Phân tích chất lượng không khí lịch sử Linyi, Shandong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Linyi, Shandong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 102 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Linyi, Shandong, China
3%
7
63%
172
27%
75
7%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Linyi, Shandong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
166AQI
140AQI
130AQI
164AQI
180AQI
110AQI
126AQI
85AQI
87AQI
93AQI
136AQI
136AQI
164AQI
138AQI
95AQI
143AQI
125AQI
161AQI
165AQI
168AQI
180AQI
167AQI
149AQI
121AQI
147AQI
135AQI
79AQI
102AQI
141AQI
140AQI
159AQI
142AQI
167AQI
115AQI
108AQI
79AQI
110AQI
57AQI
78AQI
88AQI
119AQI
111AQI
128AQI
126AQI
147AQI
136AQI
133AQI
100AQI
123AQI
100AQI
107AQI
128AQI
108AQI
115AQI
104AQI
133AQI
146AQI
168AQI
180AQI
128AQI
85AQI
94AQI
104AQI
119AQI
135AQI
134AQI
153AQI
155AQI
158AQI
162AQI
168AQI
114AQI
96AQI
104AQI
78AQI
89AQI
63AQI
94AQI
97AQI
96AQI
100AQI
128AQI
120AQI
143AQI
124AQI
124AQI
120AQI
80AQI
98AQI
102AQI
104AQI
77AQI
93AQI
118AQI
78AQI
99AQI
98AQI
102AQI
126AQI
111AQI
131AQI
164AQI
85AQI
77AQI
80AQI
90AQI
121AQI
119AQI
103AQI
110AQI
94AQI
101AQI
103AQI
89AQI
89AQI
84AQI
103AQI
78AQI
89AQI
92AQI
83AQI
96AQI
68AQI
79AQI
71AQI
89AQI
93AQI
79AQI
52AQI
62AQI
79AQI
78AQI
91AQI
112AQI
99AQI
116AQI
123AQI
85AQI
115AQI
104AQI
111AQI
109AQI
95AQI
91AQI
88AQI
101AQI
99AQI
89AQI
88AQI
93AQI
117AQI
83AQI
83AQI
74AQI
73AQI
83AQI
90AQI
101AQI
101AQI
87AQI
75AQI
76AQI
67AQI
72AQI
74AQI
70AQI
57AQI
62AQI
68AQI
63AQI
54AQI
67AQI
74AQI
76AQI
71AQI
80AQI
83AQI
69AQI
69AQI
57AQI
61AQI
64AQI
59AQI
63AQI
59AQI
62AQI
62AQI
68AQI
57AQI
65AQI
68AQI
70AQI
65AQI
73AQI
55AQI
65AQI
65AQI
61AQI
68AQI
67AQI
61AQI
54AQI
51AQI
50AQI
51AQI
58AQI
51AQI
57AQI
50AQI
49AQI
55AQI
50AQI
52AQI
52AQI
54AQI
62AQI
60AQI
65AQI
68AQI
62AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
63AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
62AQI
71AQI
62AQI
62AQI
66AQI
64AQI
63AQI
55AQI
52AQI
57AQI
59AQI
56AQI
59AQI
62AQI
70AQI
70AQI
62AQI
65AQI
56AQI
51AQI
62AQI
70AQI
71AQI
56AQI
46AQI
45AQI
40AQI
55AQI
59AQI
60AQI
57AQI
53AQI
66AQI
80AQI
60AQI
63AQI
116AQI
102AQI
137AQI
120AQI
115AQI
100AQI
92AQI
74AQI
60AQI
60AQI
63AQI
Số ngày
202591AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
202499AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 964AQI
2023104AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2022105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 772AQI
2021111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 764AQI
2020106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 875AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Linyi's hàng năm 2025 AQI (91) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (106), 2021 (111), 2022 (105), 2023 (104), 2024 (99).