Phân tích chất lượng không khí lịch sử State Stations, Maerkang, Sichuan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
State Stations, Maerkang, Sichuan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
State Stations, Maerkang, Sichuan, China
24%
65
76%
207
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 24%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 24% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
State Stations, Maerkang, Sichuan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
63AQI
83AQI
86AQI
87AQI
89AQI
83AQI
81AQI
83AQI
82AQI
79AQI
80AQI
73AQI
74AQI
87AQI
89AQI
84AQI
76AQI
80AQI
77AQI
94AQI
88AQI
108AQI
81AQI
78AQI
70AQI
70AQI
83AQI
78AQI
76AQI
73AQI
71AQI
68AQI
69AQI
82AQI
72AQI
65AQI
71AQI
75AQI
68AQI
65AQI
72AQI
67AQI
68AQI
53AQI
58AQI
52AQI
50AQI
50AQI
53AQI
60AQI
55AQI
49AQI
48AQI
47AQI
45AQI
38AQI
44AQI
45AQI
50AQI
45AQI
50AQI
49AQI
43AQI
52AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
64AQI
66AQI
57AQI
66AQI
71AQI
66AQI
72AQI
63AQI
72AQI
78AQI
72AQI
69AQI
70AQI
62AQI
65AQI
61AQI
70AQI
72AQI
88AQI
84AQI
75AQI
78AQI
82AQI
82AQI
81AQI
70AQI
73AQI
69AQI
68AQI
70AQI
67AQI
68AQI
84AQI
75AQI
74AQI
70AQI
68AQI
71AQI
65AQI
69AQI
65AQI
74AQI
76AQI
74AQI
68AQI
72AQI
64AQI
73AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
61AQI
64AQI
63AQI
56AQI
62AQI
59AQI
63AQI
70AQI
65AQI
67AQI
68AQI
65AQI
60AQI
64AQI
66AQI
65AQI
66AQI
74AQI
69AQI
76AQI
74AQI
64AQI
64AQI
62AQI
63AQI
56AQI
59AQI
60AQI
59AQI
48AQI
47AQI
49AQI
50AQI
58AQI
55AQI
58AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
59AQI
67AQI
69AQI
67AQI
67AQI
61AQI
62AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
54AQI
51AQI
48AQI
52AQI
53AQI
56AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
50AQI
50AQI
44AQI
46AQI
46AQI
46AQI
48AQI
49AQI
51AQI
51AQI
54AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
56AQI
52AQI
52AQI
49AQI
49AQI
50AQI
45AQI
48AQI
44AQI
44AQI
46AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
51AQI
51AQI
54AQI
55AQI
52AQI
50AQI
48AQI
46AQI
49AQI
52AQI
53AQI
54AQI
50AQI
52AQI
51AQI
53AQI
54AQI
48AQI
44AQI
43AQI
42AQI
46AQI
49AQI
46AQI
45AQI
45AQI
45AQI
49AQI
51AQI
50AQI
53AQI
62AQI
55AQI
52AQI
54AQI
53AQI
54AQI
56AQI
52AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
48AQI
48AQI
45AQI
49AQI
46AQI
46AQI
43AQI
41AQI
46AQI
54AQI
76AQI
63AQI
27AQI
43AQI
38AQI
81AQI
59AQI
63AQI
71AQI
64AQI
56AQI
51AQI
50AQI
51AQI
Số ngày
202561AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 15AQI
20234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 124AQI
202258AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 170AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 445AQI
202162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 190AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202058AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
State Stations's hàng năm 2025 AQI (61) cho thấy sự thay đổi trung bình của 269.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (58), 2021 (62), 2022 (58), 2023 (4), 2024 (47).