Phân tích chất lượng không khí lịch sử Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 130 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
6 AM26th Nov 2025
5 PM
5 AM27th Nov 2025
150AQI
111AQI
163AQI
79AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Taierzhuang Epa đã đạt điểm cao nhất là 163 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 79, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
14°C9/19°C
14°C10/19°C
16°C13/20°C
16°C14/20°C
15°C12/20°C
13°C9/16°C
11°C6/16°C
13°C8/18°C
13°C9/19°C
15°C10/19°C
15°C14/16°C
13°C12/14°C
14°C10/18°C
11°C7/16°C
13°C9/17°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
13°C9/18°C
15°C12/20°C
14°C8/20°C
5°C2/6°C
3°C0/7°C
6°C2/11°C
8°C4/14°C
9°C5/14°C
10°C6/15°C
12°C9/16°C
11°C7/16°C
6°C2/10°C
9°C3/15°C
--°C/°C
148AQI
112AQI
144AQI
112AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
3%
9
58%
190
29%
96
10%
33
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Taierzhuang Epa, Zaozhuang, Shandong, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
163AQI
170AQI
153AQI
173AQI
172AQI
113AQI
127AQI
97AQI
91AQI
93AQI
139AQI
137AQI
162AQI
140AQI
99AQI
144AQI
137AQI
160AQI
171AQI
173AQI
190AQI
163AQI
152AQI
118AQI
142AQI
141AQI
84AQI
121AQI
150AQI
153AQI
163AQI
154AQI
170AQI
148AQI
131AQI
95AQI
118AQI
61AQI
83AQI
99AQI
112AQI
140AQI
126AQI
129AQI
143AQI
135AQI
131AQI
102AQI
124AQI
107AQI
104AQI
106AQI
118AQI
100AQI
111AQI
126AQI
148AQI
161AQI
175AQI
154AQI
87AQI
100AQI
114AQI
138AQI
133AQI
142AQI
147AQI
151AQI
152AQI
166AQI
168AQI
116AQI
99AQI
107AQI
72AQI
88AQI
65AQI
93AQI
99AQI
87AQI
93AQI
120AQI
123AQI
116AQI
126AQI
118AQI
136AQI
82AQI
104AQI
105AQI
107AQI
81AQI
92AQI
127AQI
93AQI
99AQI
99AQI
118AQI
129AQI
131AQI
128AQI
147AQI
94AQI
79AQI
76AQI
84AQI
108AQI
125AQI
117AQI
104AQI
96AQI
102AQI
100AQI
83AQI
77AQI
74AQI
85AQI
77AQI
81AQI
86AQI
85AQI
95AQI
69AQI
76AQI
86AQI
100AQI
101AQI
86AQI
53AQI
61AQI
75AQI
72AQI
83AQI
109AQI
122AQI
114AQI
119AQI
88AQI
111AQI
101AQI
102AQI
102AQI
103AQI
95AQI
88AQI
97AQI
101AQI
92AQI
92AQI
94AQI
120AQI
82AQI
81AQI
81AQI
90AQI
87AQI
88AQI
86AQI
108AQI
80AQI
81AQI
82AQI
72AQI
94AQI
78AQI
75AQI
67AQI
66AQI
67AQI
57AQI
58AQI
68AQI
70AQI
75AQI
68AQI
79AQI
81AQI
70AQI
61AQI
55AQI
58AQI
61AQI
58AQI
63AQI
59AQI
61AQI
61AQI
70AQI
59AQI
60AQI
73AQI
76AQI
72AQI
77AQI
60AQI
70AQI
71AQI
68AQI
71AQI
70AQI
60AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
61AQI
54AQI
55AQI
49AQI
58AQI
57AQI
54AQI
51AQI
50AQI
58AQI
62AQI
62AQI
67AQI
76AQI
65AQI
57AQI
55AQI
47AQI
54AQI
58AQI
60AQI
61AQI
57AQI
61AQI
64AQI
64AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
68AQI
65AQI
64AQI
66AQI
65AQI
62AQI
55AQI
55AQI
59AQI
62AQI
70AQI
70AQI
66AQI
75AQI
67AQI
62AQI
66AQI
60AQI
57AQI
63AQI
67AQI
73AQI
57AQI
50AQI
46AQI
40AQI
57AQI
67AQI
67AQI
66AQI
61AQI
75AQI
93AQI
83AQI
72AQI
116AQI
86AQI
90AQI
43AQI
49AQI
111AQI
103AQI
109AQI
118AQI
114AQI
70AQI
122AQI
114AQI
81AQI
58AQI
89AQI
107AQI
70AQI
109AQI
53AQI
60AQI
66AQI
76AQI
94AQI
86AQI
87AQI
156AQI
146AQI
143AQI
94AQI
104AQI
93AQI
177AQI
191AQI
132AQI
113AQI
137AQI
161AQI
129AQI
123AQI
73AQI
135AQI
124AQI
104AQI
124AQI
161AQI
203AQI
210AQI
190AQI
42AQI
76AQI
119AQI
141AQI
171AQI
172AQI
162AQI
151AQI
66AQI
130AQI
142AQI
123AQI
116AQI
100AQI
93AQI
76AQI
62AQI
60AQI
67AQI
97AQI
136AQI
Số ngày
202597AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
2024105AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 772AQI
2023108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 759AQI
2022107AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 773AQI
2021112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2020116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 879AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Taierzhuang Epa's hàng năm 2025 AQI (97) cho thấy sự thay đổi trung bình của -11.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (116), 2021 (112), 2022 (107), 2023 (108), 2024 (105).