93AQI
237AQI
121AQI
121AQI
116AQI
107AQI
116AQI
89AQI
105AQI
74AQI
80AQI
85AQI
84AQI
87AQI
90AQI
71AQI
75AQI
62AQI
66AQI
65AQI
65AQI
72AQI
66AQI
73AQI
66AQI
75AQI
76AQI
80AQI
83AQI
72AQI
69AQI
82AQI
79AQI
73AQI
67AQI
66AQI
72AQI
73AQI
72AQI
70AQI
65AQI
63AQI
64AQI
59AQI
65AQI
58AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
51AQI
57AQI
55AQI
57AQI
62AQI
62AQI
69AQI
75AQI
75AQI
71AQI
68AQI
65AQI
67AQI
65AQI
69AQI
57AQI
59AQI
65AQI
58AQI
49AQI
50AQI
53AQI
58AQI
60AQI
61AQI
61AQI
60AQI
62AQI
62AQI
65AQI
67AQI
61AQI
63AQI
65AQI
64AQI
57AQI
59AQI
57AQI
60AQI
60AQI
66AQI
63AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
56AQI
55AQI
51AQI
51AQI
59AQI
61AQI
56AQI
49AQI
48AQI
53AQI
50AQI
55AQI
59AQI
58AQI
38AQI
47AQI
58AQI
62AQI
61AQI
58AQI
63AQI
53AQI
53AQI
58AQI
61AQI
62AQI
60AQI
50AQI
40AQI
49AQI
63AQI
43AQI
50AQI
53AQI
55AQI
61AQI
66AQI
64AQI
59AQI
68AQI
77AQI
75AQI
66AQI
88AQI
82AQI
77AQI
55AQI
60AQI
62AQI
59AQI
53AQI
51AQI
44AQI
61AQI
81AQI
61AQI
75AQI
59AQI
79AQI
129AQI
122AQI
120AQI
121AQI
116AQI
70AQI
61AQI
58AQI
57AQI
66AQI
Số ngày
202593AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
202499AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 768AQI
2023100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
2022107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 667AQI
2021101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 960AQI
202098AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Xanqa Guznwaihua's hàng năm 2025 AQI (93) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (98), 2021 (101), 2022 (107), 2023 (100), 2024 (99).