Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
5 AM12th Oct 2025
5 PM
4 AM13th Oct 2025
108AQI
69AQI
99AQI
82AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hongkou Jiaxing đã đạt điểm cao nhất là 108 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 69, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
28°C26/31°C
28°C26/32°C
29°C26/34°C
31°C27/36°C
29°C26/34°C
25°C24/28°C
27°C24/29°C
24°C23/26°C
25°C23/27°C
26°C23/29°C
27°C26/29°C
28°C26/30°C
28°C25/33°C
29°C26/33°C
28°C26/33°C
28°C25/33°C
25°C24/27°C
24°C23/25°C
25°C22/27°C
27°C24/31°C
25°C23/28°C
25°C23/28°C
28°C25/33°C
30°C26/35°C
27°C24/30°C
25°C23/28°C
25°C23/28°C
27°C24/31°C
27°C24/32°C
27°C25/31°C
--°C/°C
65AQI
57AQI
64AQI
61AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
14%
39
70%
199
15%
43
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 14%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 14% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hongkou Jiaxing, Pudong, Shanghai, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
91AQI
80AQI
98AQI
74AQI
126AQI
124AQI
120AQI
139AQI
77AQI
86AQI
98AQI
109AQI
136AQI
145AQI
88AQI
109AQI
124AQI
121AQI
149AQI
166AQI
161AQI
98AQI
97AQI
81AQI
70AQI
80AQI
77AQI
72AQI
115AQI
77AQI
86AQI
59AQI
93AQI
105AQI
107AQI
101AQI
82AQI
78AQI
68AQI
81AQI
90AQI
65AQI
131AQI
67AQI
83AQI
68AQI
137AQI
68AQI
96AQI
80AQI
63AQI
71AQI
99AQI
96AQI
127AQI
129AQI
160AQI
160AQI
130AQI
114AQI
116AQI
68AQI
70AQI
56AQI
76AQI
77AQI
111AQI
74AQI
89AQI
97AQI
73AQI
75AQI
63AQI
57AQI
85AQI
79AQI
71AQI
69AQI
106AQI
94AQI
112AQI
108AQI
103AQI
115AQI
132AQI
109AQI
88AQI
99AQI
65AQI
74AQI
75AQI
108AQI
78AQI
87AQI
117AQI
123AQI
108AQI
118AQI
130AQI
130AQI
128AQI
138AQI
97AQI
83AQI
78AQI
87AQI
91AQI
94AQI
97AQI
88AQI
82AQI
103AQI
119AQI
129AQI
79AQI
75AQI
68AQI
75AQI
72AQI
74AQI
85AQI
78AQI
80AQI
56AQI
71AQI
108AQI
81AQI
77AQI
60AQI
73AQI
77AQI
86AQI
83AQI
79AQI
86AQI
95AQI
100AQI
89AQI
81AQI
86AQI
70AQI
76AQI
43AQI
83AQI
78AQI
76AQI
69AQI
67AQI
70AQI
93AQI
89AQI
59AQI
57AQI
72AQI
98AQI
73AQI
76AQI
73AQI
39AQI
58AQI
50AQI
61AQI
47AQI
40AQI
66AQI
48AQI
56AQI
69AQI
65AQI
65AQI
57AQI
57AQI
52AQI
41AQI
43AQI
50AQI
52AQI
50AQI
52AQI
49AQI
49AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
54AQI
53AQI
50AQI
50AQI
49AQI
56AQI
53AQI
51AQI
52AQI
58AQI
59AQI
61AQI
62AQI
59AQI
54AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
38AQI
47AQI
53AQI
58AQI
57AQI
58AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
58AQI
59AQI
60AQI
50AQI
42AQI
41AQI
46AQI
51AQI
47AQI
51AQI
55AQI
60AQI
57AQI
60AQI
55AQI
53AQI
55AQI
49AQI
48AQI
49AQI
45AQI
52AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
66AQI
57AQI
55AQI
53AQI
55AQI
58AQI
61AQI
59AQI
59AQI
61AQI
56AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
50AQI
49AQI
47AQI
42AQI
38AQI
57AQI
72AQI
65AQI
62AQI
80AQI
69AQI
86AQI
78AQI
65AQI
74AQI
72AQI
60AQI
56AQI
60AQI
68AQI
80AQI
106AQI
96AQI
88AQI
98AQI
79AQI
57AQI
52AQI
53AQI
56AQI
71AQI
Số ngày
202576AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 752AQI
202479AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 953AQI
202384AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 964AQI
202262AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
202176AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 246AQI
202077AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hongkou Jiaxing's hàng năm 2025 AQI (76) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (77), 2021 (76), 2022 (62), 2023 (84), 2024 (79).