Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
5 AM10th Oct 2025
5 PM
4 AM11th Oct 2025
47AQI
26AQI
55AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kenli District Environmental Protection Bureau đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
25°C22/30°C
23°C21/25°C
25°C20/30°C
27°C22/32°C
28°C23/33°C
23°C19/27°C
20°C17/24°C
21°C16/25°C
15°C13/16°C
18°C12/25°C
21°C18/25°C
19°C18/21°C
18°C17/18°C
20°C16/25°C
22°C17/28°C
23°C18/28°C
21°C18/21°C
21°C17/25°C
23°C19/28°C
24°C20/28°C
25°C21/29°C
19°C18/19°C
20°C18/24°C
22°C18/26°C
20°C17/21°C
17°C16/17°C
19°C16/22°C
18°C16/21°C
16°C14/16°C
16°C15/16°C
--°C/°C
81AQI
58AQI
73AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
4%
12
81%
228
14%
39
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kenli District Environmental Protection Bureau, Shengli, Shandong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
132AQI
75AQI
123AQI
146AQI
171AQI
93AQI
102AQI
52AQI
59AQI
73AQI
102AQI
95AQI
134AQI
91AQI
77AQI
82AQI
80AQI
136AQI
119AQI
137AQI
134AQI
70AQI
113AQI
106AQI
96AQI
99AQI
55AQI
79AQI
122AQI
112AQI
97AQI
82AQI
132AQI
61AQI
77AQI
52AQI
76AQI
42AQI
51AQI
65AQI
109AQI
114AQI
81AQI
109AQI
120AQI
107AQI
72AQI
63AQI
64AQI
65AQI
87AQI
71AQI
68AQI
59AQI
69AQI
96AQI
118AQI
146AQI
162AQI
123AQI
93AQI
75AQI
90AQI
67AQI
86AQI
80AQI
138AQI
136AQI
153AQI
151AQI
123AQI
86AQI
95AQI
69AQI
67AQI
58AQI
49AQI
75AQI
70AQI
70AQI
84AQI
113AQI
96AQI
86AQI
100AQI
79AQI
61AQI
58AQI
80AQI
93AQI
105AQI
61AQI
79AQI
102AQI
57AQI
83AQI
120AQI
73AQI
90AQI
83AQI
98AQI
101AQI
69AQI
64AQI
69AQI
95AQI
122AQI
69AQI
72AQI
73AQI
82AQI
61AQI
88AQI
56AQI
80AQI
79AQI
64AQI
66AQI
72AQI
89AQI
87AQI
76AQI
60AQI
71AQI
73AQI
66AQI
93AQI
73AQI
66AQI
64AQI
76AQI
75AQI
83AQI
93AQI
69AQI
103AQI
72AQI
81AQI
103AQI
101AQI
88AQI
113AQI
82AQI
83AQI
72AQI
83AQI
89AQI
93AQI
88AQI
85AQI
105AQI
92AQI
94AQI
57AQI
50AQI
69AQI
80AQI
84AQI
78AQI
92AQI
64AQI
66AQI
54AQI
55AQI
58AQI
57AQI
49AQI
57AQI
63AQI
60AQI
61AQI
66AQI
77AQI
74AQI
76AQI
77AQI
81AQI
90AQI
92AQI
76AQI
71AQI
65AQI
60AQI
59AQI
60AQI
63AQI
55AQI
64AQI
59AQI
61AQI
65AQI
66AQI
71AQI
69AQI
58AQI
59AQI
57AQI
61AQI
62AQI
60AQI
64AQI
53AQI
54AQI
49AQI
50AQI
56AQI
55AQI
49AQI
52AQI
52AQI
49AQI
52AQI
58AQI
57AQI
58AQI
54AQI
62AQI
63AQI
62AQI
58AQI
48AQI
51AQI
58AQI
63AQI
63AQI
65AQI
58AQI
54AQI
53AQI
61AQI
67AQI
65AQI
65AQI
63AQI
60AQI
60AQI
60AQI
60AQI
61AQI
56AQI
56AQI
57AQI
54AQI
55AQI
67AQI
67AQI
61AQI
61AQI
65AQI
69AQI
76AQI
72AQI
70AQI
69AQI
71AQI
74AQI
80AQI
84AQI
82AQI
52AQI
56AQI
51AQI
57AQI
62AQI
62AQI
69AQI
71AQI
88AQI
111AQI
93AQI
86AQI
107AQI
96AQI
100AQI
62AQI
36AQI
52AQI
69AQI
69AQI
76AQI
69AQI
36AQI
42AQI
102AQI
86AQI
90AQI
81AQI
83AQI
71AQI
58AQI
59AQI
73AQI
61AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
202489AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 954AQI
202394AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 468AQI
2021124AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 2108AQI
202096AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kenli District Environmental Protection Bureau's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của -19.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (96), 2021 (124), 2022 (86), 2023 (94), 2024 (89).