Phân tích chất lượng không khí lịch sử State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
6 AM27th Nov 2025
5 PM
5 AM28th Nov 2025
AQI
AQI
52AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của State Environmental Monitoring Station đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
15°C11/21°C
15°C11/21°C
14°C12/18°C
13°C12/15°C
13°C9/14°C
9°C7/9°C
9°C7/14°C
12°C10/14°C
15°C12/20°C
16°C13/22°C
16°C12/22°C
15°C14/17°C
16°C13/22°C
14°C9/21°C
13°C8/20°C
13°C8/19°C
12°C7/19°C
12°C7/18°C
12°C7/18°C
12°C7/19°C
12°C8/20°C
8°C7/8°C
10°C7/14°C
10°C7/14°C
10°C6/17°C
10°C5/16°C
9°C5/16°C
8°C6/13°C
8°C3/16°C
--°C/°C
--°C/°C
37AQI
36AQI
43AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
42%
140
51%
170
6%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
State Environmental Monitoring Station, Chuxiong, Yunnan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
76AQI
76AQI
77AQI
77AQI
80AQI
73AQI
86AQI
71AQI
78AQI
66AQI
77AQI
77AQI
72AQI
116AQI
102AQI
91AQI
83AQI
77AQI
77AQI
76AQI
74AQI
70AQI
54AQI
60AQI
61AQI
60AQI
72AQI
76AQI
70AQI
75AQI
87AQI
86AQI
78AQI
83AQI
84AQI
90AQI
87AQI
77AQI
70AQI
68AQI
67AQI
73AQI
82AQI
75AQI
68AQI
74AQI
54AQI
59AQI
62AQI
60AQI
65AQI
62AQI
67AQI
54AQI
58AQI
45AQI
45AQI
55AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
68AQI
77AQI
79AQI
71AQI
71AQI
67AQI
70AQI
84AQI
100AQI
101AQI
101AQI
102AQI
95AQI
76AQI
82AQI
88AQI
94AQI
101AQI
95AQI
82AQI
80AQI
71AQI
74AQI
128AQI
134AQI
142AQI
144AQI
119AQI
128AQI
127AQI
123AQI
126AQI
117AQI
117AQI
118AQI
111AQI
112AQI
100AQI
82AQI
77AQI
73AQI
67AQI
62AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
60AQI
57AQI
68AQI
73AQI
85AQI
96AQI
98AQI
103AQI
81AQI
70AQI
66AQI
65AQI
53AQI
44AQI
56AQI
58AQI
57AQI
59AQI
63AQI
68AQI
55AQI
64AQI
63AQI
64AQI
58AQI
59AQI
61AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
56AQI
74AQI
53AQI
46AQI
50AQI
41AQI
42AQI
45AQI
34AQI
32AQI
30AQI
30AQI
39AQI
51AQI
54AQI
58AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
58AQI
65AQI
70AQI
70AQI
64AQI
53AQI
45AQI
42AQI
40AQI
46AQI
55AQI
61AQI
42AQI
37AQI
39AQI
36AQI
42AQI
46AQI
35AQI
35AQI
38AQI
34AQI
33AQI
34AQI
33AQI
30AQI
31AQI
34AQI
33AQI
42AQI
40AQI
49AQI
51AQI
51AQI
50AQI
54AQI
57AQI
52AQI
42AQI
52AQI
48AQI
42AQI
42AQI
46AQI
40AQI
42AQI
45AQI
49AQI
52AQI
54AQI
46AQI
57AQI
53AQI
49AQI
45AQI
52AQI
53AQI
42AQI
39AQI
40AQI
38AQI
42AQI
40AQI
49AQI
49AQI
56AQI
48AQI
43AQI
47AQI
52AQI
47AQI
42AQI
40AQI
39AQI
39AQI
43AQI
43AQI
43AQI
42AQI
40AQI
46AQI
51AQI
50AQI
47AQI
43AQI
39AQI
43AQI
46AQI
48AQI
50AQI
49AQI
48AQI
43AQI
42AQI
44AQI
41AQI
40AQI
37AQI
40AQI
37AQI
37AQI
40AQI
40AQI
43AQI
38AQI
37AQI
41AQI
27AQI
31AQI
39AQI
26AQI
18AQI
28AQI
37AQI
37AQI
47AQI
49AQI
53AQI
40AQI
36AQI
35AQI
40AQI
47AQI
50AQI
58AQI
60AQI
53AQI
51AQI
42AQI
51AQI
54AQI
63AQI
58AQI
56AQI
58AQI
65AQI
64AQI
55AQI
58AQI
62AQI
58AQI
61AQI
70AQI
55AQI
36AQI
27AQI
45AQI
45AQI
37AQI
48AQI
30AQI
34AQI
26AQI
27AQI
42AQI
31AQI
34AQI
45AQI
38AQI
31AQI
32AQI
44AQI
25AQI
29AQI
31AQI
32AQI
27AQI
25AQI
38AQI
32AQI
76AQI
69AQI
88AQI
89AQI
55AQI
49AQI
43AQI
45AQI
40AQI
51AQI
35AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 489AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 494AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
202369AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 392AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3113AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
State Environmental Monitoring Station's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (66), 2022 (63), 2023 (69), 2024 (57).