Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Jul - 4th Jul 2025
Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
4 AM3rd Jul 2025
6 PM
3 AM4th Jul 2025
AQI
AQI
51AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lhasa Railway Station đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Jul và 4th Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
11°C3/19°C
11°C3/18°C
12°C5/19°C
10°C6/14°C
9°C3/16°C
10°C0/19°C
11°C2/21°C
14°C4/23°C
15°C9/23°C
15°C8/23°C
13°C8/19°C
10°C4/17°C
11°C4/20°C
15°C7/22°C
17°C13/23°C
17°C12/23°C
11°C7/14°C
12°C5/21°C
13°C3/23°C
12°C5/18°C
10°C2/19°C
14°C5/22°C
16°C7/24°C
17°C9/24°C
17°C11/24°C
14°C7/21°C
16°C12/23°C
15°C9/21°C
14°C7/21°C
0°C0/0°C
0°C0/0°C
45AQI
35AQI
46AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
84%
155
16%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lhasa Railway Station, Lhasa, Tibet, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
59AQI
62AQI
53AQI
51AQI
62AQI
49AQI
53AQI
52AQI
52AQI
49AQI
48AQI
51AQI
45AQI
55AQI
59AQI
51AQI
49AQI
46AQI
48AQI
49AQI
48AQI
48AQI
57AQI
40AQI
36AQI
39AQI
42AQI
49AQI
53AQI
60AQI
43AQI
51AQI
44AQI
45AQI
51AQI
46AQI
46AQI
44AQI
44AQI
42AQI
34AQI
42AQI
37AQI
23AQI
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
13AQI
15AQI
15AQI
15AQI
18AQI
20AQI
28AQI
16AQI
15AQI
16AQI
24AQI
20AQI
21AQI
18AQI
22AQI
18AQI
23AQI
24AQI
16AQI
21AQI
32AQI
28AQI
34AQI
30AQI
34AQI
37AQI
38AQI
49AQI
36AQI
37AQI
33AQI
29AQI
37AQI
36AQI
44AQI
50AQI
54AQI
44AQI
48AQI
53AQI
48AQI
54AQI
51AQI
50AQI
46AQI
49AQI
43AQI
41AQI
36AQI
33AQI
29AQI
37AQI
34AQI
51AQI
38AQI
47AQI
42AQI
35AQI
32AQI
37AQI
33AQI
36AQI
37AQI
43AQI
39AQI
43AQI
40AQI
45AQI
35AQI
39AQI
37AQI
35AQI
36AQI
39AQI
45AQI
51AQI
49AQI
51AQI
44AQI
40AQI
38AQI
39AQI
34AQI
34AQI
39AQI
33AQI
37AQI
31AQI
50AQI
45AQI
43AQI
49AQI
39AQI
36AQI
38AQI
41AQI
39AQI
34AQI
32AQI
30AQI
30AQI
30AQI
56AQI
31AQI
37AQI
29AQI
44AQI
45AQI
50AQI
52AQI
52AQI
47AQI
42AQI
45AQI
39AQI
38AQI
39AQI
36AQI
37AQI
37AQI
31AQI
32AQI
33AQI
43AQI
45AQI
44AQI
51AQI
38AQI
39AQI
36AQI
36AQI
34AQI
51AQI
30AQI
30AQI
42AQI
40AQI
40AQI
35AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 230AQI
202436AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 556AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202240AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202140AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 450AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 827AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Lhasa Railway Station's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (40), 2022 (40), 2023 (44), 2024 (36).