Phân tích chất lượng không khí lịch sử Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
5 AM3rd Aug 2025
7 PM
4 AM4th Aug 2025
72AQI
59AQI
66AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Regional Technical School đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 59, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
28°C23/35°C
30°C22/39°C
30°C25/38°C
26°C24/31°C
24°C22/27°C
29°C24/36°C
29°C24/35°C
29°C23/35°C
31°C25/38°C
34°C27/41°C
34°C27/42°C
35°C29/42°C
32°C26/39°C
32°C26/40°C
31°C24/38°C
25°C24/28°C
29°C23/34°C
29°C24/34°C
29°C23/34°C
29°C24/35°C
31°C25/37°C
32°C25/39°C
31°C25/39°C
31°C25/39°C
32°C25/41°C
33°C26/40°C
32°C25/39°C
31°C24/39°C
32°C25/41°C
34°C26/43°C
--°C/°C
66AQI
61AQI
64AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
0.9%
2
51%
109
38%
82
9%
19
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.93% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Regional Technical School, Yuncheng, Shanxi, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
170AQI
143AQI
165AQI
170AQI
154AQI
118AQI
120AQI
104AQI
111AQI
139AQI
112AQI
97AQI
143AQI
82AQI
96AQI
110AQI
148AQI
149AQI
168AQI
171AQI
182AQI
191AQI
173AQI
144AQI
113AQI
96AQI
85AQI
115AQI
157AQI
171AQI
193AQI
191AQI
174AQI
106AQI
110AQI
74AQI
135AQI
62AQI
74AQI
110AQI
129AQI
147AQI
109AQI
139AQI
143AQI
152AQI
107AQI
125AQI
138AQI
123AQI
149AQI
150AQI
164AQI
106AQI
143AQI
118AQI
133AQI
139AQI
144AQI
134AQI
113AQI
88AQI
91AQI
128AQI
131AQI
127AQI
124AQI
123AQI
127AQI
142AQI
169AQI
130AQI
117AQI
82AQI
70AQI
77AQI
63AQI
75AQI
68AQI
82AQI
95AQI
106AQI
239AQI
134AQI
179AQI
145AQI
138AQI
130AQI
110AQI
130AQI
113AQI
94AQI
97AQI
108AQI
79AQI
107AQI
108AQI
108AQI
116AQI
89AQI
123AQI
124AQI
136AQI
75AQI
96AQI
115AQI
130AQI
116AQI
116AQI
102AQI
104AQI
172AQI
130AQI
110AQI
104AQI
97AQI
81AQI
73AQI
73AQI
101AQI
83AQI
91AQI
71AQI
87AQI
117AQI
269AQI
150AQI
140AQI
105AQI
99AQI
82AQI
89AQI
83AQI
84AQI
79AQI
84AQI
141AQI
101AQI
108AQI
102AQI
111AQI
121AQI
100AQI
99AQI
90AQI
84AQI
83AQI
89AQI
93AQI
91AQI
82AQI
87AQI
81AQI
70AQI
73AQI
65AQI
78AQI
85AQI
83AQI
80AQI
77AQI
80AQI
80AQI
79AQI
72AQI
63AQI
66AQI
69AQI
64AQI
62AQI
73AQI
64AQI
52AQI
56AQI
61AQI
74AQI
60AQI
67AQI
59AQI
60AQI
58AQI
55AQI
51AQI
54AQI
53AQI
44AQI
53AQI
48AQI
66AQI
76AQI
69AQI
77AQI
81AQI
73AQI
68AQI
66AQI
67AQI
66AQI
69AQI
68AQI
63AQI
68AQI
70AQI
53AQI
53AQI
58AQI
59AQI
61AQI
56AQI
60AQI
59AQI
61AQI
63AQI
64AQI
138AQI
128AQI
118AQI
107AQI
103AQI
70AQI
62AQI
64AQI
Số ngày
2025103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
2024102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
2023110AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
2022115AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
2021119AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3191AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 773AQI
2020112AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12152AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 882AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Regional Technical School's hàng năm 2025 AQI (103) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (112), 2021 (119), 2022 (115), 2023 (110), 2024 (102).