Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dayan, Yunnan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dayan, Yunnan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Dayan, Yunnan, China
5 AM4th Aug 2025
7 PM
4 AM5th Aug 2025
55AQI
35AQI
58AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dayan đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dayan, Yunnan, China
14°C12/17°C
14°C13/17°C
16°C11/22°C
18°C12/26°C
19°C12/28°C
19°C13/27°C
17°C14/24°C
18°C12/26°C
19°C13/26°C
19°C14/28°C
19°C13/28°C
20°C13/28°C
20°C14/27°C
16°C14/20°C
18°C12/26°C
19°C13/28°C
19°C13/28°C
18°C13/26°C
18°C15/24°C
18°C14/22°C
15°C14/17°C
17°C12/24°C
18°C11/26°C
19°C12/27°C
18°C13/25°C
17°C15/23°C
19°C13/26°C
18°C13/25°C
19°C13/25°C
19°C14/26°C
--°C/°C
50AQI
39AQI
56AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dayan, Yunnan, China
34%
73
66%
142
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 34%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 34% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dayan, Yunnan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
64AQI
75AQI
73AQI
81AQI
70AQI
60AQI
68AQI
63AQI
66AQI
70AQI
65AQI
58AQI
62AQI
72AQI
87AQI
66AQI
60AQI
60AQI
68AQI
85AQI
73AQI
66AQI
54AQI
54AQI
56AQI
65AQI
87AQI
77AQI
68AQI
61AQI
62AQI
66AQI
80AQI
79AQI
71AQI
67AQI
70AQI
61AQI
59AQI
59AQI
58AQI
63AQI
63AQI
50AQI
52AQI
50AQI
47AQI
50AQI
37AQI
37AQI
39AQI
40AQI
46AQI
43AQI
46AQI
31AQI
34AQI
40AQI
46AQI
39AQI
43AQI
50AQI
50AQI
59AQI
64AQI
69AQI
62AQI
60AQI
58AQI
62AQI
66AQI
73AQI
60AQI
76AQI
60AQI
72AQI
63AQI
79AQI
83AQI
69AQI
70AQI
60AQI
58AQI
53AQI
56AQI
70AQI
98AQI
96AQI
96AQI
94AQI
90AQI
87AQI
78AQI
77AQI
74AQI
75AQI
70AQI
65AQI
69AQI
61AQI
63AQI
55AQI
61AQI
63AQI
53AQI
55AQI
52AQI
52AQI
49AQI
45AQI
48AQI
52AQI
50AQI
64AQI
62AQI
66AQI
70AQI
64AQI
64AQI
54AQI
58AQI
57AQI
51AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
58AQI
58AQI
57AQI
61AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
60AQI
58AQI
59AQI
53AQI
51AQI
54AQI
56AQI
51AQI
51AQI
55AQI
50AQI
48AQI
47AQI
46AQI
44AQI
41AQI
47AQI
46AQI
61AQI
52AQI
50AQI
49AQI
53AQI
51AQI
50AQI
55AQI
57AQI
61AQI
57AQI
57AQI
55AQI
49AQI
46AQI
45AQI
49AQI
47AQI
42AQI
44AQI
43AQI
42AQI
45AQI
45AQI
50AQI
46AQI
47AQI
49AQI
50AQI
48AQI
48AQI
42AQI
42AQI
42AQI
42AQI
43AQI
44AQI
49AQI
46AQI
52AQI
55AQI
47AQI
55AQI
56AQI
58AQI
47AQI
51AQI
47AQI
45AQI
44AQI
43AQI
45AQI
39AQI
40AQI
39AQI
45AQI
48AQI
45AQI
55AQI
54AQI
51AQI
68AQI
54AQI
65AQI
64AQI
54AQI
49AQI
47AQI
53AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 466AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
202354AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
202150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 377AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
202045AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 464AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dayan's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 12.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (45), 2021 (50), 2022 (55), 2023 (54), 2024 (51).