Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Aug - 22nd Aug 2025
Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
5 AM21st Aug 2025
7 PM
4 AM22nd Aug 2025
AQI
AQI
75AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vocational and Technical College đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Aug và 22nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
28°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C27/29°C
28°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
28°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/33°C
29°C27/31°C
28°C27/30°C
26°C25/26°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C25/28°C
26°C25/27°C
28°C26/29°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/31°C
29°C27/32°C
--°C/°C
--°C/°C
55AQI
48AQI
55AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
9%
22
71%
164
18%
41
2%
4
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vocational and Technical College, Rizhao, Shandong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
147AQI
110AQI
104AQI
114AQI
173AQI
104AQI
106AQI
65AQI
65AQI
71AQI
116AQI
111AQI
149AQI
100AQI
81AQI
99AQI
91AQI
146AQI
143AQI
96AQI
159AQI
120AQI
93AQI
76AQI
122AQI
107AQI
64AQI
73AQI
109AQI
87AQI
147AQI
110AQI
153AQI
74AQI
86AQI
56AQI
87AQI
46AQI
56AQI
69AQI
104AQI
64AQI
109AQI
96AQI
131AQI
100AQI
116AQI
71AQI
89AQI
65AQI
80AQI
89AQI
67AQI
94AQI
76AQI
127AQI
125AQI
153AQI
128AQI
77AQI
71AQI
70AQI
85AQI
94AQI
117AQI
84AQI
148AQI
137AQI
135AQI
98AQI
136AQI
86AQI
81AQI
82AQI
69AQI
73AQI
53AQI
82AQI
92AQI
72AQI
89AQI
113AQI
118AQI
131AQI
113AQI
127AQI
85AQI
69AQI
86AQI
97AQI
94AQI
70AQI
65AQI
81AQI
56AQI
91AQI
93AQI
81AQI
94AQI
85AQI
85AQI
202AQI
64AQI
73AQI
64AQI
85AQI
114AQI
102AQI
89AQI
75AQI
78AQI
74AQI
72AQI
79AQI
70AQI
81AQI
73AQI
69AQI
79AQI
92AQI
78AQI
79AQI
67AQI
69AQI
53AQI
71AQI
64AQI
63AQI
43AQI
55AQI
79AQI
78AQI
90AQI
127AQI
89AQI
90AQI
90AQI
67AQI
107AQI
104AQI
83AQI
103AQI
81AQI
83AQI
67AQI
102AQI
84AQI
70AQI
71AQI
78AQI
79AQI
74AQI
63AQI
63AQI
50AQI
84AQI
90AQI
86AQI
68AQI
61AQI
60AQI
59AQI
48AQI
40AQI
38AQI
57AQI
53AQI
52AQI
61AQI
51AQI
52AQI
62AQI
64AQI
69AQI
63AQI
70AQI
81AQI
69AQI
73AQI
62AQI
61AQI
68AQI
70AQI
73AQI
72AQI
74AQI
70AQI
67AQI
56AQI
58AQI
60AQI
63AQI
62AQI
67AQI
56AQI
58AQI
61AQI
56AQI
64AQI
56AQI
54AQI
50AQI
48AQI
46AQI
48AQI
54AQI
53AQI
54AQI
46AQI
46AQI
47AQI
47AQI
49AQI
46AQI
49AQI
52AQI
51AQI
60AQI
58AQI
51AQI
50AQI
47AQI
49AQI
46AQI
50AQI
51AQI
53AQI
56AQI
59AQI
62AQI
62AQI
64AQI
108AQI
94AQI
96AQI
84AQI
79AQI
63AQI
58AQI
53AQI
Số ngày
202581AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
202480AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
202386AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
202279AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 8136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
2021125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 2123AQI
202084AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Vocational and Technical College's hàng năm 2025 AQI (81) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (84), 2021 (125), 2022 (79), 2023 (86), 2024 (80).