Phân tích chất lượng không khí lịch sử Toll Office, Urumqi, Xinjiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Toll Office, Urumqi, Xinjiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Toll Office, Urumqi, Xinjiang, China
9%
20
58%
122
17%
35
15%
32
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 9%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 9% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Toll Office, Urumqi, Xinjiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
169AQI
209AQI
139AQI
176AQI
180AQI
170AQI
162AQI
181AQI
108AQI
113AQI
149AQI
147AQI
197AQI
198AQI
156AQI
158AQI
169AQI
167AQI
176AQI
149AQI
197AQI
226AQI
142AQI
113AQI
107AQI
150AQI
148AQI
158AQI
177AQI
115AQI
191AQI
118AQI
165AQI
143AQI
162AQI
153AQI
148AQI
161AQI
165AQI
199AQI
160AQI
135AQI
216AQI
126AQI
143AQI
141AQI
147AQI
111AQI
166AQI
188AQI
163AQI
165AQI
150AQI
158AQI
171AQI
167AQI
170AQI
127AQI
149AQI
123AQI
111AQI
113AQI
98AQI
82AQI
106AQI
127AQI
87AQI
94AQI
56AQI
68AQI
70AQI
60AQI
72AQI
71AQI
89AQI
103AQI
102AQI
111AQI
94AQI
122AQI
110AQI
129AQI
82AQI
63AQI
62AQI
61AQI
81AQI
84AQI
98AQI
85AQI
93AQI
75AQI
76AQI
68AQI
78AQI
56AQI
53AQI
61AQI
63AQI
47AQI
51AQI
49AQI
53AQI
76AQI
55AQI
68AQI
40AQI
70AQI
50AQI
54AQI
51AQI
61AQI
54AQI
60AQI
45AQI
59AQI
57AQI
55AQI
68AQI
71AQI
64AQI
63AQI
40AQI
49AQI
60AQI
58AQI
89AQI
71AQI
86AQI
77AQI
68AQI
54AQI
54AQI
56AQI
52AQI
59AQI
60AQI
62AQI
60AQI
44AQI
45AQI
46AQI
42AQI
59AQI
56AQI
65AQI
54AQI
57AQI
54AQI
51AQI
53AQI
48AQI
51AQI
54AQI
58AQI
62AQI
63AQI
58AQI
58AQI
63AQI
70AQI
64AQI
58AQI
56AQI
60AQI
61AQI
55AQI
53AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
53AQI
54AQI
49AQI
52AQI
57AQI
59AQI
49AQI
54AQI
56AQI
57AQI
53AQI
47AQI
49AQI
52AQI
56AQI
50AQI
49AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
50AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
54AQI
53AQI
56AQI
59AQI
53AQI
57AQI
57AQI
63AQI
62AQI
65AQI
57AQI
161AQI
156AQI
91AQI
61AQI
58AQI
57AQI
54AQI
Số ngày
202590AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
202487AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202398AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202293AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
2021100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 660AQI
2020102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Toll Office's hàng năm 2025 AQI (90) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (102), 2021 (100), 2022 (93), 2023 (98), 2024 (87).