Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hongkou Liangcheng, Pudong, Shanghai, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Hongkou Liangcheng, Pudong, Shanghai, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hongkou Liangcheng, Pudong, Shanghai, China
4%
7
70%
126
24%
43
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 182 ngày trong năm 2025 (Còn lại 183 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 4%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 4% trong 182 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hongkou Liangcheng, Pudong, Shanghai, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
81AQI
98AQI
75AQI
129AQI
125AQI
126AQI
142AQI
80AQI
88AQI
102AQI
114AQI
137AQI
148AQI
87AQI
116AQI
127AQI
124AQI
152AQI
170AQI
163AQI
101AQI
96AQI
82AQI
70AQI
84AQI
79AQI
75AQI
115AQI
80AQI
88AQI
59AQI
97AQI
106AQI
111AQI
103AQI
83AQI
78AQI
70AQI
82AQI
92AQI
66AQI
132AQI
66AQI
87AQI
66AQI
134AQI
68AQI
97AQI
82AQI
63AQI
72AQI
102AQI
100AQI
128AQI
131AQI
161AQI
162AQI
134AQI
109AQI
115AQI
69AQI
72AQI
55AQI
75AQI
60AQI
96AQI
67AQI
81AQI
87AQI
64AQI
69AQI
57AQI
51AQI
77AQI
75AQI
66AQI
66AQI
101AQI
90AQI
109AQI
107AQI
101AQI
111AQI
130AQI
103AQI
81AQI
96AQI
64AQI
73AQI
75AQI
107AQI
77AQI
85AQI
117AQI
121AQI
105AQI
115AQI
128AQI
126AQI
125AQI
122AQI
96AQI
84AQI
78AQI
86AQI
89AQI
93AQI
99AQI
84AQI
83AQI
100AQI
118AQI
124AQI
78AQI
74AQI
68AQI
73AQI
72AQI
74AQI
82AQI
75AQI
77AQI
54AQI
72AQI
104AQI
81AQI
77AQI
63AQI
72AQI
72AQI
83AQI
74AQI
75AQI
84AQI
93AQI
98AQI
86AQI
81AQI
84AQI
68AQI
77AQI
41AQI
81AQI
75AQI
75AQI
66AQI
68AQI
70AQI
91AQI
87AQI
55AQI
55AQI
73AQI
100AQI
76AQI
76AQI
74AQI
38AQI
57AQI
53AQI
60AQI
50AQI
43AQI
64AQI
41AQI
55AQI
65AQI
64AQI
64AQI
58AQI
58AQI
55AQI
47AQI
51AQI
55AQI
57AQI
55AQI
56AQI
52AQI
50AQI
108AQI
98AQI
83AQI
96AQI
77AQI
59AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 659AQI
202483AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 952AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 195AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
202181AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1056AQI
202080AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 858AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Hongkou Liangcheng's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (80), 2021 (81), 2022 (74), 2023 (85), 2024 (83).