Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
5 AM5th Oct 2025
6 PM
4 AM6th Oct 2025
57AQI
42AQI
88AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chenggong New Area đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
20°C17/25°C
20°C15/25°C
20°C16/25°C
20°C16/23°C
19°C16/23°C
19°C16/24°C
19°C16/23°C
18°C16/22°C
18°C16/22°C
18°C14/22°C
19°C15/23°C
19°C15/24°C
19°C15/23°C
20°C16/24°C
19°C16/24°C
20°C16/25°C
19°C16/24°C
18°C15/22°C
18°C15/23°C
16°C13/21°C
14°C13/15°C
18°C14/22°C
18°C14/24°C
16°C13/18°C
15°C14/17°C
17°C15/20°C
18°C15/23°C
19°C16/25°C
19°C16/24°C
19°C15/24°C
--°C/°C
46AQI
33AQI
49AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
32%
89
61%
169
7%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 279 ngày trong năm 2025 (Còn lại 86 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 32%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 32% trong 279 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chenggong New Area, Kunming, Yunnan, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
79AQI
75AQI
74AQI
76AQI
88AQI
69AQI
68AQI
91AQI
56AQI
63AQI
85AQI
72AQI
81AQI
114AQI
114AQI
85AQI
78AQI
95AQI
89AQI
77AQI
76AQI
68AQI
53AQI
58AQI
53AQI
75AQI
82AQI
96AQI
75AQI
76AQI
89AQI
91AQI
59AQI
89AQI
90AQI
96AQI
66AQI
87AQI
79AQI
78AQI
76AQI
93AQI
91AQI
80AQI
68AQI
76AQI
57AQI
59AQI
60AQI
62AQI
70AQI
65AQI
70AQI
45AQI
56AQI
44AQI
43AQI
51AQI
55AQI
61AQI
64AQI
64AQI
66AQI
54AQI
63AQI
66AQI
67AQI
61AQI
69AQI
77AQI
97AQI
105AQI
113AQI
79AQI
82AQI
68AQI
82AQI
88AQI
116AQI
113AQI
99AQI
92AQI
85AQI
85AQI
81AQI
128AQI
139AQI
130AQI
123AQI
94AQI
105AQI
132AQI
125AQI
143AQI
126AQI
133AQI
122AQI
115AQI
125AQI
102AQI
81AQI
94AQI
86AQI
76AQI
58AQI
66AQI
65AQI
64AQI
65AQI
68AQI
59AQI
74AQI
76AQI
81AQI
100AQI
93AQI
95AQI
75AQI
78AQI
61AQI
66AQI
52AQI
48AQI
56AQI
55AQI
54AQI
63AQI
68AQI
62AQI
59AQI
64AQI
62AQI
65AQI
63AQI
60AQI
63AQI
60AQI
66AQI
62AQI
64AQI
62AQI
76AQI
64AQI
55AQI
52AQI
45AQI
46AQI
39AQI
39AQI
33AQI
36AQI
41AQI
47AQI
58AQI
56AQI
63AQI
62AQI
70AQI
64AQI
68AQI
62AQI
69AQI
75AQI
73AQI
74AQI
65AQI
54AQI
49AQI
51AQI
50AQI
54AQI
55AQI
42AQI
38AQI
39AQI
40AQI
39AQI
46AQI
39AQI
45AQI
37AQI
32AQI
39AQI
41AQI
38AQI
35AQI
44AQI
35AQI
41AQI
44AQI
47AQI
52AQI
59AQI
57AQI
61AQI
60AQI
54AQI
58AQI
43AQI
56AQI
51AQI
46AQI
40AQI
40AQI
46AQI
43AQI
42AQI
53AQI
60AQI
55AQI
51AQI
57AQI
56AQI
51AQI
53AQI
56AQI
56AQI
47AQI
40AQI
41AQI
44AQI
41AQI
43AQI
47AQI
56AQI
55AQI
43AQI
43AQI
48AQI
52AQI
50AQI
44AQI
39AQI
40AQI
40AQI
40AQI
40AQI
41AQI
42AQI
41AQI
40AQI
48AQI
50AQI
47AQI
46AQI
38AQI
47AQI
53AQI
54AQI
52AQI
47AQI
52AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
40AQI
47AQI
52AQI
48AQI
52AQI
48AQI
53AQI
47AQI
43AQI
41AQI
21AQI
33AQI
36AQI
28AQI
16AQI
20AQI
33AQI
38AQI
49AQI
56AQI
78AQI
71AQI
86AQI
93AQI
58AQI
54AQI
47AQI
46AQI
44AQI
39AQI
Số ngày
202563AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 493AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202372AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
202265AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 394AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 645AQI
202170AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1045AQI
202063AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 741AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Chenggong New Area's hàng năm 2025 AQI (63) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (63), 2021 (70), 2022 (65), 2023 (72), 2024 (64).