Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lhasa, Tibet, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Lhasa, Tibet, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Lhasa, Tibet, China
4 AM2nd Jul 2025
6 PM
3 AM3rd Jul 2025
AQI
AQI
52AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lhasa đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Lhasa, Tibet, China
11°C2/20°C
11°C3/19°C
11°C3/18°C
12°C5/19°C
10°C6/14°C
9°C3/16°C
10°C0/19°C
11°C2/21°C
14°C4/23°C
15°C9/23°C
15°C8/23°C
13°C8/19°C
10°C4/17°C
11°C4/20°C
15°C7/22°C
17°C13/23°C
17°C12/23°C
11°C7/14°C
12°C5/21°C
13°C3/23°C
12°C5/18°C
10°C2/19°C
14°C5/22°C
16°C7/24°C
17°C9/24°C
17°C11/24°C
14°C7/21°C
16°C12/23°C
15°C9/21°C
0°C0/0°C
0°C0/0°C
46AQI
37AQI
47AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lhasa, Tibet, China
77%
140
23%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 183 ngày trong năm 2025 (Còn lại 182 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 183 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lhasa, Tibet, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
64AQI
69AQI
57AQI
56AQI
63AQI
55AQI
52AQI
57AQI
55AQI
55AQI
48AQI
54AQI
49AQI
60AQI
63AQI
59AQI
53AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
58AQI
64AQI
44AQI
40AQI
43AQI
47AQI
55AQI
57AQI
65AQI
48AQI
57AQI
50AQI
48AQI
58AQI
49AQI
49AQI
49AQI
45AQI
45AQI
37AQI
45AQI
39AQI
26AQI
22AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
15AQI
17AQI
17AQI
15AQI
21AQI
22AQI
33AQI
17AQI
16AQI
18AQI
26AQI
22AQI
22AQI
20AQI
24AQI
19AQI
23AQI
25AQI
19AQI
21AQI
35AQI
30AQI
37AQI
33AQI
36AQI
40AQI
38AQI
52AQI
38AQI
39AQI
34AQI
31AQI
40AQI
38AQI
46AQI
55AQI
54AQI
45AQI
49AQI
54AQI
50AQI
55AQI
53AQI
49AQI
48AQI
48AQI
44AQI
44AQI
37AQI
36AQI
33AQI
38AQI
36AQI
52AQI
40AQI
49AQI
44AQI
37AQI
34AQI
38AQI
38AQI
38AQI
42AQI
45AQI
43AQI
47AQI
44AQI
49AQI
38AQI
40AQI
39AQI
38AQI
38AQI
41AQI
48AQI
53AQI
51AQI
52AQI
46AQI
43AQI
39AQI
40AQI
36AQI
36AQI
39AQI
34AQI
38AQI
33AQI
52AQI
45AQI
45AQI
51AQI
39AQI
37AQI
41AQI
42AQI
40AQI
34AQI
33AQI
31AQI
32AQI
34AQI
56AQI
32AQI
38AQI
30AQI
44AQI
45AQI
50AQI
54AQI
53AQI
46AQI
43AQI
49AQI
40AQI
38AQI
41AQI
38AQI
40AQI
43AQI
39AQI
37AQI
37AQI
46AQI
46AQI
48AQI
52AQI
44AQI
43AQI
41AQI
55AQI
32AQI
32AQI
44AQI
41AQI
42AQI
41AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202348AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 557AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202245AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1253AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
202144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 453AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202048AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lhasa's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -7.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (48), 2021 (44), 2022 (45), 2023 (48), 2024 (39).