Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
6 AM7th Oct 2025
6 PM
5 AM8th Oct 2025
AQI
AQI
74AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lanxiang Technical School đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
24°C20/29°C
25°C19/32°C
27°C21/33°C
25°C22/31°C
22°C20/26°C
25°C20/32°C
27°C22/33°C
27°C23/33°C
23°C18/30°C
20°C16/24°C
20°C15/24°C
14°C13/15°C
18°C12/25°C
21°C18/25°C
17°C15/18°C
16°C15/17°C
20°C16/26°C
22°C17/28°C
23°C18/29°C
18°C17/20°C
21°C17/26°C
24°C19/29°C
23°C19/28°C
24°C19/29°C
17°C17/18°C
19°C17/23°C
21°C17/26°C
19°C18/20°C
16°C14/16°C
--°C/°C
--°C/°C
73AQI
61AQI
72AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
4%
12
67%
188
25%
69
3%
9
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 280 ngày trong năm 2025 (Còn lại 85 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 280 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lanxiang Technical School, Jinan, Shandong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
166AQI
103AQI
117AQI
151AQI
143AQI
81AQI
102AQI
56AQI
72AQI
75AQI
122AQI
132AQI
128AQI
118AQI
80AQI
101AQI
105AQI
140AQI
139AQI
129AQI
174AQI
150AQI
175AQI
208AQI
156AQI
135AQI
78AQI
102AQI
120AQI
161AQI
133AQI
140AQI
160AQI
87AQI
83AQI
59AQI
91AQI
49AQI
60AQI
71AQI
105AQI
111AQI
88AQI
101AQI
114AQI
98AQI
97AQI
80AQI
116AQI
103AQI
132AQI
136AQI
113AQI
75AQI
74AQI
117AQI
127AQI
147AQI
148AQI
160AQI
90AQI
92AQI
102AQI
126AQI
141AQI
145AQI
150AQI
149AQI
150AQI
156AQI
143AQI
112AQI
99AQI
124AQI
69AQI
82AQI
59AQI
85AQI
71AQI
77AQI
81AQI
108AQI
124AQI
116AQI
130AQI
109AQI
102AQI
76AQI
86AQI
102AQI
105AQI
64AQI
89AQI
117AQI
68AQI
96AQI
119AQI
135AQI
131AQI
133AQI
122AQI
109AQI
92AQI
80AQI
76AQI
108AQI
136AQI
99AQI
101AQI
108AQI
102AQI
100AQI
99AQI
76AQI
87AQI
78AQI
82AQI
71AQI
71AQI
85AQI
80AQI
83AQI
59AQI
72AQI
98AQI
86AQI
100AQI
90AQI
67AQI
66AQI
69AQI
71AQI
85AQI
94AQI
101AQI
116AQI
89AQI
91AQI
115AQI
103AQI
108AQI
126AQI
104AQI
92AQI
77AQI
82AQI
87AQI
94AQI
87AQI
87AQI
89AQI
93AQI
96AQI
58AQI
51AQI
71AQI
72AQI
97AQI
95AQI
92AQI
65AQI
81AQI
69AQI
74AQI
76AQI
56AQI
47AQI
56AQI
60AQI
54AQI
62AQI
57AQI
52AQI
55AQI
62AQI
69AQI
82AQI
80AQI
65AQI
56AQI
53AQI
52AQI
48AQI
46AQI
51AQI
54AQI
60AQI
59AQI
66AQI
57AQI
75AQI
68AQI
74AQI
73AQI
57AQI
62AQI
64AQI
60AQI
60AQI
69AQI
69AQI
51AQI
46AQI
45AQI
54AQI
55AQI
48AQI
45AQI
50AQI
43AQI
53AQI
63AQI
59AQI
56AQI
63AQI
69AQI
68AQI
71AQI
72AQI
63AQI
47AQI
60AQI
63AQI
61AQI
65AQI
69AQI
62AQI
56AQI
59AQI
64AQI
62AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
65AQI
62AQI
63AQI
64AQI
62AQI
65AQI
64AQI
57AQI
56AQI
62AQI
65AQI
83AQI
78AQI
69AQI
70AQI
74AQI
68AQI
72AQI
69AQI
72AQI
75AQI
76AQI
72AQI
66AQI
52AQI
63AQI
57AQI
59AQI
72AQI
63AQI
74AQI
69AQI
92AQI
100AQI
74AQI
72AQI
69AQI
73AQI
65AQI
64AQI
64AQI
82AQI
58AQI
37AQI
124AQI
103AQI
110AQI
98AQI
89AQI
69AQI
57AQI
62AQI
71AQI
62AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
202496AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
2023106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 767AQI
2022107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 776AQI
2021116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 774AQI
2020106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 887AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lanxiang Technical School's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (106), 2021 (116), 2022 (107), 2023 (106), 2024 (96).