Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
6 AM12th Oct 2025
6 PM
5 AM13th Oct 2025
75AQI
47AQI
56AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vocational High School đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
25°C20/30°C
25°C20/31°C
26°C21/32°C
24°C21/30°C
21°C20/22°C
19°C18/20°C
21°C17/27°C
18°C17/20°C
18°C17/18°C
17°C17/18°C
19°C16/25°C
19°C13/26°C
20°C14/27°C
20°C18/21°C
23°C20/26°C
21°C19/22°C
18°C17/20°C
19°C16/21°C
20°C17/23°C
19°C18/20°C
20°C19/21°C
20°C20/21°C
21°C20/21°C
22°C20/25°C
24°C21/29°C
23°C19/28°C
26°C23/30°C
25°C24/30°C
21°C18/22°C
17°C14/19°C
--°C/°C
45AQI
40AQI
53AQI
47AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
16%
47
63%
180
15%
43
5%
13
0.3%
1
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 16%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 16% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vocational High School, Bazhou, Sichuan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
156AQI
159AQI
167AQI
152AQI
125AQI
142AQI
134AQI
132AQI
123AQI
120AQI
107AQI
124AQI
136AQI
127AQI
127AQI
135AQI
145AQI
148AQI
159AQI
160AQI
172AQI
185AQI
189AQI
133AQI
96AQI
99AQI
110AQI
125AQI
163AQI
163AQI
154AQI
118AQI
108AQI
95AQI
100AQI
83AQI
81AQI
77AQI
77AQI
90AQI
103AQI
122AQI
87AQI
97AQI
86AQI
97AQI
98AQI
100AQI
95AQI
111AQI
99AQI
98AQI
91AQI
78AQI
94AQI
88AQI
114AQI
109AQI
122AQI
129AQI
98AQI
69AQI
60AQI
59AQI
63AQI
68AQI
84AQI
90AQI
95AQI
93AQI
95AQI
78AQI
72AQI
63AQI
63AQI
69AQI
84AQI
91AQI
87AQI
93AQI
105AQI
102AQI
96AQI
94AQI
97AQI
152AQI
81AQI
90AQI
69AQI
73AQI
82AQI
87AQI
86AQI
96AQI
98AQI
95AQI
93AQI
94AQI
92AQI
87AQI
77AQI
444AQI
202AQI
149AQI
131AQI
121AQI
119AQI
112AQI
105AQI
82AQI
80AQI
102AQI
103AQI
84AQI
88AQI
77AQI
78AQI
75AQI
73AQI
66AQI
76AQI
80AQI
84AQI
81AQI
68AQI
84AQI
84AQI
75AQI
100AQI
80AQI
90AQI
88AQI
79AQI
85AQI
107AQI
108AQI
137AQI
117AQI
138AQI
119AQI
117AQI
86AQI
93AQI
93AQI
85AQI
83AQI
78AQI
71AQI
66AQI
68AQI
57AQI
53AQI
52AQI
65AQI
72AQI
68AQI
77AQI
63AQI
59AQI
60AQI
68AQI
67AQI
70AQI
76AQI
70AQI
67AQI
69AQI
70AQI
62AQI
57AQI
60AQI
55AQI
47AQI
49AQI
53AQI
50AQI
52AQI
55AQI
53AQI
54AQI
47AQI
44AQI
46AQI
48AQI
47AQI
41AQI
51AQI
43AQI
44AQI
48AQI
53AQI
51AQI
58AQI
61AQI
62AQI
63AQI
65AQI
66AQI
58AQI
57AQI
54AQI
49AQI
53AQI
46AQI
43AQI
41AQI
47AQI
51AQI
53AQI
56AQI
55AQI
58AQI
60AQI
60AQI
62AQI
65AQI
64AQI
61AQI
59AQI
57AQI
51AQI
46AQI
45AQI
53AQI
54AQI
56AQI
56AQI
46AQI
46AQI
47AQI
52AQI
51AQI
53AQI
48AQI
48AQI
45AQI
47AQI
51AQI
52AQI
48AQI
46AQI
53AQI
55AQI
56AQI
59AQI
70AQI
63AQI
59AQI
58AQI
60AQI
59AQI
57AQI
59AQI
51AQI
45AQI
45AQI
55AQI
59AQI
56AQI
47AQI
41AQI
40AQI
37AQI
35AQI
32AQI
34AQI
40AQI
52AQI
56AQI
42AQI
27AQI
18AQI
29AQI
33AQI
37AQI
38AQI
50AQI
49AQI
52AQI
77AQI
64AQI
65AQI
75AQI
81AQI
59AQI
141AQI
97AQI
86AQI
109AQI
90AQI
61AQI
52AQI
53AQI
48AQI
57AQI
Số ngày
202581AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 948AQI
202473AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
2023102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
2021155AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
202076AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Vocational High School's hàng năm 2025 AQI (81) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.02% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (76), 2021 (155), 2023 (102), 2024 (73).