Phân tích chất lượng không khí lịch sử Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
6 AM15th Nov 2025
5 PM
5 AM16th Nov 2025
AQI
AQI
88AQI
62AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Freshman Middle School đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 12 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
25°C21/31°C
22°C18/27°C
19°C17/20°C
15°C14/16°C
13°C13/13°C
13°C13/15°C
14°C11/16°C
14°C11/17°C
15°C10/20°C
16°C13/21°C
16°C12/20°C
16°C12/22°C
16°C9/24°C
16°C14/17°C
16°C13/18°C
17°C13/22°C
17°C12/22°C
16°C14/20°C
13°C12/13°C
15°C12/19°C
18°C14/20°C
19°C17/21°C
20°C17/25°C
17°C16/17°C
16°C15/17°C
14°C13/14°C
13°C13/13°C
13°C11/15°C
13°C8/20°C
--°C/°C
--°C/°C
61AQI
56AQI
66AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
19%
61
70%
222
11%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 19%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 19% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Freshman Middle School, Guli, Zhejiang, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
133AQI
119AQI
125AQI
109AQI
122AQI
132AQI
140AQI
146AQI
115AQI
96AQI
98AQI
105AQI
119AQI
130AQI
126AQI
89AQI
109AQI
107AQI
108AQI
128AQI
143AQI
133AQI
114AQI
102AQI
88AQI
70AQI
65AQI
73AQI
112AQI
89AQI
97AQI
63AQI
69AQI
109AQI
96AQI
89AQI
95AQI
77AQI
66AQI
75AQI
91AQI
80AQI
102AQI
130AQI
116AQI
127AQI
98AQI
110AQI
79AQI
94AQI
65AQI
69AQI
69AQI
90AQI
122AQI
134AQI
138AQI
120AQI
100AQI
93AQI
81AQI
85AQI
55AQI
71AQI
65AQI
84AQI
96AQI
95AQI
108AQI
108AQI
94AQI
69AQI
76AQI
46AQI
74AQI
63AQI
73AQI
82AQI
80AQI
77AQI
82AQI
84AQI
91AQI
92AQI
115AQI
109AQI
81AQI
81AQI
74AQI
68AQI
74AQI
74AQI
91AQI
84AQI
85AQI
91AQI
86AQI
89AQI
94AQI
76AQI
82AQI
97AQI
91AQI
98AQI
78AQI
84AQI
89AQI
94AQI
86AQI
94AQI
89AQI
71AQI
67AQI
67AQI
64AQI
67AQI
68AQI
72AQI
77AQI
76AQI
76AQI
77AQI
85AQI
74AQI
71AQI
80AQI
92AQI
76AQI
66AQI
67AQI
69AQI
72AQI
72AQI
72AQI
84AQI
71AQI
72AQI
63AQI
62AQI
63AQI
55AQI
67AQI
55AQI
72AQI
81AQI
82AQI
79AQI
68AQI
63AQI
72AQI
72AQI
69AQI
57AQI
56AQI
65AQI
58AQI
66AQI
73AQI
59AQI
60AQI
57AQI
48AQI
52AQI
44AQI
51AQI
47AQI
56AQI
60AQI
54AQI
53AQI
50AQI
54AQI
59AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
46AQI
44AQI
46AQI
51AQI
53AQI
52AQI
46AQI
42AQI
47AQI
43AQI
46AQI
44AQI
44AQI
49AQI
56AQI
60AQI
61AQI
60AQI
59AQI
48AQI
45AQI
39AQI
42AQI
43AQI
40AQI
40AQI
36AQI
39AQI
38AQI
39AQI
44AQI
44AQI
54AQI
59AQI
58AQI
57AQI
52AQI
52AQI
49AQI
54AQI
54AQI
59AQI
61AQI
59AQI
48AQI
42AQI
43AQI
48AQI
49AQI
46AQI
50AQI
54AQI
55AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
48AQI
47AQI
46AQI
48AQI
50AQI
54AQI
54AQI
57AQI
61AQI
61AQI
58AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
53AQI
58AQI
52AQI
53AQI
52AQI
45AQI
54AQI
51AQI
49AQI
50AQI
46AQI
41AQI
34AQI
42AQI
46AQI
64AQI
68AQI
59AQI
47AQI
40AQI
51AQI
52AQI
73AQI
65AQI
74AQI
71AQI
64AQI
66AQI
74AQI
73AQI
72AQI
51AQI
62AQI
74AQI
61AQI
50AQI
54AQI
55AQI
55AQI
60AQI
69AQI
72AQI
85AQI
78AQI
82AQI
50AQI
48AQI
45AQI
62AQI
80AQI
86AQI
53AQI
41AQI
71AQI
69AQI
60AQI
41AQI
50AQI
63AQI
35AQI
57AQI
68AQI
80AQI
111AQI
95AQI
82AQI
82AQI
72AQI
55AQI
46AQI
52AQI
53AQI
62AQI
61AQI
Số ngày
202571AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202464AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
202382AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 180AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
202166AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
202060AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Freshman Middle School's hàng năm 2025 AQI (71) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (60), 2021 (66), 2022 (63), 2023 (82), 2024 (64).